Trong tiếng Anh, câu ước với "wish" thường được sử dụng để thể hiện mong muốn hoặc tiếc nuối về một điều không có thực ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc với "wish" trong từng ngữ cảnh và ví dụ cụ thể. Cùng đón đọc nhé!
Ta dùng cấu trúc câu ước "I wish" khi ta hối tiếc về điều gì hoặc chúng ta mong một điều khác với thực trạng ở hiện tại.
Ví dụ:
[%Included.Dangky%]
Câu ước "wish" ở thì hiện tại dùng để bày tỏ ước muốn không có thật ở hiện tại hay giả định một điều trái ngược với sự thật ở hiện tại. Ở trường hợp này, “wish” thường được dùng để bày tỏ sự tiếc nuối của chủ thể đã không làm một điều gì đó ở hiện tại.
Cấu trúc:
Khẳng định: S wish(es) + S + Vpast + O
Phủ định: S wish(es) + S + didn't + V + O
Chú ý:
Ví dụ:
Cấu trúc câu “wish” ở quá khứ dùng để bày tỏ những ước muốn không có thật trong quá khứ, giả định một điều trái ngược với sự thật trong quá khứ. Thông thường, người ta thường sử dụng “Wish” ở quá khứ để diễn tả sự tiếc nuối về việc mình đã không làm trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + wish(es) + S + had + VPII/ed + O
Phủ định: S + wish(es) + S hadn’t + VPII/ed + O
Ví dụ:
Cấu trúc với “wish” ở tương lai dùng để diễn tả mong muốn một sự việc nào đó sẽ trở nên tốt đẹp hơn trong tương lai
Cấu trúc:
Khẳng định: S + wish(es) + S + would + V1
Phủ định: S + wish(es) + S + wouldn’t + V1
Ví dụ:
Lưu ý: Khi muốn phàn nàn về 1 thói quen xấu, có thể sử dụng cấu trúc wish + would
Ví dụ:
Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng cấu trúc câu ước với "wish" mà bạn cần biết:
Trường hợp |
Ví dụ |
Wish to = Want to (lịch sự, trang trọng) |
- I wish to make a complaint. (Tôi muốn đưa ra một lời phàn nàn.) - I wish to see the manager. (Tôi muốn gặp quản lý.) |
Wish + cụm danh từ (Lời chúc) |
- I wish you a happy new year. (Tôi chúc bạn một năm mới vui vẻ.) - She wishes him good health. (Cô ấy chúc anh ấy sức khỏe tốt.) |
Hope + động từ (Lời chúc) |
- I hope you have a good job = I wish you a good job (Tôi mong bạn có một công việc tốt.) - She hopes he has a Merry Christmas = She wishes him a Merry Christmas (Cô ấy hy vọng anh ấy sẽ có một Giáng sinh an lành.) |
Wish mang nghĩa "muốn" |
Cấu trúc: Wish to do sth = muốn làm gì - I wish to go to the cinema. (Tôi muốn đi xem phim.) - We wish to have a travel. (Chúng tôi muốn có một chuyến du lịch.) |
Cấu trúc: Wish sb to do sth = muốn ai làm gì - My teacher wishes me to do my homework. (Giáo viên muốn tôi làm bài tập về nhà.) - I wish my sister to come back home tomorrow. (Tôi muốn em gái tôi trở về nhà vào ngày mai.) |
Nếu muốn nhấn mạnh ý nghĩa của "wish" chúng ta có thể sử dụng "If only" để thay thế.
Ví dụ:
Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cần nhớ về cấu trúc với "wish". Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.
[%Included.TAK12%]