Liên từ Unless, Provided that, As long as, In case là các từ đều có nghĩa tương đương "if", sử dụng trong trường hợp đưa ra một giả định và sự việc kèm theo giả định đó.
Unless = if ... not có nghĩa là "trừ phi, trừ khi"
Cấu trúc:
Unless + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính
Mệnh đề chính + unless + mệnh đề bổ nghĩa
Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Unless, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
Bên cạnh cách dùng thông thường, ta có thể dùng unless trong những lời có tính chất cảnh cáo.
Ví dụ:
As long as hoặc So long as nghĩa là "miễn là, chỉ cần". Trong đó, So long as mang tính trang trọng hơn.
Cấu trúc:
As long as/So long as + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính
Mệnh đề chính + as long as/so long as + mệnh đề bổ nghĩa
Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với As long as/So long as, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
Provided that = Provided = Providing = Providing that có nghĩa tương tự "if" = nếu.
Mặc dù provided that, provided và providing (that) có nghĩa tương tự nhau, cách sử dụng của chúng có sự khác nhau nhỏ:
Cấu trúc:
Provided that + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính
Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề bổ nghĩa
Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Provided that, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
In case nghĩa là "trong trường hợp". Ta dùng In case khi muốn nói về những việc nên làm để chuẩn bị cho một khả năng trong tương lai.
Cấu trúc:
In case + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính
Mệnh đề chính + in case + mệnh đề bổ nghĩa.
Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Provided that, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
Một số lưu ý khi sử dụng in case:
1) Ta sử dụng just in case khi khả năng xảy ra điều phỏng đoán là rất nhỏ.
Ví dụ:
2) In case khác với if. Cụ thể:
In case |
If | |
Điểm khác biệt chính |
"In case" nhấn mạnh vào hành động phòng ngừa, chuẩn bị trước cho một tình huống có thể xảy ra. |
"If" chỉ đơn thuần diễn tả điều kiện và kết quả, không mang ý nghĩa phòng ngừa.
|
Ví dụ |
- We'll buy some more food in case Tom comes. (Chúng tôi sẽ mua thêm đồ ăn phòng trường hợp Tom đến.) → Việc mua đồ ăn vẫn sẽ xảy ra bất kể Tom đến hay không |
- We'll buy some more food if Tom comes. (Chúng tôi sẽ mua thêm đồ ăn nếu Tom đến.) → Việc mua đồ ăn chỉ xảy ra khi Tom đến |
3) In case of + Danh từ mang nghĩa là if there is... (nếu có ...) thường được sử dụng chủ yếu trong các thông báo.
Ví dụ:
Để giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo Liên từ: Unless, As long as, Provided that, In case, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1 - B2 (CEFR) và trong chương trình ôn thi Anh Chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
👉 Luyện chủ điểm này theo level A2
👉 Luyện chủ điểm này theo level B1
Bên cạnh phần luyện chủ điểm trên, dưới đây là một số bài tập vận dụng liên từ Unless, As long as, Provided that, In case cơ bản do TAK12 biên soạn:
Đáp án
You can go out ___ you finish your homework.
a) unless
b) as long as
c) in case
Bring a flashlight ___ there is a power outage.
a) unless
b) provided that
c) in case
I will lend you my book ___ you promise to return it.
a) as long as
b) unless
c) in case
You won’t get better ___ you take the medicine.
a) unless
b) as long as
c) provided that
We will go camping ___ the weather is nice.
a) unless
b) as long as
c) in case
Đáp án
Vừa rồi là những kiến thức tổng quan về các liên từ: Unless, As long as, Provided that, In case. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn sẽ nắm vững hơn cách áp dụng chủ điểm ngữ pháp này.
[%Included.TAK12%]