Các từ liên kết có tác dụng nối các mệnh đề hoặc câu, tạo thành một đoạn văn liền mạch. Dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số liên từ chỉ nguyên nhân, kết quả và sự đối lập thông dụng và cách dùng của chúng. Cùng theo dõi nhé!
Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số liên từ chỉ nguyên nhân phổ biến, cấu trúc của liên từ trong câu và ví dụ cụ thể:
Cấu trúc liên từ chỉ nguyên nhân |
Ví dụ |
SINCE/AS/SEEING THAT + clause (đứng trước mệnh đề chính) |
|
BECAUSE + clause (đứng sau mệnh đề chính) |
|
BECAUSE OF/AS A RESULT OF/OWING TO/DUE TO + noun/noun phrase |
|
Lưu ý: Cách dùng của Because, As và Since có sự khác nhau về mặt ý nghĩa. Trong đó
- Because: chú trọng vào nguyên nhân. Ex: Are you angry with me because I opened the letter?
- As và Since: chú trọng vào kết quả. Ex: Since we’ve got a few minutes to wait for the train, let’s have a cup of coffee.
[%Included.Dangky%]
Dưới đây, TAK12 đã tổng hợp các thẻ flashcard về từ/cụm liên từ chỉ nguyên nhân. Bạn hãy ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo nhé!
👉 Luyện chủ điểm: Từ/ Cụm từ chỉ lý do, nguyên nhân, mục đích, kết quả
Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số liên từ chỉ kết quả phổ biến, cấu trúc/vị trí của liên từ trong câu và ví dụ cụ thể:
Liên từ chỉ kết quả |
Ví dụ |
SO/AND SO + clause |
|
AS A RESULT, CONSEQUENTLY có thể dùng để mở đầu câu. AND, AS A RESULT được dùng để nối 2 mệnh đề trong một câu. |
|
THEREFORE thường được dùng ở giữa câu (ngoài ra cũng có thể dùng ở đầu hoặc cuối câu) |
|
Dưới đây là tổng hợp các thẻ flashcard về từ/cụm liên từ chỉ kết quả. Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:
👉 Luyện chủ điểm: Từ/ Cụm từ chỉ lý do, nguyên nhân, mục đích, kết quả
Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số liên từ chỉ sự đối lập phổ biến, cấu trúc/vị trí của liên từ trong câu và ví dụ cụ thể:
Liên từ chỉ sự đối lập |
Ví dụ |
ALTHOUGH/EVEN IF/EVEN THOUGH + clause |
|
DESPITE/IN SPITE OF + noun/noun phrase/V_ing DESPITE THE FACT THAT/IN SPITE OF THE FACT THAT + clause |
|
HOWEVER/NEVERTHELESS + clause |
|
BUT/WHILE/WHEREAS thường dùng để nối 2 mệnh đề trong câu. While và whereas dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự |
|
ON THE ONE HAND/ON THE OTHER HAND dùng cho một cặp câu diễn tả 2 ý trái ngược nhau. |
|
Dưới đây là tổng hợp các thẻ flashcard về từ/cụm liên từ chỉ sự đối lập. Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:
Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp các liên từ chỉ nguyên nhân, kết quả và sự đối lập thông dụng và cách dùng của chúng. Mong rằng những nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện để nâng cao trình độ tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]