So sánh kép (Double comparison): Cách dùng, Cấu trúc và Bài tập
So sánh kép (Double comparison) là cấu trúc được dùng để diễn đạt sự thay đổi của một yếu tố kéo theo sự thay đổi của yếu tố khác. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, TAK12 sẽ chia sẻ định nghĩa và các cấu trúc so sánh kép thường gặp trong tiếng Anh, đồng thời cung cấp các bài tập vận dụng có đáp án chi tiết. Cùng theo dõi nhé!
So sánh kép (Double Comparatives) được dùng để nhấn mạnh về việc một đối tượng có sự thay đổi, và điều này dẫn tới sự thay đổi đồng thời của đối tượng khác.
→ Đây là cấu trúc thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hay nói về sự tăng hay giảm của hiện tượng, sự vật.
2. Các cấu trúc so sánh kép
Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ
Cấu trúc:
The + so sánh hơn của adj/adv + S + V, the + so sánh hơn của adj/adv + S + V
(càng ... càng ...)
Ex:
The colderit is, the hungrierI get.
The fasterthe car is, the more dangerous it is to drive.
[%Included.Dangky%]
2.2. Cấu trúc so sánh kép không dùng với tính từ/trạng từ
Cấu trúc:
The + more/less/fewer (N) + S + V, the + more/less/fewer (N) + S + V
(càng ... càng ...)
Ex:
The more booksyou read, the more knowledge you can get.
The more exercisesyou do, the fewer mistakes you will make in the test.
Lưu ý:
1) Các cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ và không dùng với tính từ/trạng từ có thể kết hợpvới nhau.
Ex:
The lessMary thinks about the problem, the more relaxed she feels.
The older he gets, the fewerfriends he has.
The better I know him, the moreI like him.
The faster you drive, the more petrolthe car uses.
2) So sánh kép thường được rút gọn trong văn nói, hoặc có thể biến đổi thành các mệnh lệnh để đề nghị/khuyên bảo
Ex:
The more the merrier. (Càng đông càng vui)~ The more people there are, the merrier everyone will be.
Study more, learn more.
Play less, study more.
2.3. Cấu trúc so sánh kép biểu thị sự thay đổi (so sánh lặp)
Cấu trúc:
so sánh hơn + AND + so sánh hơn
so sánh kém hơn + AND + so sánh kém hơn
(ngày càng ... hơn)
Ex:
In spring the weather gets warmer and warmer.
There are more and more people coming to this vacation spot.
My daughter’s English results are getting worse and worse.
The boss will be angry with you. You arrivelater and laterat work.
The tests are becomingmore and more difficult.
Fewer and fewer childrenare leaving school.
3. Bài tập về so sánh kép trong tiếng Anh
Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo So sánh nhât của trạng từ, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Ngoài ra, chủ điểm ngữ pháp So sánh nhất của trạng từ cũng xuất hiện trong chương trình ôn thi tiếng Anh vào 10 (đại trà, chuyên) trên TAK12. Các em hãy ấn vào các link dưới đây để luyện tập thêm về chủ điểm này nhé!
Dưới đây là một số bài tập về so sánh kép trong tiếng Anh giúp học sinh củng cố kiến thức:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ trong ngoặc.
The __________ (hard) you practice, the __________ (good) you become.
The __________ (fast) you run, the __________ (early) you reach the finish line.
The __________ (careful) you are, the __________ (safe) you will be.
The __________ (high) the temperature, the __________ (quick) the ice melts.
The __________ (little) you sleep, the __________ (tired) you feel.
Đáp án:
harder – better
faster – earlier
more careful – safer
higher – quicker
less – more tired
Bài tập 2: Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai trong cách dùng so sánh lặp. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.
The exam is getting more and more harder.
The baby is becoming cute and cute.
The weather is becoming more and more cold.
He is getting stronger and strong after his training.
Đáp án:
more and more harder → harder and harder
cute and cute → cuter and cuter
more and more cold → colder and colder
stronger and strong → stronger and stronger
Bài tập 3: Chọn từ đúng (more, less, fewer) để hoàn thành câu.
The ______ friends you have, the lonelier you may feel.
The ______ sugar you eat, the healthier you will be.
The ______ books you read, the more knowledge you gain.
The ______ mistakes you make, the more confident you become.
The ______ money you save, the more secure your future is.
Đáp án:
fewer
less
more
fewer
more
Qua bài viết trên, TAK12 đã gửi đến bạn những kiến thức tổng quan về cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh. Mong rằng thông tin vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.