Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, bởi chúng được sử dụng khá nhiều trong công việc và cuộc sống trong môi trường ngoại ngữ. Hiểu được điều đó, TAK12 đã tổng hợp các kiến thức cần thiết để giúp các bạn có thể hiểu rõ và nắm vững các kiến thức của cấu trúc này.

👉 Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.


Ex: This morning he was very tired because he had been working very hard all night. (Sáng nay anh ấy rất mệt bởi vì anh ấy đã làm việc vất vả cả đêm.)

[%Included.Dangky%]

2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

Cách dùng

Ví dụ
Diễn đạt một hành động đang xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động trong quá khứ (Nhấn mạnh tính tiếp diễn)
  • I had been thinking about that before you mentioned it. (Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi câu đề cập tới)
  • He had been typing for 3 hours before he finshed his work. (Cậu ta đã đánh máy suốt 3 tiếng đồng hồ trước khi hoàn thành xong công việc.)

Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ (Nhấn mạnh tính tiếp diễn)

  • My father had been driving for 2 hours before 11pm last night. (Bố tôi đã  lái xe liên tục 2 tiếng đồng hồ trước thời điểm 11h tối hôm qua.)
Diễn đạt hành động là nguyên nhân của một điều gì đó trong quá khứ. (Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ)
  • Sam gained weight because he had been overeating. (Sam tăng cân vì anh ấy đã ăn quá nhiều.)
  • Betty fail the final test because she hadn’t been attending class. (Betty đã trượt bài kiểm tra cuối kì vì cô ấy không tham gia lớp học.)

3. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

Câu khẳng định:

S + had + been + V-ing


Ex:

Câu phủ định:

S + hadn’t + been + V-ing


Lưu ý: hadn’t = had not

Ex:

Câu nghi vấn:

"Had + S + been + V-ing?"

- "Yes, S + had./ No, S + hadn’t."


Ex:

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B1 - B2. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm này theo level B1

Luyện chủ điểm này theo level B2


Bài viết vừa rồi đã tổng hợp các kiến thức cần nhớ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Đây là thì thường được sử dụng thường xuyên và phổ biến trong văn phạm tiếng Anh. Vì vậy các bạn nhất định phải hiểu rõ và nắm vững công thức, cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết của thì này để sử dụng thành thạo cả trong bài thi lẫn giao tiếp hàng ngày nhé!

[%Included.TAK12%]