Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ chung Châu Âu CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là một khung tham chiếu chung được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của người học. Với 6 bậc từ A1 đến C2, CEFR giúp người học, giáo viên, nhà tuyển dụng và các tổ chức giáo dục hiểu rõ năng lực ngôn ngữ ở từng cấp độ, đồng thời tạo ra chuẩn so sánh thống nhất giữa các kỳ thi và chứng chỉ tiếng Anh khác nhau.
Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ chung Châu Âu CEFR (Common European Framework for Reference) được Hội đồng châu Âu xây dựng nhằm mô tả mức độ thành thạo ngôn ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế.
Dựa vào CEFR, giáo viên, người học, nhà tuyển dụng và các tổ chức giáo dục dễ dàng xác định và so sánh năng lực ngôn ngữ của người học trên toàn cầu.
[%Included.nguphap%]
CEFR chia trình độ sử dụng ngôn ngữ thành 06 cấp độ, từ A1 (người mới bắt đầu) đến C2 (người sử dụng thành thạo). Cụ thể:
Basic User - Người dùng ngôn ngữ cơ bản
👉 Tổng quan về chứng chỉ Cambridge Pre-A1, A1, A2 (Starters, Movers, Flyers)
Independent User - Người dùng ngôn ngữ độc lập
Proficient User - Người dùng ngôn ngữ thành thạo
👉 Tìm hiểu về chứng chỉ Cambridge A2, B1, B2, C1, C2 (KET, PET, FCE, CAE, CPE)
Do mỗi cấp độ CEFR bao hàm một loạt các khả năng ngôn ngữ khác nhau, thời gian cần để đạt được cho mỗi cấp độ là khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, gồm động cơ, năng lực ngôn ngữ cá nhân, độ tuổi, cường độ học, phương pháp giảng dạy và học tập,...
Theo nghiên cứu của Cambridge English, thời gian học có hướng dẫn (guided learning hours) cần thiết để đạt trình độ:
Qua đó, thời gian học tập trung bình để một người chuyển từ trình độ này lên trình độ kế tiếp là 200 giờ.
[%Included.Dangky%]
CEFR không chỉ là hệ thống mô tả năng lực ngôn ngữ mà còn đóng vai trò như một tiêu chuẩn quy chiếu, giúp quy đổi điểm số hoặc cấp độ của các kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến như IELTS, TOEIC, TOEFL,... sang các bậc trình độ từ A1 đến C2.
Các kỳ thi chứng chỉ Cambridge (thuộc Đại học Cambridge) được thiết kế tương thích hoàn toàn với các cấp độ trong CEFR.
Chi tiết về quy đổi cấp độ CEFR sang kỳ thi Cambridge, bạn xem trong bảng dưới đây:
[%Included.TestCambridgebutton%]
Dưới đây là bảng quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh CEFR sang điểm TOEFL Primary, TOEFL Junior:
CEFR | TOEFL Primary | TOEFL Junior | |
Step 1 (sao) | Step 2 (huy hiệu) | ||
B2 |
845 | ||
B1 |
5 |
745 | |
A2 | 4 |
3-4 |
655 |
A1 | 2-3 |
2 |
Dưới đây là bảng quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh CEFR sang điểm IELTS, TOEIC:
CEFR |
IELTS |
TOEIC |
A1 |
1.0 - 2.5 |
|
A2 |
3.0 - 3.5 |
150 - 250 |
B1 |
4.0 - 4.5 |
255 - 450 |
B2 |
5.0 - 6.0 |
455 - 750 |
C1 |
7.0 - 8.0 |
755 - 850 |
C2 |
8.5 - 9.0 |
855 - 990 |
Qua bài viết này, TAK12 sẽ chia sẻ tổng quan về CEFR - Khung tham chiếu ngoại ngữ chung châu Âu. Mong rằng nội dung trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về CEFR để dễ dàng định hướng học tập, lựa chọn kỳ thi phù hợp và đánh giá chính xác trình độ ngoại ngữ của bản thân.
[%Included.TAK12%]