Cách dùng giới từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh giao tiếp hay tiếng Anh học thuật, chúng ta đều thấy sự xuất hiện của các giới từ vì đây là một mảng kiến thức quan trọng. Trong bài viết này, TAK12 sẽ giúp bạn hiểu rõ các đặc điểm chung của mọi giới từ trước khi đi sâu vào từng loại giới từ cụ thể. Bạn sẽ hiểu rõ được bản chất của giới từ trong tiếng Anh và sử dụng chúng một cách thành thạo.

1. Định nghĩa về giới từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ (preposition) là một từ hoặc cụm từ được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ nơi chốn, vị trí, thời gian hoặc cách thức.

Ex:

[%Included.Dangky%]

2Vị trí của giới từ

Giới từ có nhiều vị trí trong câu, dưới đây là những vị trí của một số giới từ cơ bản trong tiếng Anh:

a) Sau to be, trước danh từ

Ex:

b) Sau động từ (Có thể liền sau động từ hoặc bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ.)

Ex:

c) Sau tính từ

Ex:

d) Sau danh từ

Ex:

3. Các hình thức của giới từ

Giới từ có 6 hình thức, cụ thể về các hình thức này đã được TAK12 tổng hợp trong bảng dưới đây:

Hình thức của giới từ

Định nghĩa

Ví dụ
Giới từ đơn (simple prepositions)

Giới từ đơn là giới từ có một từ.

(in, at, on, for, from, to, under, over, with,…)

I live in Hanoi.

She is sitting on the chair.

We arrived at 5 p.m. 

Giới từ đôi (doubleprepositions)

Giới từ đôi giới từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai giới từ đơn.

(into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among,…)

The boy runs into the room.

He fell onto the road.

I chose her from among the girls.

Giới từ kép (compound prepositions)

Giới từ kép là giới từ được tạo thành bằng tiếp đầu ngữ "a" hoặc "be".

(about, among, across, amidst, above, against; before, behind, beside, beyond, beneath, between, below,…)

According to the weather forecast, it will rain tomorrow.

Because of the traffic, I was late.

She stood in front of the mirror. 

Giới từ phân từ (participle prepositions)

Giới từ phân từ là các phân từ (V-ing hoặc V3/V-ed) nhưng lại có chức năng như một giới từ trong câu.

(according to, during, owing to, pending, notwithstanding,considering,...)

Considering his age, he is very healthy.

Regarding your question, I don't know the answer.

Cụm từ được dùng như giới từ

Giới từ loại này bao gồm cả một cụm từ.

(as for, because of, by means of, in spite of, in opposition to, on account of,...)

As for me, I prefer tea to coffee.

In spite of the rain, we went for a walk.

Giới từ trá hình

Giới từ này đi theo cụm, thường ẩn trong cụm từ.

(o'clock (o' = of),...)

I will meet you at five o'clock tomorrow.

 

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Giới từ thông dụng

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Cụm giới từ

4. Các loại giới từ thường gặp

4.1 Giới từ chỉ thời gian

Định nghĩa giới từ chỉ thời gian
Định nghĩa giới từ chỉ thời gian


Dưới đây là bảng danh sách các giới từ chỉ thời gian thông dụng, bạn hãy theo dõi nhé!

Giới từ chỉ thời gian Chức năng Ví dụ
at Chỉ giờ, thời điểm cụ thể trong ngày
We will meet at 6:30 in the morning.
Chỉ cuối tuần, dịp lễ, kỳ nghỉ lễ đặc biệt
She always visits her family at Christmas.
Chỉ giờ ăn trưa, ăn tối, các bữa ăn
They usually have lunch at lunchtime.
Cụm cố định(at night, at the moment, at present,...)
He is working at the moment.
on Chỉ ngày trong tháng, ngày lễ, ngày đặc biệt
His birthday is on 25 October.
Chỉ thứ trong tuần
The meeting is on Monday.
Chỉ một buổi trong ngày với nghĩa cụ thể
We go out on Saturday evenings.
in Chỉ một buổi trong ngày nói chung
She prefers to exercise in the morning.
Chỉ tháng, mùa trong năm
The flowers bloom in spring.
Chỉ năm, thập kỷ, thế kỷ
He was born in 2009.
Chỉ một khoảng thời gian dài
They plan to move in the future.
before Chỉ thời điểm trước một mốc thời gian cụ thể
She finished her work before the deadline.
after Chỉ thời điểm sau một mốc thời gian cụ thể
We will have dinner after the movie.
until Chỉ thời điểm kéo dài đến một thời điểm nhất định
The store is open until 9 PM.
by Chỉ thời điểm không muộn hơn một mốc thời gian cụ thể
Please submit your assignment by Friday.
since Chỉ thời điểm bắt đầu từ một mốc thời gian cụ thể
They have been friends since childhood.
during Chỉ thời gian xảy ra trong một khoảng thời gian
He fell asleep during the lecture.
throughout Chỉ thời gian kéo dài suốt một khoảng thời gian
The festival will continue throughout the week.
for Chỉ thời lượng của một khoảng thời gian
They have lived here for ten years.
within Chỉ khoảng thời gian trong một giới hạn nhất định
The package will arrive within two days.
from ... to Chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc
The museum is open from 9 AM to 5 PM.
between ... and Chỉ thời gian giữa hai mốc thời gian
She will be available between 3 PM and 4 PM.
around Chỉ thời gian xấp xỉ hoặc gần một mốc thời gian cụ thể
The meeting will start around 2 PM.
past Chỉ thời điểm sau một mốc thời gian cụ thể
It is ten minutes past midnight.
till Chỉ thời điểm kéo dài đến một thời điểm nhất định
I waited till he arrived.
beyond Chỉ thời gian vượt qua một mốc thời gian
The project was delayed beyond the expected completion date.
through Chỉ thời gian kéo dài liên tục trong suốt một khoảng thời gian
They worked through the night to finish the report.
about Chỉ thời gian gần đúng, xấp xỉ
She arrived about 5 PM.
prior to Chỉ thời điểm trước một mốc thời gian cụ thể
The meeting was scheduled prior to the announcement.
up to Chỉ thời gian kéo dài đến một mốc thời gian cụ thể
You have up to five minutes to answer the question.
following Chỉ thời điểm sau một sự kiện cụ thể
The discussion took place following the presentation.

 

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian

4.2 Giới từ chỉ nơi chốn

Định nghĩa giới từ chỉ nơi chốn
Định nghĩa giới từ chỉ nơi chốn


Sau khi tìm hiểu về định nghĩa giới từ chỉ nơi chốn, bạn hãy tìm hiểu về các giới từ chỉ nơi chốn phổ biến và chức năng của chúng qua bảng dưới đây:

Giới từ chỉ nơi chốn Chức năng Ví dụ
at Tại một địa điểm hoặc vị trí cụ thể She is at 72 Henry Street, waiting for you.
Ở nhà, nơi làm việc, nơi học tập He is at school, studying for his exams.
Ở phần lớn các cửa hàng She bought some groceries at the local supermarket.
Ở địa điểm hoạt động có nhiều người tham gia They met at the cinema to watch a new movie.
in Ở trong một cái gì đó; được bao quanh bởi cái gì đó I'll show you what's in my bag.
Ở trong một căn phòng, nhà, tòa nhà He is cooking in the kitchen right now.
Ở trong một tài liệu đã được in ra I read an interesting article in the newspaper yesterday.
Chỉ phương hướng They are traveling in the north of the country.
Ở trong không gian lớn: châu lục, vùng, quốc gia, thành phố She is currently studying in Asia, specifically in Vietnam.
Ở trong cụm cố định (in class, in bed, in the car, in the van, in a taxi,...) The children are still in bed, sleeping soundly.
on Trên một vật hoặc mặt phẳng The book is lying on the table in the living room.
Ở tầng nào đó trong tòa nhà Her office is on the fifth floor of the building.
Ở trang nào đó trong sách, báo I found the recipe on page 97 of the cookbook.
Chỉ phương tiện truyền thông kỹ thuật số She heard the news on the radio this morning.
Chỉ phương tiện đi lại, trừ "car", "taxi", "van" (có thể đang ở trên phương tiện đó) He commutes to work on the bus every day.
Ở trên đảo They spent their vacation on Easter Island, exploring the ancient statues.
above Chỉ vị trí cao hơn một vật gì đó The picture is hanging above the fireplace.
below Chỉ vị trí thấp hơn một vật gì đó The temperature dropped below freezing last night.
between Chỉ vị trí ở giữa hai hoặc nhiều vật The park is located between the library and the museum.
behind Chỉ vị trí ở phía sau The cat is hiding behind the curtain.
in front of Chỉ vị trí ở phía trước He parked his car in front of the house.
next to Chỉ vị trí kế bên, cạnh She sat down next to her best friend.
under Chỉ vị trí bên dưới, ngay dưới The dog is sleeping under the table.
over Chỉ vị trí bên trên hoặc vượt qua The plane flew over the mountains.
near Chỉ vị trí gần với There is a small shop near the station.
far from Chỉ vị trí xa khỏi His house is far from the city center.
inside Chỉ vị trí bên trong The keys are inside the drawer.
outside Chỉ vị trí bên ngoài They are playing outside the house.
among Chỉ vị trí ở giữa nhiều vật She found her book among the pile of papers.
beyond Chỉ vị trí xa hơn một điểm nào đó The village is located beyond the hills.

 

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Giới từ chỉ nơi chốn

4.3. Giới từ chỉ mục đích

Giới từ chỉ mục đích là những giới từ được sử dụng để diễn tả mục tiêu, lý do hoặc mục đích của một hành động hoặc sự việc. Chúng giúp xác định tại sao một hành động được thực hiện hoặc để đạt được điều gì.


Dưới đây là danh sách các giới từ chỉ mục đích thường gặp và chức năng của chúng:

Giới từ chỉ mục đích Chức năng Ví dụ
for Chỉ mục đích hoặc lý do tại sao điều gì đó được thực hiện
She is studying for the exam.
to Chỉ mục đích của một hành động
He went to the store to buy some groceries.
in order to Chỉ mục đích cụ thể, thường được sử dụng trong văn viết
She saved money in order to travel around the world.
so as to Chỉ mục đích, thường mang tính trang trọng
He worked hard so as to achieve his goals.
with a view to Chỉ mục đích hướng đến một kế hoạch trong tương lai
They moved to the city with a view to finding better jobs.
so that Chỉ mục đích với kết quả mong đợi
She spoke loudly so that everyone could hear her.
for the purpose of Chỉ mục đích cụ thể, thường được sử dụng trong văn bản pháp lý
The fund was established for the purpose of helping disadvantaged children.
in the hope of Chỉ mục đích với hy vọng đạt được điều gì đó
He studied late into the night in the hope of passing the exam.
for the sake of Chỉ mục đích vì lợi ích của điều gì đó
She sacrificed her career for the sake of her family.
for fear of Chỉ mục đích nhằm tránh một điều gì đó xảy ra
He didn’t speak up for fear of offending anyone.

4.4. Giới từ chỉ sự chuyển động

Định nghĩa giới từ chỉ sự chuyển động
Định nghĩa giới từ chỉ sự chuyển động


Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại giới từ này, TAK12 đã tổng hợp các giới từ chỉ sự chuyển động và chức năng của chúng:

Giới từ chỉ chuyển động Chức năng Ví dụ
from ... to Chỉ sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác
We flew from Bangkok to London.
across Chỉ sự di chuyển từ bên này sang bên kia
He walked across the field.
up Chỉ sự di chuyển hướng lên
He climbed up the tree to get a better view.
down Chỉ sự di chuyển hướng xuống
She bent down to pick up her glove.
into Chỉ sự di chuyển vào bên trong
The eggs were put into the box.
out of Chỉ sự di chuyển ra khỏi, ra ngoài
You go out of the building and turn right.
onto Chỉ sự di chuyển lên trên bề mặt nào đó
The cat jumped onto the bookshelf.
off Chỉ sự di chuyển ra khỏi, rời khỏi vị trí nào đó
The book fell off the table.

4.6. Các loại giới từ khác

Ngoài các loại giới từ đã được liệt kê ở trên, ta còn sử dụng các giới từ - cụm giới từ thông dụng khác được phân loại theo mục đích sử dụng trong bảng dưới đây:

Giới từ - cụm giới từ

Mục đích sử dụng

Ví dụ

for, to, in order to, so as to

Dùng để chỉ mục đích hoặc chức năng

Cấu trúc: For + V-ing/ Noun

Ex: We stopped for a rest.

Cấu trúc: To/ In order to/ So as to + V-bare infinitive

Ex: I went out to/in order to/so as to post a letter.

for, because of, owning to

Dùng để chỉ nguyên nhân

We didn’t go out because of the rain.

by, with

Dùng để chỉ tác nhân hay phương tiện

I go to school by bus.

You can see it with a microscope.

by Dùng để chỉ sự đo lường, số lượng

They sell eggs by the dozen.

like

Dùng để chỉ sự tương tự

She looks a bit like Queen Victoria.

with

Dùng để chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành

She lives with her uncle and aunt.

with, of Dùng để chỉ sự sở hữu

We need a computer with a huge memory.

by, with, without, in

Dùng để chỉ cách thức

The thief got in by breaking a window.

5. Một số sai lầm khi sử dụng giới từ

Dưới đây là những sai lầm người mới học thường gặp khi sử dụng giới từ, bạn hãy lưu ý để tránh mắc phải những lỗi sai này nhé!

Lỗi sai 1: Sử dụng giới từ bằng cách suy luận từ cách dùng đã gặp trước đó


Một số người mới học thường mắc sai lầm khi sử dụng giới từ vì suy luận rằng, một giới từ được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể cũng sẽ được áp dụng tương tự trong ngữ cảnh khác. Điều này là một trong những nguyên nhân phổ biến chọn sai giới từ mà bạn cần lưu ý.

Ex: I'm interested on this topic. (WRONG)

Lí do sai: Suy luận từ việc dùng "on" khi nói về vị trí như "on the table" và áp dụng vào câu này.

Sửa lại: I'm interested in this topic. (CORRECT)

Lỗi sai 2: Không nhận ra rằng giới từ thay đổi vì thấy cùng một danh từ


Một số danh từ có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của câu. Tuy nhiên, nhiều người mới học về giới từ có thể không nhận ra điều này và sử dụng cùng một giới từ trong mọi trường hợp.

Ex: She has an influence in her friends. (WRONG)

Lí do sai: Nghĩ rằng "influence" luôn đi kèm với "in", nhưng điều này không đúng trong mọi ngữ cảnh.

Sửa lại: She has an influence on her friends. (CORRECT)

Lỗi sai 3: Bị tiếng Việt ảnh hưởng


Không ít người mới học thường bị ảnh hưởng bởi cách dùng từ trong tiếng Việt và áp dụng nó vào tiếng Anh. Việc này khiến giới từ không được sử dụng đúng cách vì cấu trúc câu của hai ngôn ngữ không tương đồng.

Ex: He is always polite with his teachers. (WRONG)

Lí do sai: Nghĩ rằng "polite" sẽ đi kèm với "with" vì trong tiếng Việt, chúng ta thường nói "lịch sự với ai đó".

Sửa lại: He is always polite to his teachers. (CORRECT)

Qua bài viết trên, TAK12 đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về giới từ, danh sách các loại giới từ thường gặp và lưu ý khi sử dụng giới từ. Hy vọng với những nội dung vừa rồi, bạn đã trang bị cho mình những kiến thức vững chắc  về giới từ để tự tin giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]