Tiếng Anh có một lượng lớn các động từ bất quy tắc. Phần nhiều trong số này, dạng quá khứ hoặc dạng quá khứ hoàn thành không theo nguyên tắc thường thấy là thêm -ed vào sau mỗi động từ. Mỗi từ có một các chia khác nhau. Đó là lý do vì sao chúng được gọi là các động từ bất quy tắc. Vậy làm thế nào để có thể vượt qua được chủ điểm khó nhằn này? Dưới đây sẽ là một số quy luật thành lập động từ bất quy tắc mà TAK12 tổng hợp sẽ giúp các bạn học bảng động từ này dễ dàng hơn!
Bảng động từ bất quy tắc thường có 3 cột. Ta ký hiệu V(inf) (Động từ nguyên thể), V(pt) (Thể quá khứ đơn - past tense), V(PP) (Thể quá khứ phân từ - past participle).
1. Động từ bất quy tắc có V(inf) tận cùng là “eed” thì V(pt), V(pp) là “ed”
Example:
feed V(inf) → fed V(pt) → fed V(pp): nuôi dạy
bleed V(inf) → bled V(pt) → bled V(pp): (làm) chảy máu
breed V(inf) → bred V(pt) → bred V(pp): sanh, nuôi dạy
overfeed V(inf) → overfed V(pt) → overfed V(pp): cho ăn quá
2. Động từ bất quy tắc có V(inf) tận cùng là “ay” thì V(pt), V(pp) là “aid”
Example:
say V(inf) → said V(pt) → said V(pp): nói
lay V(inf) → laid V(pt) → laid V(pp): đặt để
inlay V(inf) → inlaid V(pt) → inlaid V(pp): cẩn, khảm
gainsay V(inf) → gainsaid V(pt) → gainsaid V(pp): chối cãi
mislay V(inf) → mislaid V(pt) → mislaid V(pp): để thất lạc
waylay V(inf) → waylaid V(pt) → waylaid V(pp): rình rập, ngóng chờ
3. Động từ bất quy tắc V(inf) có tận cùng là “d” thì là “t”
Example:
bend V(inf) → bent V(pt) → bent V(pp): uốn cong
send V(inf) → sent V(pt) → sent V(pp): gởi
4. Động từ bất quy tắc V(inf) có tận cùng là “ow” thì V(pt) là “ew”, V(pp) là “own”
Example:
Blow V(inf) → blew V(pt) → blown V(pp): thổi
Crow V(inf) → crew V(pt) → crown (or crewed) V(pp): (gà) gáy
Foreknow V(inf) → foreknew V(pt) → forekown V(pp): biết trước
Know V(inf) → knew V(pt) → known V(pp): hiểu biết
Grow V(inf) → grew V(pt) → grown V(pp): mọc, trồng
Throw V(inf) → threw V(pt) → thrown V(pp): liệng, ném, quăng
5. Động từ bất quy tắc V(inf) có tận cùng là “ear” thì V(pt) là “ore”, V(pp) là “orn” (động từ hear ngoại lệ)
Example:
bear V(inf) → bore V(pt) → borne V(pp): mang, chịu (sanh đẻ)
swear V(inf) → swore V(pt) → sworne V(pp): thề thốt
tear V(inf) → tore V(pt) → torne V(pp): xé rách
6. Động từ bất quy tắc V(inf) có nguyên âm “i” thì V(pt) là “a”, V(pp) là “u”
Example:
begin V(inf) → began V(pt) → begun V(pp): bắt đầu
drink V(inf) → drank V(pt) → drunk V(pp): uống
sing V(inf) → sang (or sung) V(pt) → sung V(pp): hát
sink V(inf) → sank V(pt) → sunk V(pp): chuồn, lôi đi
spring V(inf) → sprang V(pt) → sprung V(pp): vùng
ring V(inf) → rang V(pt) → rung V(pp): rung (chuông)
7. Động từ bất quy tắc có V(inf) tận cùng là “m” hoặc “n” thì V(pt), V(pp) giống nhau và thêm “t”
Example:
Burn V(inf) → burnt V(pt) → burnt V(pp): đốt cháy
Dream V(inf) → dreamt V(pt) → dreamt V(pp): mơ, mơ mộng
Lean V(inf) → leant V(pt) → leant V(pp): dựa vào
Learn V(inf) → learnt V(pt) → learnt V(pp): học
Mean V(inf) → meant V(pt) → meant V(pp): ý nghĩa, ý muốn nói
Trên đây là một số quy tắc giúp các bạn có thể nhớ cách chia động từ bất quy tắc một cách dễ dàng hơn. Tuy nhiên, để kiểm tra tính chính xác thì đừng quên sử dụng bảng tra động từ bất quy tắc dưới đây nhé!
V(inf) | V(pt) | V(pp) | Nghĩa |
abide | abode/ abided | abode/ abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/ were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
cleave | clave | cleaved | dính chặt |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là |
crow | crew/ crewed | crowed | gáy (gà) |
cut | cut | cut | cắn, chặt |
deal | dealt | dealt | giao thiệp |
dig | dug | dug | đào |
dive | dove/ dived | dived | lặn, lao xuống |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
flee | fled | fled | chạy trốn |
fling | flung | flung | tung; quang |
fly | flew | flown | bay |
forbear | forbore | forborne | nhịn |
forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
foretell | foretold | foretold | đoán trước |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
get | got | got/ gotten | có được |
gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grind | ground | ground | nghiền, xay |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
hear | heard | heard | nghe |
heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
hit | hit | hit | đụng |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
inset | inset | inset | dát, ghép |
keep | kept | kept | giữ |
kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
know | knew | known | biết, quen biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
leave | left | left | ra đi, để lại |
lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
let | let | let | cho phép, để cho |
lie | lay | lain | nằm |
light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp mặt |
mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
misread | misread | misread | đọc sai |
misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn; vượt giá |
outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
overcome | overcame | overcome | khắc phục |
overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
overfly | overflew | overflown | bay qua |
overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
overrun | overran | overrun | tràn ngập |
oversee | oversaw | overseen | trông nom |
overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
prove | proved | proven/ proved | chứng minh (tỏ) |
put | put | put | đặt; để |
read /riːd/ | read /red/ | read /red/ | đọc |
rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
redo | redid | redone | làm lại |
remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
rend | rent | rent | toạc ra; xé |
repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
resell | resold | resold | bán lại |
retake | retook | retaken | chiếm lại; tái chiếm |
rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
rid | rid | rid | giải thoát |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | rung chuông |
rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
run | ran | run | chạy |
saw | sawed | sawn | cưa |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
sew | sewed | sewn/ sewed | may |
shake | shook | shaken | lay; lắc |
shear /ʃɪə(r); /ʃɪr/ | sheared | shorn /ʃɔːn/ or /ʃɔːrn/ | xén lông (Cừu) |
shed | shed | shed | rơi; rụng |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
shrink | shrank | shrunk | co rút |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | ca hát |
sink | sank | sunk | chìm; lặn |
sit | sat | sat | ngồi |
slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
sleep | slept | slept | ngủ |
slide | slid | slid | trượt; lướt |
sling | slung | slung | ném mạnh |
slink | slunk | slunk | lẻn đi |
smell | smelt | smelt | ngửi |
smite | smote | smitten | đập mạnh |
sow | sowed | sown/ sewed | gieo; rải |
speak | spoke | spoken | nói |
speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
spend | spent | spent | tiêu sài |
spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn; đổ ra |
spin | spun/ span | spun | quay sợi |
spit | spat | spat | khạc nhổ |
spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
spread | spread | spread | lan truyền |
spring | sprang | sprung | nhảy |
stand | stood | stood | đứng |
stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
steal | stole | stolen | đánh cắp |
stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
strew | strewed | strewn/ strewed | rắc , rải |
stride | strode | stridden | bước sải |
strike | struck | struck | đánh đập |
string | strung | strung | gắn dây vào |
strive | strove | striven | cố sức |
swear | swore | sworn | tuyên thệ |
sweep | swept | swept | quét |
swell | swelled | swollen/ swelled | phồng; sưng |
swim | swam | swum | bơi lội |
swing | swung | swung | đong đưa |
take | took | taken | cầm ; lấy |
teach | taught | taught | dạy ; giảng dạy |
tear | tore | torn | xé; rách |
tell | told | told | kể ; bảo |
think | thought | thought | suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném ; liệng |
thrust | thrust | thrust | thọc ;nhấn |
tread | trod | trodden/ trod | giẫm ; đạp |
unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
undergo | underwent | undergone | kinh qua |
underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
underpay | undercut | undercut | trả lương thấp |
undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
understand | understood | understood | hiểu |
undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
undo | undid | undone | tháo ra |
unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
unwind | unwound | unwound | tháo ra |
uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
wear | wore | worn | mặc |
weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
weep | wept | wept | khóc |
wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
win | won | won | thắng ; chiến thắng |
wind | wound | wound | quấn |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
withhold | withheld | withheld | từ khước |
withstand | withstood | withstood | cầm cự |
work | worked | worked | rèn (sắt), nhào nặng đất |
wring | wrung | wrung | vặn ; siết chặt |
write | wrote | written | viết |
TAK12 Tổng hợp