Từ liên kết diễn đạt nguyên nhân - kết quả, đối lập...

Các từ liên kết có tác dụng nối các mệnh đề hoặc câu, tạo thành một đoạn văn liền mạch là một phần quan trọng khi học về chức năng ngôn ngữ của tiếng Anh.

Tổng hợp các từ nối chỉ nguyên nhân - kết quả và sự đối lập

1.Nhóm từ, cụm từ chỉ sự đối lập

Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:

2. Nhóm từ, cụm từ chỉ nguyên nhân

Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:

3. Nhóm từ, cụm từ chỉ kết quả, hệ quả

Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:

Cách dùng cụ thể một số từ nối chỉ nguyên nhân - kết quả và sự đối lập

1. Từ nối chỉ nguyên nhân (cause)

SINCE/AS/SEEING THAT + clause (đứng trước mệnh đề chính)
 
Ví dụ
BECAUSE + clause (đứng sau mệnh đề chính)
 
Ví dụ
BECAUSE OF/AS A RESULT OF/OWING TO/DUE TO + noun/noun phrase (danh từ/cụm danh từ)
Ví dụ

Phân biệt Since/As/Because

As đặc biệt thông dụng khi người nghe hoặc người đọc đã biết lý do của sự việc hoặc khi điều đó không phải là phần quan trọng nhất trong câu.

Ví dụ: 

Mệnh đề As thường đứng đầu câu, dùng khi văn phong tương đối trang trọng. Trong những tình huống suồng sã thân mật thì người ta thường dùng So

Ví dụ: 

As và since: Cả As và Since đều chỉ lý do cho một sự việc hành động nào đó, với cách dùng tương tự nhau.

Lưu ý: Mệnh đề Since và As không thể đứng riêng lẻ một mình trong câu.

Ví dụ: 

Because thường được dùng để đưa ra thông tin mới mà người đọc/người nghe chưa biết, nhấn mạnh vào lý do. Khi lý do đó là phần quan trọng trong câu, mệnh đề because thường đứng ở cuối câu .

Ví dụ: 

Mệnh đề Because có thể đứng một mình

Ví dụ: 

2. Từ nối chỉ kết quả (result)

SO/AND SO + clause

Ví dụ
AS A RESULT, CONSEQUENTLY có thể dùng để mở đầu câu.
AND, AS A RESULT được dùng để nối 2 mệnh đề trong một câu.
 
Ví dụ
THEREFORE thường được dùng ở giữa câu (ngoài ra cũng có thể dùng ở đầu hoặc cuối câu)
Ví dụ

Từ liên kết diễn đạt nguyên nhân - kết quả, đối lập...

3. Từ nối chỉ sự đối lập (contrast)

ALTHOUGH/EVEN IF/EVEN THOUGH + clause (even though chỉ dùng trong văn nói)
Ví dụ:

Lưu ý

"Although" thường được dùng thành “though” khi diễn thuyết. "Though" có thể đứng cuối câu nhưng "although" thì không.

“Even though” thể hiện sự đối lập mạnh hơn “although”.

Ví dụ:

DESPITE/IN SPITE OF + noun/noun phrase/V_ing
DESPITE THE FACT THAT/IN SPITE OF THE FACT THAT + clause
Ví dụ:
HOWEVER/NEVERTHELESS + clause
THOUGH thường dùng trong văn nói, và đứng ở cuối câu.
Ví dụ:

Lưu ý: “Nevertheless” là một cách nói trang trọng hơn nhiều để thay cho “however”.

Ví dụ:

BUT/WHILE/WHEREAS thường dùng để nối 2 mệnh đề trong câu. 
Whilewhereas dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự
Ví dụ:
ON THE ONE HAND/ON THE OTHER HAND dùng cho một cặp câu diễn tả 2 ý trái ngược nhau.
Ví dụ:

Xem thêm: