Unit 4 - Đọc hiểu & Từ vựng: Our bodies

4/4/2023 5:02:00 PM

Watch, read and answer.

 

Nose to _____.

  • taste
  • hear
  • see
  • smell

_____ to taste.

  • Eye
  • Mouth
  • Ear
  • Nose

Hand to _____.

  • hear
  • run
  • touch
  • smell

Hãy cùng ôn lại các từ vựng liên quan đến chủ đề "Body" nhé!

(Bạn nên xem hết bài giảng trước khi nhấn Next để làm các bài tập bên dưới.)

Make a correct word (kéo từng chữ cái về vị trí đúng để tạo thành từ đúng).

Make a correct word (kéo từng chữ cái về vị trí đúng để tạo thành từ đúng).

Make a correct word (kéo từng chữ cái về vị trí đúng để tạo thành từ đúng).


What's this?

  • It's an eye.
  • It's a nose.
  • It's a hand.
  • It's a mouth.

What's this?

  • It's an eye.
  • It's an ear.
  • It's a nose.
  • It's a hand.

Touch your hair!

It's an ear.