Trong tiếng Anh có những cụm tính từ đi kèm với giới từ, mà nhiều nguồn tài liệu tiếng Việt gọi là cụm tính từ, ví dụ như interested in, fond of,...
Nắm chắc những cụm tính từ + giới từ cố định hay gặp sẽ giúp bạn tự tin chinh phục các dạng bài tìm lỗi sai, điền từ vào chỗ trống trong những bài thi tiếng Anh, đặc biệt là các bài thi quan trọng như thi vào 10 hay thi THPT quốc gia.
Tính từ + giới từ | Nghĩa |
---|---|
OF | |
Ashamed of | xấu hổ về… |
Afraid of | sợ, e ngại… |
Ahead of | trước |
Aware of | nhận thức |
Capable of | có khả năng |
Confident of | tin tưởng |
Doublful of | nghi ngờ |
Fond of | thích |
Full of | đầy |
Hopeful of | hy vọng |
Independent of | độc lập |
Nervous of | lo lắng |
Proud of | tự hào |
Jealous of | ganh tỵ với |
Guilty of | phạm tội về, có tội |
Sick of | chán nản về |
Scare of | sợ hãi |
Suspicious of | nghi ngờ về |
Joyful of | vui mừng về |
Quick of | nhanh chóng về, mau |
Tired of | mệt mỏi |
Terrified of | khiếp sợ về |
TO | |
Able to | có thể |
Acceptable to | có thể chấp nhận |
Accustomed to | quen với |
Agreeable to | có thể đồng ý |
Addicted to | đam mê |
Available to somebody | sẵn cho ai |
Delightfull to somebody | thú vị đối với ai |
Familiar to somebody | quen thuộc đối với ai |
Clear to | rõ ràng |
Contrary to | trái lại, đối lập |
Equal to | tương đương với |
Exposed to | phơi bày, để lộ |
Favourable to | tán thành, ủng hộ |
Grateful to somebody | biết ơn ai |
Harmful to somebody (for sth) | có hại cho ai (cho cái gì) |
Important to | quan trọng |
Identical to somebody | giống hệt |
Kind to | tử tế |
Likely to | có thể |
Lucky to | may mắn |
Liable to | có khả năng bị |
Necessary to sth/somebody | cần thiết cho việc gì / cho ai |
Next to | kế bên |
Nice/kind to somebody (Note: It’s kind/ nice of somebody) |
tử tế với ai (Khác với cấu trúc: ai thật tử tế) |
Open to | cởi mở |
Pleasant to | hài lòng |
Preferable to | đáng thích hơn |
Profitable to | có lợi |
Responsible to somebody | có trách nhiệm với ai |
Rude to | thô lỗ, cộc cằn |
Similar to | giống, tương tự |
Useful to somebody | có ích cho ai |
Willing to | sẵn lòng |
FOR | |
Available for sth | có sẵn (cái gì) |
Anxious for, about | lo lắng |
Bad for | xấu cho |
Good for | tốt cho |
Convenient for | thuận lợi cho… |
Difficult for | khó… |
Late for | trễ… |
Liable for sth | có trách nhiệm về pháp lý |
Dangerous for | nguy hiểm… |
Famous for | nổi tiếng |
Fit for | thích hợp với |
Well-known for | nổi tiếng |
Greedy for | tham lam… |
Good for | tốt cho |
Grateful for sth | biết ơn về việc… |
Helpful / useful for | có ích / có lợi |
Necessary for | cần thiết |
Perfect for | hoàn hảo |
Prepare for | chuẩn bị cho |
Qualified for | có phẩm chất |
Ready for sth | sẵn sàng cho việc gì |
Responsible for sth | có trách nhiệm về việc gì |
Suitable for | thích hợp |
Sorry for | xin lỗi / lấy làm tiếc cho |
IN | |
deficient in something | thiếu hụt cái gì |
fortunate in something | may mắn trong cái gì |
honest in something /somebody | trung thực với cái gì |
enter in something | tham dự vào cái gì |
weak in something | yếu trong cái gì |
engaged in something | tham dự, lao vào cuộc |
experienced in something | có kinh nghiệm về cái gì |
interested in something /doing something | quan tâm cái gì /việc gì |
ABOUT | |
sorry about something | lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì |
curious about something | tò mò về cái gì |
doublfut about something | hoài nghi về cái gì |
enthusiastic about something | hào hứng về cái gì |
reluctant about something (or to) something | ngần ngại, hừng hờ với cái gì |
uneasy about something | không thoải mái |
confused about | bối rối về |
excited about | hào hứng về |
anxious about | lo lắng về |
WITH | |
angry with somebody | giận dỗi ai |
busy with something | bận với cái gì |
consistent with something | kiên trì chung thủy với cái gì |
content with something | hài lòng với cái gì |
familiar (to/with) something | quen với cái gì |
crowded with | đầy, đông đúc |
patient with something | kiên trì với cái gì |
impressed with/by | có ấn tượng /xúc động với |
popular with | phổ biến quen thuộc |
satisfied with | thoả mãn với |
annoyed with somebody | khó chịu (với ai) |
furious with somebody | phẫn nộ với ai |
ON | |
dependent on something/somebody | lệ thuộc vào cái gì /vào ai |
intent on something | tập trung tư tưởng vào cái gì |
keen on something | mê cái gì |
AT | |
good at | giỏi về |
bad at | tệ về |
clever at | khéo léo về |
quick at | nhanh về cái gì |
excellent at | xuất sắc về |
skilful at | có kỹ năng về |
annoyed at/about something | khó chịu về điều gì |
surprised at | ngạc nhiên |
shocked at | sửng sốt về |
Amazed at | kinh ngạc về |
present at | hiện diện |
clumsy at | vụng về |
angry at/ about something | tức giận về điều gì |
[%included.TAK12%]