Câu hỏi Wh-question là một trong những dạng câu hỏi quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để thu thập thông tin chi tiết thay vì câu trả lời đơn giản "Yes" hoặc "No." Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ cung cấp định nghĩa, các cấu trúc và một số bài tập giúp học sinh hiểu rõ và vận dụng thành thạo dạng câu hỏi này.
Wh-question (Câu hỏi Wh) bắt đầu bằng các từ để hỏi (what, when, where, how,...), được dùng để làm rõ thông tin. Câu trả lời của Wh-question không thể là Yes/No.
Ví dụ:
B: Next year. (Năm tới.)
B: George Clooney for sure! (Chắc chắn là George Clooney rồi!)
[%Included.Dangky%]
Ví dụ:
Khi các từ để hỏi (what, who, which, whose...) là chủ ngữ hay một phần chủ ngữ, ta không dùng trợ động từ. Thay vào đó, ta dùng trật tự từ Chủ ngữ + Động từ.
Ví dụ:
→ "Who" là chủ ngữ của câu và "this bag" là tân ngữ. Do đó, ta không dùng trợ động từ.
→ "Who" là tân ngữ của câu và "You" là chủ ngữ. Do đó, ta dùng trợ động từ "do".
Ví dụ:
Khi đặt câu hỏi có từ để hỏi ở dạng phủ định, ta dùng trợ động từ "do" khi không có trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu khác, ngay cả khi từ để hỏi là chủ ngữ của mệnh đề.
Ví dụ:
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Who wants an ice cream? |
Who doesn’t want an ice cream? |
Which door opened? |
Which door didn’t open? |
Khi chưa nhận được thông tin như mong đợi trong câu hỏi trước đó hoặc muốn diễn tả sự quan tâm sâu sắc của mình, ta có thể sử dụng cấu trúc Wh-question nhấn mạnh ý muốn hỏi bằng cách nhấn vào trợ động từ "do".
Khi nói, ta nhấn giọng vào trợ động từ "do".
Ví dụ:
A: How was your weekend in Edinburgh?
B: I didn’t go to Edinburgh.
A: Really. Where did you go?
B: We decided to go to Glasgow instead.
Ta có thể thêm trợ động từ "do" vào trước động từ chính để biểu thị ý nhấn mạnh.
Ví dụ:
A: Ronald Price lives in that house, doesn’t he?
B: No. He moved out.
A: So who does live there? (câu hỏi không nhấn: So who lives there?)
B: Actually, his son is living there now.
Trong văn nói, đôi khi có thể chuyển câu hỏi với Wh thành câu hỏi dạng khẳng định (statement questions). Ta làm như vậy đặc biệt khi kiểm tra lại thông tin mình đã được cung cấp hoặc khi muốn nhanh chóng xem xét một chi tiết cụ thể.
Ví dụ:
A: You’re traveling with who? (trang trọng hơn: Who are you traveling with?)
B: With Larry. We’re actually going on our bikes.
Lưu ý: Cách dùng này không mang tính trang trọng bằng câu hỏi Wh đầy đủ.
Ta có thể dùng từ và cụm từ để hỏi Wh sau giới từ
Ví dụ: Where will the money come from?
→ From where will the money come? (trang trọng)
Giới từ có thể bị chia tách và đặt ở cuối mệnh đề nghi vấn.
Ví dụ:
Ta thường đặt giới từ và bổ ngữ của nó cạnh nhau.
Ví dụ:
A: We’re all meeting up tonight.
B: At what time? (Not: What time at?)
Khi đặt câu hỏi dùng cụm động từ gồm động từ chính + tiểu từ (ví dụ: get up, set out,...), ta không chia tách động từ khỏi tiểu từ hoặc giới từ.
Ví dụ: When did you wake up this morning? (Not: Up when did you wake?)
Dưới đây là một số từ để hỏi trong tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết:
1. What (Cái gì, điều gì): Hỏi về thông tin hoặc sự việc.
2. Who (Ai): Hỏi về người.
3. Whom (Ai - tân ngữ): Hỏi về đối tượng nhận hành động.
4. Where (Ở đâu): Hỏi về địa điểm.
5. When (Khi nào): Hỏi về thời gian.
6. Why (Tại sao): Hỏi về lý do hoặc nguyên nhân.
7. Which (Cái nào): Hỏi về sự lựa chọn.
8. How (Như thế nào): Hỏi về cách thức hoặc trạng thái.
Nhằm giúp các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo Wh-questions, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo trình độ A2, B1 (Khung CEFR). Mức độ thành thạo khi luyện chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Luyện chủ điểm này theo level A2
Luyện chủ điểm này theo level B1
Vừa rồi, TAK12 đã chia sẻ những kiến thức tổng quát về Wh-question (câu hỏi có từ để hỏi) mà học sinh cần ghi nhớ. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp các em củng cố và hệ thống lại kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình. Chúc các em học tốt!
[%Included.TAK12%]