Cách dùng câu so sánh trong tiếng Anh

Câu so sánh là một mảng ngữ pháp khá quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Cách sử dụng các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh cũng khá dễ hiểu và áp dụng. Hãy cùng TAK12 tìm hiểu tất cả các dạng câu so sánh trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.

1. Khái niệm và phân loại câu so sánh trong tiếng Anh

So sánh trong tiếng Anhba cấu trúc chính là: so sánh bằng, so sánh hơn so sánh nhất. Ngoài ra còn có so sánh kémso sánh kép.

So sánh có thể áp dụng với cả tính từ trạng từ, tuy nhiên, trong các cấu trúc so sánh, chúng ta cần phân biệt rõ tính từ, trạng từ của câu là dài hay ngắn để áp dụng đúng cấu trúc so sánh.

Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm Cấu trúc so sánh theo level A2

Luyện chủ điểm Cấu trúc so sánh theo level B1

2. Đặc điểm của tính từ ngắn và dài

2.1. Tính từ ngắn

Tính từ ngắn
Tính từ ngắn


Tính từ có một âm tiết: short, thin, big, smart

Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et: happy, gentle, narrow, clever, quiet

[%Included.Dangky%]

2.2. Tính từ dài

Tính từ dài
Tính từ dài


Các tính từ hai âm tiết (không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính từ ngắn): perfect, childish, nervous

Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên: beautiful (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), satisfactory (năm âm tiết)…

3. Các loại so sánh trong tiếng Anh

3.1. So sánh ngang bằng

Định nghĩa so sánh ngang bằng
Định nghĩa so sánh ngang bằng


Cấu trúc so sánh ngang bằng
được sử dụng như sau:

So sánh ngang bằng

Cấu trúc

Ví dụ
So sánh ngang bằng với tính từ

S + be + as + adj. + as + N/Pron/S + V

He’s as tall as his father now.

S + be + not + as/so + adj. + as + N/Pron/S + V

This pen isn't so good as that one.
So sánh ngang bằng với trạng từ

S + V + as + adv. + as + N/Pron/S + V

He works as efficiently as you.

S + V + not + as/so + adv. + as + N/Pron/S + V

Sam can't run as fast as Mary can.
So sánh ngang bằng với danh từ đếm được

as many/few + noun + as

Tom has as few books as Jane.

not as/so many/few + noun + as

There aren't as many houses in his village as in mine.
So sánh ngang bằng với danh từ không đếm được

as much/little + noun + as

He spent as little money as he could.

not as/so much/little + noun + as

He hasn't had as much news as I have.

 

Một số lưu ý khi hoàn thiện câu so sánh ngang bằng
Một số lưu ý khi hoàn thiện câu so sánh ngang bằng

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: So sánh ngang bằng

3.2. So sánh hơn

So sánh hơn trong tiếng Anh dùng để so sánh giữa hai người, sự vật, sự việc, hiện tượng,...

Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng như sau:

3.2.1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ


Dưới đây là quy tắc thêm -er đối với tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh hơn:

Quy tắc thêm -er đối với tính từ ngắn

Tính từ so sánh hơn

Ví dụ
Tính từ có 1 âm tiết + ER

cheap - cheaper

small - smaller

My house is smaller than yours.
Tận cùng là -E + R

nice - nicer

rare - rarer

The kitchen is nicer than the living room.
Tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm → Nhân đôi phụ âm + ER

big - bigger

hot - hotter

Yesterday was hotter than today.
Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm + Y → bỏ Y + IER

funny - funnier

happy - happier

hungry - hungrier

busy - busier

We were busier last week than this week.
Tính từ ngắn dạng đặc biệt

good - better

bad - worse

far - further/farther

The morning flight is better than the afternoon one.

It was farther to the shop than I expected.

The conditions they're living in are worse than we thought.

Tính từ 2 âm tiết có tận cùng là: -ow, -er, -et, -le → thêm ER

clever - cleverer

quiet - quieter

simple - simpler

narrow - narrower

I’ve always thought that Donald was cleverer than his brother.

This new bed is narrower than the old one.

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ

3.2.2. Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ

Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ
Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ


Một số trạng từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc là:

well - better

badly - worse

little - less

far - farther/further

Ex: The little boy ran farther than his friends.

Một số trạng từ có cùng dạng với tính từ sẽ có dạng so sánh hơn là: -er

hard - harder

soon - sooner

early - earlier

fast - faster

near - nearer

late - later

Ex: 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: So sánh hơn của trạng từ


Lưu ý:
Danh từ cũng có thể được dùng để so sánh trong các cấu trúc so sánh hơn. Tuy nhiên, ta cần phải xác định xem danh từ đếm được hay không đếm được vì đằng trước chúng, ta sẽ:

Cấu trúc so sánh hơn với danh từ:

S + V + as + many/ much/ little/ few + noun + as + noun/ pronoun

Subject + verb + more/ fewer/ less + noun + than + noun/ pronoun


Ex:

3.3. So sánh nhất

So sánh nhất trong tiếng Anh dùng để so sánh trong một đám nhiều người, sự vật, sự việc, hiện tượng. (Từ ba người hoặc ba vật trở lên).

Cấu trúc so sánh nhất được sử dụng như sau:

3.3.1. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ


Lưu ý:

Với những tính từ ngắn kết thúc bằng chữ cái -e, khi chia ở dạng so sánh nhất cần thêm đuôi -st vào sau từ gốc.

Ex: large (lớn) → largest (lớn nhất)

Với những tính từ ngắn kết thúc bằng cụm "phụ âm - nguyên âm - phụ âm", khi chia ở dạng so sánh nhất cần gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi -est.

Ex: sad (buồn) → saddest (buồn nhất)

Với những tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng phụ âm -y, khi chia ở dạng so sánh nhất cần chuyển thành -i trước khi thêm đuôi -est.

Ex: happy (hạnh phúc) → happiest (hạnh phúc nhất)

Một số tính từ tuyệt đối không được dùng trong so sánh nhất: Unique, extreme, perfect, top, prime, primary, absolute, supreme.

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ

3.3.2. Cấu trúc so sánh nhất với trạng từ

Cấu trúc so sánh nhất với trạng từ
Cấu trúc so sánh nhất với trạng từ


Một số trạng từ có dạng so sánh nhất bất quy tắc là:

well - best

badly - worst

little - least

far - farthest/furthest

Ex: He played the best of any player.

Một số trạng từ có cùng dạng với tính từ sẽ có dạng so sánh nhất-est:

hard - hardest

soon - soonest

early - earliest

fast - fastest

near - nearest

3.4. So sánh bội số

So sánh bội số trong tiếng Anh dùng để so sánh về số lần: một nửa (half), gấp đôi (twice), gấp ba (three times),… Khi sử dụng so sánh, ta phải xác định được danh từ là đếm được hay không đếm được.

Cấu trúc so sánh bội số:

S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun.


Ex: 

Lưu ý: Cấu trúc twice that much/many (gấp đôi số đó) chỉ được dùng trong văn nói, tuyệt đối không được dùng trong văn viết.

Ex:

3.5. So sánh kép

Định nghĩa so sánh kép
Định nghĩa so sánh kép


Các cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh như sau:

3.5.1. So sánh kép thể hiện nguyên nhân - kết quả với tính từ/trạng từ

Cấu trúc:

The + so sánh hơn của adj/adv + S + V, the + so sánh hơn của adj/adv + S + V (càng ... càng ...)


Ex: 

3.5.2. So sánh kép thể hiện nguyên nhân - kết quả không dùng với tính từ/trạng từ

Cấu trúc:

The + more/less/fewer (N) + S + V, the + more/less/fewer (N) + S + V (càng ... càng ...)


Ex:

Lưu ý: Có thể kết hợp hai cấu trúc so sánh kép trên như sau:

3.5.3. So sánh kép dùng để đề nghị/khuyên bảo

So sánh kép thường được rút gọn trong văn nói, hoặc có thể biến đổi thành các mệnh lệnh để đề nghị/khuyên bảo

Ex:

3.5.4. So sánh kép biểu thị sự thay đổi (so sánh lặp)

Cấu trúc:

so sánh hơn + AND + so sánh hơn

so sánh kém hơn + AND + so sánh kém hơn

(ngày càng ... hơn)


Ex:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: So sánh kép


Trên đây là những kiến thức tổng quan về cách dùng câu so sánh trong tiếng Anh. TAK12 hy vọng bài viết đã giúp các bạn nắm vững các cấu trúc so sánh và cách sử dụng chúng một cách chính xác, từ đó tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt và thành công!