Hướng dẫn cách rút gọn mệnh đề trong tiếng Anh

Trong một số trường hợp, ta có thể lược bớt và rút gọn mệnh đề. Khi nào có thể rút gọn mệnh đề (mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề danh từ...)? Làm thế nào để rút gọn mệnh đề một cách chính xác nhất? Bài tổng hợp này của TAK12 sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên.

1. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

1.1. Lược bỏ đại từ quan hệ

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ: Lược bỏ các đại từ quan hệ (trừ "whose") khi nó làm tân ngữ, phía trước nó không có dấu phẩy hoặc không có giới từ.


Ex:
Here is the laptop which I bought.

→ Here is the laptop I bought.

[%Included.Dangky%]

1.2. Dùng V-ing

Ta rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm V-ing đối với các mệnh đề chủ động.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

  • Bước 1: Xác định mệnh đề quan hệ ở thể chủ động.
  • Bước 2: Loại bỏ đại từ quan hệtrợ động từ.
  • Bước 3: Đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu.
  • Bước 4: Thêm đuôi "-ing" vào động từ chính để thay thế cho mệnh đề quan hệ.


Ex: The girl who is sitting next to you is my sister.

→ The girl sitting to you is my sister.

1.3. Dùng V-ed/V3

Ta rút gọn mệnh đề bằng cụm quá khứ phân từ đối với các mệnh đề bị động.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

  • Bước 1: Xác định mệnh đề quan hệ ở thể bị động.
  • Bước 2: Loại bỏ đại từ quan hệ và đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu.
  • Bước 3: Động từ chính chuyển thành V-ed/V3 để thay thế cho mệnh đề quan hệ.


Ex:
The house which is being built now belongs to Mr. John.

→ The house built now belongs to Mr. John.

1.4. Dùng "to V"

Trường hợp 1: Dùng khi danh từ đứng trước có các cụm từ sau đây bổ nghĩa: the only, the first, the second, the last,... hoặc trường hợp so sánh nhất.


Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

Ex:

→ He is the last man to leave the ship.

→ English is an important language to master

Trường hợp 2: Dùng với động từ have/had


Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

Ex: I have an important report that I must complete today.

→ I have an important report to complete today.

Trường hợp 3: Đầu câu là "Here (to be)", "There (to be)"


Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

Ex: There are six letters which have to be written today.

→ There are six letters to be written today.

Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ bằng "to + V(inf)":

  • Nếu chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau, ta thêm cụm từ "for + sb" trước "to V".
  • Nếu chủ ngữ là đại từ có nghĩa chung chung như we, you, everyone,... thì không cần ghi cụ thể.
  • Nếu trước đại từ quan hệ có giới từ, ta cần phải đưa giới từ xuống cuối câu.


Ex:

We have some picture books for children to read.

→ Studying abroad is the wonderful to think about.

→ We have a peg to hang our coat on.

1.5. Dùng danh từ/cụm danh từ

Ta rút gọn mệnh đề bằng cụm danh từ khi mệnh đề quan hệ có dạng: S + (to) be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

  • Bước 1: Xác định và lược bỏ đại từ quan hệ, động từ “to be”.
  • Bước 2: Giữ lại danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau "to be".


Ex:

→ Football, a popular sport, is very good for health.

→ We visited Barcelona, a city in northern Spain.

1.6. Dùng tính từ/cụm tính từ

Ta rút gọn mệnh đề quan hệ bằng tính từ/cụm tính từ khi mệnh đề quan hệ có chứa "to be" và tính từ/cụm tính từ.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

  • Bước 1: Xác định và lược bỏ đại từ quan hệ, động từ “to be”.
  • Bước 2: Giữ lại tính từ hoặc cụm tính từ đứng sau "to be".


Ex:

→ The book, interesting and informative, is recommended by many readers.

→ The park, beautiful and peaceful, attracts many visitors.

2. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Điều kiện rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Điều kiện rút gọn mệnh đề trạng ngữ

 

Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, trong câu phải thoả mãn hai yếu tố sau:

  • Hai mệnh đề trong câu phải có cùng chủ ngữ
  • Trong câu thường phải có một liên từ nối hai mệnh đề như as, before, while, although,…


Lúc này, mệnh đề trạng ngữ sẽ được rút gọn bằng cách bỏ chủ ngữ và chuyển động từ trong câu thành dạng V-ing (present participle). Tuy nhiên, tuỳ trường hợp mà ta có thể lược bỏ ít hoặc nhiều thành phần câu. 

2.1. Rút trong câu chủ động

a. Cấp độ 1: Chỉ lược bỏ chủ ngữ

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ:

  • Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ).
  • Bước 2: Chuyển động từ chính trong câu thành V-ing, rút gọn "to be" thành "being" (nếu có).


Ex:
When I came home, I saw a kitty.

→ When coming home, I saw a kitty.

b. Cấp độ 2: Lược bỏ cả chủ ngữ lẫn liên từ

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ:

  • Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ và liên từ ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ).
  • Bước 2: Chuyển động từ chính trong câu thành V-ing, rút gọn "to be" thành "being" (nếu có).


Ex: When I came home, I saw a kitty.

→ Coming home, I saw a kitty.

Lưu ý: Đối với các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, để nhấn mạnh thời gian hoặc hành động nào xảy ra trước, ta có thể dùng "having + V3/-ed" để rút gọn mệnh đề trạng ngữ.


Ex: After he finishes his work, he goes home.

After finishing his work, he goes home.

Having finished his work, he goes home.

2.2. Rút gọn trong câu bị động

a. Cấp độ 1: Chỉ rút gọn chủ ngữ

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ:

  • Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ).
  • Bước 2: Chuyển động từ "to be" thành "being", theo sau là V-ed/V3 như bình thường.


Ex: As he is called a liar, he becomes angry.

As being called a liar, he becomes angry.

b. Cấp độ 2: Rút gọn chủ ngữ và "to be"

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ:

  • Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ và động từ "to be" ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ).
  • Bước 2: Giữ lại liên từ và V-ed/V3.


Lưu ý:
Với các liên từ như "because of" (bắt buộc theo sau phải là N/V-ing) thì không thể áp dụng cách rút gọn này.

Ex: As he is called a liar, he becomes angry.

As called a liar, he becomes angry.

c. Cấp độ 3: Rút gọn cả liên ngữ, chủ ngữ và "to be"

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ:

  • Bước 1: Lược bỏ liên từ, chủ ngữ và động từ "to be" ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ).
  • Bước 2: Giữ lại V-ed/V3.


Ex:

As he is called a liar, he becomes angry.

→ Called a liar, he becomes angry.

Lưu ý: Nếu đằng sau động từ là một cụm danh từ thì ta cũng có thể áp dụng cách rút gọn cả liên từ, chủ ngữ, động từ.

Ex:

As he is a king of the Anunnaki, he was worshiped by his descendants.

→ As being a king of the Anunnaki, he was worshiped by his descendants.

→ As a king of the Anunnaki, he was worshiped by his descendants.

→ A king of the Anunnaki, he was worshiped by his descendants. 

3. Cách rút gọn mệnh đề danh từ

Cấu trúc rút gọn mệnh đề danh từ
Cấu trúc rút gọn mệnh đề danh từ

3.1. Dùng "to V"

Khi mệnh đề danh từ ở vị trí tân ngữ và có cùng tân ngữ với mệnh đề chính, ta được phép rút gọn mệnh đề danh từ bằng "to V".

Cấu trúc: 

S + V + Wh-/That/If/Whether + S + V…

 S + V + Wh-/That/If/Whether + to V


Ex:
I can’t decide whether I will leave or stay.

→ I can’t decide whether to leave or stay.

3.2. Dùng V-ing

Khi mệnh đề danh từ bắt đầu bởi "that" chủ ngữ là cùng một người, ta được phép rút gọn mệnh đề danh từ bằng V-ing.

Cấu trúc:

S + V + that + S + V…

→ S + V1 + Ving


Lưu ý:
Cách rút gọn này chỉ áp dụng được với các động từ V1 được theo sau bởi V-ing.

Ex: She realized that she had made a mistake.

→ She realized having made a mistake.

4. Ôn luyện chủ điểm Rút gọn mệnh đề trên TAK12

Chủ điểm ngữ pháp Rút gọn mệnh đề xuất hiện trong các chương trình ôn luyện sau: 

Với các chương trình trên, bộ câu hỏi ôn luyện Rút gọn mệnh đề sẽ có trong mục Luyện chủ điểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này theo trình độ B2 trong chương trình tự học nâng cao trên TAK12. 

Luyện chủ điểm Mệnh đề quan hệ rút gọn theo level B2

Luyện chủ điểm Mệnh đề trạng ngữ rút gọn theo level B2

Như vậy, bài viết đã hướng dẫn cách rút gọn mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề danh từ. Hy vọng chúng sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.

[%Included.TAK12%]