Tổng hợp cấu trúc V-ing thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, dạng động từ thêm -ing (V-ing) không chỉ đóng vai trò là một hình thức của động từ mà còn được sử dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc ngữ pháp. Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ tổng hợp các cấu trúc V-ing phổ biến kèm theo ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp này.

1. Chức năng của động từ dạng -ing (V-ing)

1.1. V-ing làm danh từ

Ví dụ:

Danh từ đuôi –ing gần như luôn là danh từ không đếm được. Dưới đây là bảng tổng hợp chức năng của danh từ đuôi -ing:

Chức năng

Ví dụ

Làm chủ ngữ của một động từ

Learning English is not easy.

Làm tân ngữ của động từ

We enjoy learning English.

Làm tân ngữ của giới từ

Some people are not interested in learning English.


Các động từ thường đi với tân ngữ đuôi –ing:

admit like hate
suggest enjoy dislike
start avoid finish
begin finish  

 

👉 Tổng hợp các động từ đi với V-ing trong tiếng Anh

1.2. V-ing làm tính từ

Ví dụ:

Dưới đây là vị trí V-ing làm tính từ trong câu:

Vị trí

Ví dụ

Trước một danh từ
  • I read an interesting article in the newspaper today.
  • We saw a really exciting match on Sunday.
Sau động từ nối (liên động từ)
  • Your new book sounds very interesting.
Sau một danh từ
  • Who is that man standing over there?
  • The boy talking to Angela is her younger brother.
Sau các động từ giác quan (see, hear...)
  • I heard someone playing the piano.
  • I can smell something burning.


Những tính từ đuôi –ing thường gặp nhất:

amusing shocking interesting
boring terrifying surprising
disappointing annoying tiring
worrying exciting frightening

[%Included.Dangky%]

2. Lưu ý về động từ dạng -ing (V-ing)

Do một danh từ hay tính từ đuôi –ing được tạo nên từ một động từ nên dạng –ing có thể có bất cứ mô hình nào vốn theo sau động từ. Theo sau dạng –ing có thể là tân ngữ hoặc mệnh đề.


Ví dụ V-ing + tân ngữ:

Ví dụ V-ing + mệnh đề:

3. Một số mẫu câu, cấu trúc V-ing thông dụng

Tổng hợp cấu trúc thông dụng với V-ing
Tổng hợp cấu trúc thông dụng với V-ing

3.1. Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + V-ing

Cấu trúc này dùng để diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời (vừa… vừa…).


Ví dụ
:

3.2. Cấu trúc thể hiện thời gian hoặc nguyên nhân

Ví dụ:

→ Reaching the beach = When we reached the beach

→ Feeling tired = Because she felt tired

Nếu muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trước động từ chính, ta dùng cấu trúc:

Having + Vpp


Ví dụ

Lưu ý: Chủ ngữ của V-ing phải giống với chủ ngữ của động từ chính.


Ví dụ
:

3.3. Cấu trúc: Would you mind + V-ing?

Đây là cấu trúc thường dùng để ngỏ lời đề nghị một cách lịch sự.


Ví dụ
:

3.4. Cấu trúc: Can’t help/Can’t bear/Can’t stand + V-ing

Cấu trúc này được dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến một hành động nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc thể hiện sự không thể cưỡng lại, chịu đựng hay tránh né.

  • Can’t help: Không thể không làm gì, không thể ngừng làm gì.
  • Can’t bear = Can’t stand: Không thể chịu được việc làm gì


Ví dụ
:

3.5. Cấu trúc: It’s no use/It's no good/There's no use/It's useless/There's no point (in) + V-ing

Đây là cấu trúc mang ý nghĩa "không ích gì", "vô dụng",... Bạn có thể sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn tả rằng một hành động hoặc một việc gì đó không mang lại kết quả hoặc không đáng để làm.


Ví dụ
:

3.6. Cấu trúc: It’s (not) worth + V-ing

Cấu trúc này có nghĩa là "đáng làm gì" hoặc "không đáng làm gì", dùng để diễn tả việc một hành động nào đó có giá trị hoặc không có giá trị, đáng làm hay không đáng làm.


Ví dụ
:

3.7. Cấu trúc: Spend time/ Waste time + V-ing

Spend time + V-ing: Diễn tả việc dành thời gian cho một hoạt động nào đó một cách có chủ đích và thường mang nghĩa tích cực, tức là bạn dành thời gian cho một công việc mà bạn cho là hữu ích hoặc cần thiết.


Ví dụ
:

Waste time + V-ing: Diễn tả việc tốn thời gian vào một hoạt động mà không có hiệu quả, vô ích hoặc không mang lại kết quả gì, thường mang nghĩa tiêu cực.


Ví dụ
:

3.8. Cấu trúc: It's a waste of + money/time + V-ing

Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc làm một điều gì đó mà bạn cảm thấy là lãng phí tiền bạc hoặc thời gian. Cấu trúc này mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích việc làm gì đó mà không mang lại kết quả đáng giá.


Ví dụ
:

3.9. Cấu trúc: Have difficulty/trouble + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc gặp khó khăn khi làm một điều gì đó. 


Ví dụ
:

4. Bài tập về cấu trúc V-ing

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1) He avoided _____ me at the party.

A. seeing
B. to see
C. see

2) I look forward to _____ from you soon.

A. hear
B. hearing
C. to hear

3) He decided _____ a new job.

A. to find
B. finding
C. find

4) This job involves _____ long hours.

A. to work
B. working
C. work

5) She suggested _____ a meeting to solve the issue.

A. having
B. to have
C. have

Đáp án:

1) A (seeing) – Avoid đi với V-ing.
2) B (hearing) – Sau "look forward to" là V-ing.
3) A (to find) – Decide đi với to V.
4) B (working) – Involve đi với V-ing.
5) A (having) – Suggest đi với V-ing.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi của các câu sau:

1) I want eating pizza tonight.

2) They keep to complain about the noise.

3) We promised doing our best to finish on time.

4) She enjoyed to play the guitar.

5) He decided going back to his hometown.

Đáp án:

1) I want eating pizza tonight.
→ I want to eat pizza tonight.

2) They keep to complain about the noise.
→ They keep complaining about the noise.

3) We promised doing our best to finish on time.
→ We promised to do our best to finish on time.

4) She enjoyed to play the guitar.
→ She enjoyed playing the guitar.

5) He decided going back to his hometown.
→ He decided to go back to his hometown.

👉 Luyện chủ điểm: Cấu trúc với V-ing


Qua bài viết trên, TAK12 đã cùng bạn tìm hiểu về một số cấu trúc với V-ing. Đây là một chủ điểm ngữ pháp khá phức tạp, đòi hỏi người học phải dành nhiều thời gian để luyện tập và làm quen. Hy vọng rằng với nội dung được chia sẻ vừa rồi, bạn sẽ có thể hiểu và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp này.

[%Included.TAK12%]