Liên từ chỉ nguyên nhân, kết quả và sự đối lập

Các từ liên kết có tác dụng nối các mệnh đề hoặc câu, tạo thành một đoạn văn liền mạch. Dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số liên từ chỉ nguyên nhân, kết quả và sự đối lập thông dụng và cách dùng của chúng. Cùng theo dõi nhé!

1. Liên từ chỉ nguyên nhân (cause)

Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số liên từ chỉ nguyên nhân phổ biến, cấu trúc của liên từ trong câu và ví dụ cụ thể:

Cấu trúc liên từ chỉ nguyên nhân

Ví dụ
SINCE/AS/SEEING THAT + clause (đứng trước mệnh đề chính)
  • Since we arrived late, all the best seats had been taken.
  • There's not much we can do, seeing that they've already made their decision.
  • As he wasn’t ready, we went without him.
BECAUSE + clause (đứng sau mệnh đề chính)
  • We couldn’t find a good seat because all the best ones had been taken.
  • Because the traffic was bad, I arrived late.
BECAUSE OF/AS A RESULT OF/OWING TO/DUE TO + noun/noun phrase
  • We were unable to go by train because of the rail strike.
  • Many of the deaths of older people are due to heart attacks.
  • As a result of his laziness, he has failed the exam many times.
  • Owing to his carelessness,we had an acident.

 

Lưu ý: Cách dùng của Because, As và Since có sự khác nhau về mặt ý nghĩa. Trong đó

  • Because: chú trọng vào nguyên nhân. Ex: Are you angry with me because I opened the letter?
  • As và Since: chú trọng vào kết quả. Ex: Since we’ve got a few minutes to wait for the train, let’s have a cup of coffee.

 

Phân biệt cách dùng Because, As và Since
Phân biệt cách dùng Because, As và Since

[%Included.Dangky%]

Dưới đây, TAK12 đã tổng hợp các thẻ flashcard về từ/cụm liên từ chỉ nguyên nhân. Bạn hãy ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo nhé!

 

👉 Luyện chủ điểm: Từ/ Cụm từ chỉ lý do, nguyên nhân, mục đích, kết quả

2. Liên từ chỉ kết quả (result)

Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số liên từ chỉ kết quả phổ biến, cấu trúc/vị trí của liên từ trong câu và ví dụ cụ thể:

Liên từ chỉ kết quả

Ví dụ
SO/AND SO + clause
  • It was late, so he decided to take a taxi home.
  • Madeira has an ideal climate, and so it is not surprising that it has become a tourist paradise.

AS A RESULT, CONSEQUENTLY có thể dùng để mở đầu câu.

AND, AS A RESULT được dùng để nối 2 mệnh đề trong một câu.

  • We have invested too much money in this project. Consequently, we are in financial difficulties.
  • His wife left him, and/as a result, he became very depressed.
THEREFORE thường được dùng ở giữa câu (ngoài ra cũng có thể dùng ở đầu hoặc cuối câu)
  • We feel, therefore, that a decision must be made.
  • We were unable to get funding. Therefore, we had to abandon the project.


Dưới đây là tổng hợp các thẻ flashcard về từ/cụm liên từ chỉ kết quả. Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:

 

👉  Luyện chủ điểm: Từ/ Cụm từ chỉ lý do, nguyên nhân, mục đích, kết quả

3. Liên từ chỉ sự đối lập (contrast)

Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số liên từ chỉ sự đối lập phổ biến, cấu trúc/vị trí của liên từ trong câu và ví dụ cụ thể:

Liên từ chỉ sự đối lập

Ví dụ
ALTHOUGH/EVEN IF/EVEN THOUGH + clause
  • Although/Even if/Even though the car is old, it is still reliable.

DESPITE/IN SPITE OF + noun/noun phrase/V_ing

DESPITE THE FACT THAT/IN SPITE OF THE FACT THAT + clause

  • Despite/In spite of the rain, I went for a walk.
  • We enjoyed our walking holiday Despite the fact that/In spite of the fact that it was tiring.
HOWEVER/NEVERTHELESS + clause
  • Buying a house is expensive. It is, however, a good investment.

BUT/WHILE/WHEREAS thường dùng để nối 2 mệnh đề trong câu. 

Whilewhereas dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự

  • John is very rich but/while/whereas his friends are extremely poor.
  • I tried to lift the box, but it was too heavy for me.
  • While United were fast and accurate, City were slow and careless.

ON THE ONE HAND/ON THE OTHER HAND dùng cho một cặp câu diễn tả 2 ý trái ngược nhau.

  • On the one hand these computers are expensive. On the other hand they are exactly what we want.
  • On the one hand I'd like a job that pays more, but on the other hand I enjoy the work I'm doing at the moment.


Dưới đây là tổng hợp các thẻ flashcard về từ/cụm liên từ chỉ sự đối lập. Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo:

 

👉 Luyện chủ điểm: Từ/ Cụm từ chỉ sự tương phản, nhượng bộ


Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp các liên từ chỉ nguyên nhân, kết quả và sự đối lập thông dụng và cách dùng của chúng. Mong rằng những nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện để nâng cao trình độ tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]