Unit 8 - Đọc hiểu & Từ vựng: School things

4/9/2023 5:00:00 PM

Watch, read and answer.

Jane has a _____.

  • school bag
  • pen
  • ruler
  • pencil

Mary has a _____.

  • pencil case
  • pen
  • pencil
  • ruler

Hãy cùng ôn lại các từ vựng liên quan đến chủ đề "My school things" nhé.

(Bạn nên xem hết bài giảng trước khi nhấn Next để làm các bài tập bên dưới.)

Make a correct word (kéo từng chữ cái về vị trí đúng để tạo thành từ đúng).


Make a correct word (kéo từng chữ cái về vị trí đúng để tạo thành từ đúng).

Make a correct word (kéo từng chữ cái về vị trí đúng để tạo thành từ đúng).

Find the missing letters. Write the words.

Find the missing letters. Write the words.

Find the missing letters. Write the words.

Drag and drop to fill in the blanks.

What's this?

-

What's this?

-