Bên cạnh trường hợp động từ có thể kết hợp với động từ nguyên thể có "to", bài viết này sẽ giới thiệu danh sách và một số lưu ý khi động từ đi với V-ing.
Cấu trúc:
V + V-ing
Dưới đây là một số động từ đi kèm bởi động từ dạng -ing:
admit (thừa nhận) |
deny (phủ nhận, từ chối) |
finish (hoàn tất, kết thúc) |
avoid (tránh) |
dislike (không thích) |
give up (từ bỏ) |
(can’t) help (không kiểm soát được, không thể làm khác đi) |
enjoy (tận hưởng) |
imagine (tưởng tượng) |
(can’t) stand (cực kỳ không thích, không chịu nổi) |
fancy (mến, thích) |
involve (liên quan) |
consider (xem xét) |
feel like (mong muốn) |
keep (on) (duy trì, tiếp tục) |
mind (để tâm) |
miss (bỏ lỡ) |
practise (thực hành) |
put off (hoãn, ngưng) |
risk (mạo hiểm) |
|
Ví dụ:
Một số động từ trong danh sách trên (ví dụ: can’t stand, dislike, imagine, involve, mind, miss, put off and risk,...) có thể đi kèm với một chủ ngữ mới.
Vị trí của chủ ngữ này là trước V-ing (từ được gạch chân trong các ví dụ dưới đây). Nếu chủ ngữ mới là đại từ, nó sẽ có dạng tân ngữ (me, him, her, us, them).
Ví dụ:
go on (tiếp tục) |
need (cần) |
remember (nhớ) |
mean (hàm ý) |
regret (hối tiếc) |
stop (dừng, ngưng) |
try (cố gắng/thử) |
want (muốn) |
Ví dụ:
V-ing |
to-Verb |
Working in London means leaving home at 6.30. (Do làm việc ở London, đây là kết quả của hành động.) |
I didn’t mean to make you cry. (Tôi không có ý định làm bạn khóc.) |
He went on singing after everyone else had finished. (Anh ấy tiếp tục hát mà không ngừng lại.) |
She recited a poem, then went on to sing a lovely folk song. (Cô ấy đọc thơ trước rồi chuyển sang hát.) |
I tried searching the web and finally found an address for him. (Tôi thử tìm kiếm thông tin trên mạng để có được thứ mình cần.) |
I tried to email Simon but it bounced back. (Tôi nỗ lực gửi thư cho anh ấy nhưng không thành công.) |
She stopped crying as soon as she saw her mother. (Cô ấy đang khóc và sau đó không khóc nữa.) |
We stopped to buy some water at the motorway service area. (Chúng tôi đang di và dừng lại một lúc để mua nước.) |
feel (cảm nhận) |
notice (để ý) |
see (nhìn) |
hear (nghe) |
overhear (nghe lỏm được) |
watch (quan sát) |
Khi các động từ trên đi với V-ing, chúng nhấn mạnh hành động hoặc sự việc đang trong tiến trình.
Khi đi với động từ nguyên thể không có "to", chúng nhấn mạnh hành động/sự việc như một tổng thể hoặc đã hoàn tất.
Ví dụ 1:
Ví dụ 2:
Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và thành thạo các động từ đi với V-ing trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo trình độ A2, B1, B2 (theo Khung tham chiếu chung châu Âu - CEFR). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
👉 Luyện chủ điểm này theo level A2
Ngoài ra, bạn có thể luyện thêm chủ điểm này trong chương trình ôn thi tiếng Anh vào 10 (đại trà, chuyên) trên TAK12 thông qua link dưới đây:
Trên đây là toàn bộ kiến thức và bài tập ôn luyện về chủ điểm ngữ pháp về động từ đi với V-ing trong tiếng Anh. Hy vọng với thông tin trên, các bạn sẽ dễ dàng giải quyết các bài tập liên quan và giao tiếp thành thạo hơn.