Các cụm động từ + giới từ thông dụng trong tiếng Anh

1. Cụm động từ + giới từ là gì?

Một số động từ nhất định phải có giới từ đi kèm để có thể kết nối với tân ngữ trong câu. Những sự kết hợp này được gọi là preppositional verbs (tạm dịch: động - giới từ) với giới từ giữ vai trò như cầu nối cần thiết cho động từ và danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Giới từ được sử dụng trong những kết hợp động từ + giới từ này đôi khi có tên là giới từ phụ thuộc – dependent prepositions.

Một số giới từ được dùng phổ biến nhất với động từ:

2. Cách dùng các cụm động từ + giới từ

Các cụm động từ + giới từ luôn có tân ngữ trực tiếp (tân ngữ này có thể là danh từ hoặc danh động từ hay V-ing) đứng ngay sau giới từ và không thể tách rời nhau.

Ví dụ:

3. Phân biệt cụm động từ + giới từ và cụm động từ - Prepositional verbs vs. phrasal verbs

Đôi khi, có thể nhầm lẫn cụm động từ với cụm động từ + giới từ. Mặc dù cả hai sự kết hợp này đều liên quan tới động từ và giới từ, chúng vẫn có sự khác biệt xét trên nghĩa đen của động từ và trật tự từ trong câu.

3.1. Nghĩa đen của động từ

Trong cụm động từ + giới từ, động từ thể hiện nghĩa đen của mình. Trong khi đó, cụm động từ có xu hướng mang tính thành ngữ hơn. Ví dụ, nghĩa của động từ ask không thay đổi khi kết hợp với giới từ for. Tuy nhiên, nó lại thay đổi hẳn nghĩa khi đi với giới từ out.

Ví dụ:

3.2. Trật tự từ

Vị trí của giới từ đi kèm động từ và tân ngữ của nó cũng có thể giúp xác định đâu là cụm động từ + giới từ, đâu là cụm động từ. Như đã nói ở trên, tân ngữ của cụm động từ + giới từ luôn đi ngay sau giới từ.

Chỉ có một ngoại lệ cho quy tắc này là khi bạn dùng trạng từ để bổ nghĩa cho cụm động từ + giới từ. Khi đó, trạng từ này sẽ đứng giữa động từ và giới từ. Tuy nhiên, tân ngữ vẫn phải đứng ngay sau giới từ.

Ví dụ:

Trong khi đó, với cụm động từ, giới từ và tân ngữ thường có thể đứng cạnh hoặc đứng tách nhau ra mà không gây ra vấn đề gì.

Ví dụ:

Các cụm động từ + giới từ thông dụng trong tiếng Anh

Ảnh: Material for Learning English

4. Các cặp động từ + giới từ phổ biến trong tiếng Anh

4.1. Động từ + For

Giới từ For có thể đi với nhiều động từ, thường nhấn mạnh mục đích hoặc lý do.

Động từ + for
Nghĩa
Ví dụ
apologize for
xin lỗi
“Brittany never apologizes for her behavior.”
ask for
yêu cầu
“The student asked for a pencil.”
beg for
nài nỉ
“The man begged for a second chance.”
care for
quan tâm
“I don’t care for salads.”
fight for
chiến đấu vì
“Many generations of people have fought for freedom."
hope for
hi vọng
“The family is hoping for a miracle.”
long for
mong nhớ về
“The man longed for the days of his youth.”
pay for
trả tiền
“Who’s going to pay for these tickets?”
provide for
chu cấp
“Parents are expected to provide for their children.”
search for
tìm kiếm
“Did you search for the missing piece yet?”
wait for
chờ
“I’m waiting for the bus.”
wish for
ao ước
“Some people wish for nothing but fame.”
work for
làm việc
“She works for the government.”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.2. Động từ + To

To đi với động từ thường chỉ hướng (nghĩa đen/nghĩa bóng) hoặc sự kết nối giữa người/vật.

Động từ + to
Nghĩa
Ví dụ
adjust to
thích nghi
“You’ll adjust to your new school in no time.”
admit to
thừa nhận
“He admitted to reading her diary.”
belong to
thuộc về
“The wallet belongs to that woman over there.”
travel to
du lịch
“I am traveling to England tomorrow.”
listen to
nghe
“Grace is listening to music in her room.”
go to
đi
“Anthony, please go to the back of the classroom.”
relate to
liên hệ
“I can’t relate to this character at all.”
respond to
hồi đáp
“Josh responded to his friend’s email.”
talk to
nói chuyện
“He talked to the manager for more than an hour.”
turn to
Lật, giở
Turn to page 46 for a diagram of the procedure.”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.3. Động từ + About

Giới từ About đi với động từ đề cập tới vật, sự kiện hoặc hành động (danh động từ - V-ing).

Động từ + about
Nghĩa
Ví dụ
ask about
hỏi về
“I asked about the company’s job opening.”
care about
quan tâm
“She doesn’t seem to care about going to college.”
complain about
phàn nàn
“The boy complained about his early curfew.”
forget about
quên
“I forgot about the wedding reception.”
hear about
nghe
“Did you hear about the renovation project?”
joke about
đùa
“Kim often jokes about her high-pitched voice.”
know about
biết
“What do you know about physics?”
laugh about
cười
“The friends laughed about their terrible luck.”
learn about
học
“Michelle is learning about film production.”
talk about
nói về
“What are you talking about?”
think about
nghĩ
“We’ll need to think about hiring some more staff.”
worry about
lo lắng
“So many adults worry about getting older.”
write about
viết
“Dean wrote about his day in his journal.”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.4. Động từ + With

Giới từ With đi với động từ thường chỉ ra sự kết nối, mối quan hệ giữa người/vật.

Động từ + with
Nghĩa
Ví dụ
agree with
đồng ý
“I don’t agree with his opinions.”
argue with
tranh cãi
“The two argued with each other for several minutes.”
begin with, start with
bắt đầu
“Let’s begin with a short quiz.”
“I shouldn’t have started with a salad.”
collide with
va chạm
“It is possible, albeit unlikely, for an asteroid to collide with Earth.”
compare with
so sánh
“How does the restaurant’s soup compare with Vera’s?”
compete with
đua với
“When I run races, I only compete with the clock.”
cope with
đối mặt
“It’s not easy to cope with failure.”
disagree with
bất đồng
“She disagrees with my suggestion.”
interfere with
can thiệp
“Be careful not to interfere with the conference upstairs.”
meet with
gặp gỡ
“When will you meet with her?”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.5. Động từ + Of

Giới từ Of đi với động từ cũng thường mang nghĩa đề cập đến người/vật nào đó.

Động từ+ of

Nghĩa Ví dụ
approve of chấp thuận  “Ellen doesn’t approve of her sister’s friends.”
consist of bao gồm “Pizza consists of bread, cheese, and tomato sauce.”
dream of khao khát “I dream of visiting Europe.”
hear of nghe  “Have you heard of this new TV show?”
take care of chăm sóc  “Who will take care of your goldfish while you’re away?”
think of nghĩ  “If you only think of failure, you’ll never take any risks.”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.6. Động từ + In

Giới từ In đi với động từ thường chỉ sự liên quan, kết nối giữa người/vật.

Động từ + in
Nghĩa
Ví dụ
believe in
tin tưởng
“The majority of children believe in Santa Claus.”
engage in
tham gia
“Maurice likes to engage in political debates.”
invest in
đầu tư
“Now is the time to invest in as many companies as possible.”
live in
sống
“Haley lives in Seattle.”
participate in
tham gia
“What sports did you participate in as a kid?”
result in
dẫn đến kết quả
“The hotel’s failure to exterminate the bed bugs resulted in fewer customers.”
specialize in
chuyên về
“English majors can choose to specialize in creative writing or literature.”
succeed in
thành công
“Steven succeeded in earning a scholarship.”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.7. Động từ + At

Giới từ At thường đi với các động từ để chỉ nơi chốn, kỹ năng, phản ứng.

Động từ + at
Nghĩa
Ví dụ
arrive at
đến
“We arrived at the hotel in the morning.”
balk at
do dự
“Melissa balked at taking out the garbage.”
excel at
vượt trội
“My five-year-old niece already excels at math and science.”
laugh at
cười
“The boy couldn’t stop laughing at Isabella’s joke.”
look at
nhìn
Look at the whiteboard, please.”
nod at
gật đầu
“She nodded at her coworkers.”
shout at
la hét
“He could hear someone shouting at the TV.”
smile at
mỉm cười
“My son smiles at me every time I walk through the door.”
stare at
nhìn chằm chằm
“It’s uncomfortable when people stare at you.”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.8. Động từ + On

Giới từ On đi với động từ mang ý đề cập đến người/vật nào đó.

Động từ + on
Nghĩa
Ví dụ
agree on
nhất trí
“The committee finally agreed on a solution.”
bet on
đánh cược
“I wouldn’t bet on that happening.”
comment on
bình luận
“The lawyer briefly commented on the lawsuit.”
concentrate on, focus on
tập trung
“He’s trying to concentrate on his work.”
“I'm too tired to focus on this assignment.”
decide on
quyết định
“He eventually decided on a career path.”
depend on, rely on
phụ thuộc
“You can’t depend on him forever.”
“Too many students rely on the Internet to conduct research.”
elaborate on
làm rõ
“This paragraph elaborates on the previous one’s claims.”
experiment on
thí nghiệm
“The company offered assurances that it does not experiment on animals.”
insist on
khăng khăng
“She insisted on joining us.”
operate on
phẫu thuật
“Aspiring surgeons learn how to operate on people.”
plan on
lên kế hoạch
“Do you plan on attending the concert tomorrow?”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.9. Động từ + From

Giới từ From thường đi với các động từ để xác định một điểm gốc/điểm xuất phát hoặc sự kết nối/không kết nối giữa người/vật.

Động từ + from
Nghĩa
Ví dụ
benefit from
hưởng lợi
“Aspiring musicians benefit from getting public exposure for their music.”
come from
đến từ
“Saya comes from Japan.”
differ from
khác
“How does milk chocolate differ from white chocolate?”
escape from
trốn thoát
“The prisoners escaped from their captors.”
recover from
hồi phục
“The girl recovered from her illness.”
refrain from
kiềm chế
“Could you please refrain from shouting?”
resign from
từ nhiệm
“The CEO resigned from her position after 25 years with the company.”
retire from
nghỉ hưu
“He retired from his job last year.”
suffer from
chịu đựng
“Many people suffer from social anxiety.”

(Ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo)

4.10. Động từ + các giới từ khác

4.11. Động từ đi với nhiều giới từ

Một số động từ nhất định có thể đi với nhiều giới từ mà không thay đổi nghĩa chung của cả câu. Ví dụ, động từ talk có thể đi với giới từ to hoặc with đều được.

Mặt khác, nghĩa của một số động từ lại thay đổi khi kết hợp với các giới từ khác nhau. Ví dụ, động từ dream có thể mang nghĩa khao khát khi đi với giới từ of. Tuy nhiên, đi với giới từ about, nó lại có nghĩa: mơ về (nhìn thấy hình ảnh trong giấc ngủ)

Ví dụ:

Các chương trình ôn luyện có cụm động từ + giới từ

Chủ điểm ngữ pháp cụm động từ + giới từ xuất hiện trong các chương trình ôn luyện sau: 

Với các chương trình trên, bộ câu hỏi ôn luyện cụm động từ + giới từ sẽ có trong mục Luyện chủ điểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này theo trình độ A2, trình độ B1 trong chương trình tự học nâng cao trên TAK12. 

Luyện chủ điểm này theo level A2

Luyện chủ điểm này theo level B1

Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh cùng TAK12

[%Included.TAK12%]

Tại TAK12, các em học sinh có thể dễ dàng tự học nâng cao các phần ngữ pháp - grammar, đọc hiểu và từ vựng  - reading and vocabulary, sử dụng gói luyện thi cơ bản miễn phí hoặc gói luyện thi nâng cao có phí (PRO). Để bắt đầu, hãy dành 1 giây để đăng kí một tài khoản (miễn phí) trên TAK12, rồi vào chuyên mục Tự học nâng cao để làm thử các đề Free.