Các từ liên kết có tác dụng nối các mệnh đề hoặc câu, tạo thành một đoạn văn liền mạch là một phần quan trọng khi học về chức năng ngôn ngữ của tiếng Anh.
Tổng hợp các từ nối chỉ nguyên nhân - kết quả và sự đối lập
1.Nhóm từ, cụm từ chỉ sự đối lập
Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:
2. Nhóm từ, cụm từ chỉ nguyên nhân
Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:
3. Nhóm từ, cụm từ chỉ kết quả, hệ quả
Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:
Cách dùng cụ thể một số từ nối chỉ nguyên nhân - kết quả và sự đối lập
1. Từ nối chỉ nguyên nhân (cause)
SINCE/AS/SEEING THAT + clause (đứng trước mệnh đề chính)
Ví dụ:
- Since we arrived late, all the best seats had been taken.
- There's not much we can do, seeing that they've already made their decision.
- As he wasn’t ready, we went without him.
BECAUSE + clause (đứng sau mệnh đề chính)
Ví dụ:
- We couldn’t find a good seat because all the best ones had been taken.
- Because the traffic was bad, I arrived late.
BECAUSE OF/AS A RESULT OF/OWING TO/DUE TO + noun/noun phrase (danh từ/cụm danh từ)
Ví dụ:
- We were unable to go by train because of the rail strike.
- Many of the deaths of older people are due to heart attacks.
- As a result of his laziness, he has failed the exam many times.
- Owing to his carelessness,we had an acident.
Phân biệt Since/As/Because
As đặc biệt thông dụng khi người nghe hoặc người đọc đã biết lý do của sự việc hoặc khi điều đó không phải là phần quan trọng nhất trong câu.
Ví dụ:
- As he wasn’t ready, we went without him.
Mệnh đề As thường đứng đầu câu, dùng khi văn phong tương đối trang trọng. Trong những tình huống suồng sã thân mật thì người ta thường dùng So
Ví dụ:
- He wasn’t ready, so we went without him.
- She wanted to pass, so she decided to study well.
As và since: Cả As và Since đều chỉ lý do cho một sự việc hành động nào đó, với cách dùng tương tự nhau.
Lưu ý: Mệnh đề Since và As không thể đứng riêng lẻ một mình trong câu.
Ví dụ:
- As he wasn’t ready, we went without him.
- Since she wanted to pass her exam, she decided to study well.
Because thường được dùng để đưa ra thông tin mới mà người đọc/người nghe chưa biết, nhấn mạnh vào lý do. Khi lý do đó là phần quan trọng trong câu, mệnh đề because thường đứng ở cuối câu .
Ví dụ:
- We had dinner after ten o’ clock because dad arrived late.
- He bought a new home because he won a lottery.
- I read because I like reading.
Mệnh đề Because có thể đứng một mình
Ví dụ:
- Why are you crying? Because John hit me.
2. Từ nối chỉ kết quả (result)
SO/AND SO + clause
Ví dụ:
- It was late, so he decided to take a taxi home.
- Madeira has an ideal climate, and so it is not surprising that it has become a tourist paradise.
AS A RESULT, CONSEQUENTLY có thể dùng để mở đầu câu.
AND, AS A RESULT được dùng để nối 2 mệnh đề trong một câu.
Ví dụ:
- We have invested too much money in this project. Consequently, we are in financial difficulties.
- His wife left him, and/as a result, he became very depressed.
THEREFORE thường được dùng ở giữa câu (ngoài ra cũng có thể dùng ở đầu hoặc cuối câu)
Ví dụ:
- We feel, therefore, that a decision must be made.
- We were unable to get funding. Therefore, we had to abandon the project.
3. Từ nối chỉ sự đối lập (contrast)
ALTHOUGH/EVEN IF/EVEN THOUGH + clause (even though chỉ dùng trong văn nói)
Ví dụ:
- Although/Even if/Even though the car is old, it is still reliable.
Lưu ý:
"Although" thường được dùng thành “though” khi diễn thuyết. "Though" có thể đứng cuối câu nhưng "although" thì không.
“Even though” thể hiện sự đối lập mạnh hơn “although”.
Ví dụ:
- Although I asked her, she didn't come. (speech and writing - nói và viết)
- Though I asked her, she didn't come. (speech - nói)
- I asked her, (but) she didn't come, though. (speech - nói)
- Even though I asked her, she didn't come. (which was really surprising - điều này thực sự bất ngờ)
DESPITE/IN SPITE OF + noun/noun phrase/V_ing
DESPITE THE FACT THAT/IN SPITE OF THE FACT THAT + clause
Ví dụ:
- Despite/In spite of the rain, I went for a walk.
- We enjoyed our walking holiday Despite the fact that/In spite of the fact that it was tiring.
HOWEVER/NEVERTHELESS + clause
THOUGH thường dùng trong văn nói, và đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
- Buying a house is expensive. It is, however, a good investment.
- It’s a big decision to make, though.
Lưu ý: “Nevertheless” là một cách nói trang trọng hơn nhiều để thay cho “however”.
Ví dụ:
- I'm not happy with your work. Nevertheless, I'm going to give you one last chance.
BUT/WHILE/WHEREAS thường dùng để nối 2 mệnh đề trong câu.
While và whereas dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự
Ví dụ:
- John is very rich but/while/whereas his friends are extremely poor.
- I tried to lift the box, but it was too heavy for me.
- While United were fast and accurate, City were slow and careless.
ON THE ONE HAND/ON THE OTHER HAND dùng cho một cặp câu diễn tả 2 ý trái ngược nhau.
Ví dụ:
- On the one hand these computers are expensive. On the other hand they are exactly what we want.
- On the one hand I'd like a job that pays more, but on the other hand I enjoy the work I'm doing at the moment.
Xem thêm: