Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài này, TAK12 sẽ giúp các bạn tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn.
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì vào trước khi chúng ta nói. Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả về một hành động sẽ xảy ra sau khi nói hoặc tại một thời điểm trong tương lai. Đồng thời, nó cũng thường được dùng khi diễn đạt một điều ước hoặc một dự đoán.
💡 I will have an English test tomorrow.
(Tôi sẽ có bài kiểm tra tiếng Anh ngày mai.)
💡 My family will travel to Hanoi city next week.
(Gia đình tôi sẽ du lịch ở Hà Nội vào tuần tới.)
Diễn đạt một quyết định, ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói
We will see what we can do to help you.
(Chúng tôi sẽ xem để có thể giúp gì cho anh.)
I miss her. I will go to her house to see her.
(Tôi nhớ cô ấy. Tôi sẽ đến nhà gặp cô ấy.)
Diễn tả yêu cầu khi muốn ai đó làm gì
Will you open the door?
(Anh đóng cửa giúp tôi được không?)
Will you turn on the fan?
(Bạn có thể mở quạt được không?)
Đưa ra lời đề nghị, gợi ý
I'll help you with your maths homework if you like.
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập toán nếu bạn muốn.)
Shall I close this window?
(Tôi có nên đóng cửa sổ này không?)
Diễn tả lời hứa của ai đó
I promise that I will tell you the truth.
(Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
I'll be there for you. Don't worry.
(Tôi sẽ luôn ở cạnh bạn. Đừng lo lắng.)
Diễn đạt dự đoán không có căn cứ
People will not go to Jupiter before 22nd century.
(Con người sẽ không thể tới sao Mộc trước thế kỉ 22.)
I think people will not use computers after 25th century.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25.)
They will inform you of the results later.
(Họ sẽ thông báo kết quả cho bạn sau.)
I will go to the park tomorrow.
(Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
She will be a doctor when she grows up.
(Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ khi lớn lên.)
Có thể viết tắt: will not = won't
The weather will not be sunny this weekend.
(Thời tiết tuần này sẽ không nắng.)
She will not come to the party.
(Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
Có thể thay "not" bằng "never"
I will never do it again. (Tôi sẽ không bao giờ làm việc đó nữa.)
Will you be my guest?
→ Yes, I will.
Will they be able to attend the party?
→ No, they won't.
Will you help me with this?
→ Yes, I will.
What will you do this weekend?
→ I will go to the beach.
(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này? → Tôi sẽ đi biển.)
When will the meeting start?
→ The meeting will start at 2 pm.
(Khi nào buổi họp bắt đầu? → Buổi họp sẽ bắt đầu vào 2h chiều.)
[%Included.Nguphap%]
[%included.tak12%]
[%included.gvtienganh%]