Các mẫu câu hỏi và đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để hỏi xin lời khuyên hoặc đưa ra lời khuyên, bạn thường dùng các cấu trúc như should, ought to, advise, suggest hay if I were you, I would. Bài viết này sẽ giới thiệu các mẫu câu phổ biến, cách dùng phù hợp theo cấp độ và ví dụ minh hoạ dễ nhớ.

1. Các cấu trúc dùng để đưa ra lời khuyên

1.1. Dùng động từ khuyết thiếu "should", "ought to", "had better"

Hai từ "should" và "ought to" thường được người bản ngữ sử dụng khi cần khuyên ai làm gì. Lời khuyên mang tính chất tham khảo.

  • S + should + (not) + V + ...  (should not = shouldn't)
  • S + ought to + V + ... (ought not to)


Ví dụ
:

Với những trường  hợp cần cho thấy thái độ thực sự nghiêm túc, đanh thép, cách nói "You had better" (Tốt hơn hết là bạn nên) giúp bạn thể hiện được sắc thái này. Để lời khuyên tăng thêm tính thuyết phục, bạn có thể đưa ra lời cảnh báo hậu quả.

Cấu trúc: Had better (not) + V (had better = 'd better)


Ví dụ
:

động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên


Lưu ý
:

Ví dụ:

1.2. Đặt câu hỏi

Thay vì sử dụng câu khẳng định, phủ định, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để khuyên ai làm gì. Cách diễn đạt này khiến người nghe có cảm giác được lựa chọn thay vì bị ép làm điều gì, từ đó cảm thấy thoải mái, dễ tiếp nhận hơn.

Cấu trúc:

  • How about + V-ing...?
  • Why don't you + V...?
  • Have you tried + V-ing...?


Ví dụ
:

1.3. Đặt bản thân mình vào vị trí người hỏi

Cách nói này khiến người đối diện thấy được sự đồng cảm và thường diễn đạt bằng câu giả định. 

Cấu trúc:

If I were you, I would + V


Ví dụ
:

1.4. Đưa ra một đề nghị thẳng thắn

Những động từ như "suggest" /səˈdʒest/, "recommend" /ˌrek.əˈmend/ là một lựa chọn giúp bạn đưa ra đề nghị của mình thẳng thắn hơn.

Cấu trúc: Suggest/Recommend + V-ing


Ví dụ
:

2. Tổng hợp mẫu câu đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh theo từng cấp độ

2.1. Mẫu câu đưa ra lời khuyên cấp độ sơ cấp (Elementary)

  1. (I think/I really think) you need to/must/should ... (Tôi nghĩ / Tôi thật sự nghĩ rằng bạn cần/phải/nên ...)
  2. How about ...? (Vậy còn ... thì sao?)
  3. It is usually a good idea to ... (Thông thường, một ý tưởng hay là...)
  4. My suggestion/advice is (to) ... (Gợi ý/Lời khuyên của tôi là (nên)...)
  5. Why don't you ...? (Sao bạn không...?)
  6. You could (try) ... (Bạn có thể (thử)...)
  7. You probably/definitely/really should ... (Bạn có lẽ/nhất định/thật sự nên..)

2.2. Mẫu câu đưa ra lời khuyên cấp độ tiền trung cấp (Pre-intermediate)

  1. Have you tried ...? (Bạn đã thử...?)
  2. I (would) (strongly) suggest/advise that ... (Tôi (sẽ) (rất) gợi ý/khuyên rằng...)
  3. If I was/were you, I'd ... (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ...)
  4. In my experience, ... works really well. (Theo kinh nghiệm của tôi, ... rất hiệu quả.)
  5. It's generally best/a good idea to... (Thông thường tốt nhất là/nên...)
  6. One idea is to ... (Một ý tưởng là...)
  7. One thing you could/should/have to do is ... (Một điều bạn có thể/nên/phải làm là...)
  8. The best/most important thing (to do) is to ... (Điều tốt nhất/quan trọng nhất (nên làm) là...)

2.3. Mẫu câu đưa ra lời khuyên cấp độ trung cấp (Intermediate)

  1. ... might work. (... có thể hiệu quả.)
  2. ... would probably work. (... có lẽ sẽ hiệu quả.)
  3. ... (always) works for me. (... (luôn) hiệu quả với tôi.)
  4. If I was/were in your place, I'd ... (Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của bạn, tôi sẽ...)
  5. If that happened to me/In that case/If I had that problem, I'd ... (Nếu điều đó xảy ra với tôi / Trong trường hợp đó / Nếu tôi gặp vấn đề đó, tôi sẽ...)
  6. My (main/personal) recommendation is/would be ... (Khuyến nghị (chính/cá nhân) của tôi là/sẽ là...)
  7. You'd better ... (Bạn nên... thì hơn.)
  8. In this (kind of) situation, I (would) always recommend/advise ... (Trong (loại) tình huống này, tôi (sẽ) luôn khuyên rằng...)

2.4. Mẫu câu đưa ra lời khuyên cấp độ cao trung cấp (Upper Intermediate)

  1. (If I was/were) in that (that kind of) situation, I'd ... ((Nếu tôi ở) trong (loại) tình huống đó, tôi sẽ...)
  2. Have you thought about ...? (Bạn đã nghĩ đến việc...?)
  3. If it was/were me, I'd ... (Nếu là tôi, tôi sẽ...)
  4. Make sure you (don't) ... (Hãy đảm bảo rằng bạn (không)...)
  5. The sooner you ... the better. (Càng sớm ... càng tốt.)
  6. Whatever you do, ... (Dù bạn làm gì đi nữa, cũng hãy...)
  7. Your only option is to ... (Lựa chọn duy nhất của bạn là...)
  8. You have no choice but to ... (Bạn không còn lựa chọn nào khác ngoài...)

2.5. Mẫu câu đưa ra lời khuyên cấp độ nâng cao (Advanced)

  1. ... is worth a try. (... đáng để thử.)
  2. A (self-help) book I read recommends ... (Một cuốn sách (tự lực) tôi từng đọc gợi ý rằng...)
  3. A piece of advice from ... that I'd like to pass on is to ... (Một lời khuyên từ ... mà tôi muốn chia sẻ là...)
  4. A wise man once said ... (Một người thông thái từng nói...)
  5. As the proverb says, ... (Như tục ngữ có câu...)
  6. I can't recommend ... strongly enough. (Tôi không thể nhấn mạnh đủ việc bạn nên...)
  7. You should ..., no doubt about it. (Bạn nên..., điều đó là chắc chắn.)
  8. It might be an old wives' tale, but ... (Có thể chỉ là chuyện truyền miệng thôi, nhưng...)

3. Một số mẫu câu hỏi xin lời khuyên trong tiếng Anh

  1. What do you suggest? (Bạn có gợi ý gì không?)
  2. What do you advise me to do? (Bạn khuyên mình nên làm cái gì?)
  3. What should I do? (Mình nên làm gì?)
  4. What ought I to do? (Mình nên làm gì?)
  5. What’s your advice? (Lời khuyên của bạn là gì?)
  6. If you were me what would you do? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là mình?)

Trên đây là những mẫu câu hỏi xin lời khuyên và đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh phổ biến. Để nắm chắc và ghi nhớ nội dung kiến thức này, các bạn có thể tham khảo bộ câu hỏi ôn luyện mẫu câu hỏi và đưa ra lời khuyên trên TAK12.

Luyện tập đưa ra lời khuyên (Advice)

[%Included.Bochuongtrinh%]

[%Included.TAK12%]