Cách dùng liên từ Unless, Provided that, As long as, In case

Liên từ Unless, Provided that, As long as, In case là các từ đều có nghĩa tương đương "if", sử dụng trong trường hợp đưa ra một giả định và sự việc kèm theo giả định đó.

1. Tổng hợp kiến thức về liên từ: Unless, As long as, Provided that, In case

Liên từ Unless, As long as, Provided that, In case
Liên từ Unless, As long as, Provided that, In case

1.1. Cách dùng cấu trúc Unless

Unless = if ... not có nghĩa là "trừ phi, trừ khi"

Cấu trúc:

Unless + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính

Mệnh đề chính + unless + mệnh đề bổ nghĩa


Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Unless, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

Bên cạnh cách dùng thông thường, ta có thể dùng unless trong những lời có tính chất cảnh cáo.


Ví dụ
:

Cấu trúc Unless
Cấu trúc Unless

1.2. Cách dùng cấu trúc As long as/So long as

As long as hoặc So long as nghĩa là "miễn là, chỉ cần". Trong đó, So long as mang tính trang trọng hơn. 

Cấu trúc:

As long as/So long as + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính

Mệnh đề chính + as long as/so long as + mệnh đề bổ nghĩa


Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với As long as/So long as, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • As long as it is free, I will go. (Miễn là nó miễn phí, tôi sẽ đi.)
  • You are allowed to go as long as you let us know when you arrive. (Bạn được phép đi miễn là bạn báo cho chúng tôi biết khi bạn đến.)
  • You can borrow the car so long as you don’t drive too fast. (Bạn có thể mượn xe miễn là bạn không lái quá nhanh.)
Cấu trúc As long as/So long as
Cấu trúc As long as/So long as

1.3. Cách dùng cấu trúc Provided that

Provided that = Provided = Providing = Providing that có nghĩa tương tự "if" = nếu.

Mặc dù provided that, provided và providing (that) có nghĩa tương tự nhau, cách sử dụng của chúng có sự khác nhau nhỏ:

Cấu trúc:

Provided that + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính

Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề bổ nghĩa


Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Provided that, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • We'll be there at about 7.30, provided that there's a suitable train. (Chúng tôi sẽ có mặt vào khoảng 7:30, với điều kiện là có chuyến tàu phù hợp.)
  • Provided that there are enough seats, anyone can come on the trip. (Với điều kiện là có đủ chỗ ngồi, bất kỳ ai cũng có thể tham gia chuyến đi.)
  • Provided that the boat leaves on time, we should reach France by morning. (Với điều kiện là tàu khởi hành đúng giờ, chúng ta sẽ đến Pháp vào buổi sáng.)
Cấu trúc Provided that
Cấu trúc Provided that

1.4. Cách dùng cấu trúc In case

In case nghĩa là "trong trường hợp". Ta dùng In case khi muốn nói về những việc nên làm để chuẩn bị cho một khả năng trong tương lai. 

Cấu trúc:

In case + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính

Mệnh đề chính + in case + mệnh đề bổ nghĩa.


Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Provided that, cần có dấu phẩy (,) ở giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

Một số lưu ý khi sử dụng in case:

1) Ta sử dụng just in case khi khả năng xảy ra điều phỏng đoán là rất nhỏ.


Ví dụ
:

2) In case khác với if. Cụ thể:

 

 

In case

If

Điểm khác biệt chính

"In case" nhấn mạnh vào hành động phòng ngừa, chuẩn bị trước cho một tình huống có thể xảy ra.
"If" chỉ đơn thuần diễn tả điều kiện và kết quả, không mang ý nghĩa phòng ngừa.
Ví dụ

- We'll buy some more food in case Tom comes. (Chúng tôi sẽ mua thêm đồ ăn phòng trường hợp Tom đến.)

→ Việc mua đồ ăn vẫn sẽ xảy ra bất kể Tom đến hay không

- We'll buy some more food if Tom comes. (Chúng tôi sẽ mua thêm đồ ăn nếu Tom đến.)

→ Việc mua đồ ăn chỉ xảy ra khi Tom đến

 

3) In case of + Danh từ mang nghĩa là if there is... (nếu có ...) thường được sử dụng chủ yếu trong các thông báo.


Ví dụ
:

Cấu trúc In case
Cấu trúc In case

5. Bài tập vận dụng liên từ: Unless, As long as, Provided that, In case

Để giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo Liên từ: Unless, As long as, Provided that, In case, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1 - B2 (CEFR) và trong chương trình ôn thi Anh Chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

👉 Luyện chủ điểm này theo level A2

👉 Luyện chủ điểm này theo level B1

👉 Luyện chủ điểm này theo level B2

👉 Luyện chủ điểm này theo Anh Chuyên vào 10


Bên cạnh phần luyện chủ điểm trên, dưới đây là một số bài tập vận dụng liên từ Unless, As long as, Provided that, In case cơ bản do TAK12 biên soạn:

Bài tập 1: Điền liên từ thích hợp (Unless, As long as, Provided that, In case)

  1. You can borrow my bike ___ you return it by tomorrow.
  2. ___ you apologize, she won’t forgive you.
  3. I will help you with your homework ___ I have time.
  4. Take an umbrella ___ it rains.
  5. You won’t pass the exam ___ you study harder.
  6. You can stay at my house ___ you don’t make too much noise.
  7. ___ you call me, I’ll assume everything is fine.
  8. You can enter the competition ___ you are under 18 years old.
  9. Bring a jacket ___ it gets cold.
  10. We will go for a walk ___ it doesn’t rain.

Đáp án

  1. Provided that
  2. Unless
  3. As long as
  4. In case
  5. Unless
  6. As long as
  7. Unless
  8. Provided that
  9. In case
  10. As long as

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. You can go out ___ you finish your homework.
    a) unless
    b) as long as
    c) in case

  2. Bring a flashlight ___ there is a power outage.
    a) unless
    b) provided that
    c) in case

  3. I will lend you my book ___ you promise to return it.
    a) as long as
    b) unless
    c) in case

  4. You won’t get better ___ you take the medicine.
    a) unless
    b) as long as
    c) provided that

  5. We will go camping ___ the weather is nice.
    a) unless
    b) as long as
    c) in case

Đáp án

  1. b) as long as
  2. c) in case
  3. a) as long as
  4. a) unless
  5. b) as long as

Vừa rồi là những kiến thức tổng quan về các liên từ: Unless, As long as, Provided that, In case. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn sẽ nắm vững hơn cách áp dụng chủ điểm ngữ pháp này.

[%Included.TAK12%]