Time - Thời gian là một trong các chủ đề từ vựng cần biết ở trình độ Cambridge Flyers. TAK12 giới thiệu chi tiết các từ vựng của chủ đề này, bạn hãy xem và luyện tập với các Quizlet game bên dưới, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh A2 Flyers nhé.
a.m. (for time) after ago autumn (US fall) before calendar century date (as in time) early end fall (UK autumn) future hour how long late later midday midnight minute month p.m. (for time) |
past quarter spring summer time tomorrow tonight winter The months of the year: January February March April May June July August September October November December |
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Time dưới đây nhé!