Từ chỉ trình tự trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ nối trình tự được dùng để nêu lên trình tự thời gian hoặc những khía cạnh/ tính chất của người, sự vật hay sự việc. Đây là phần kiến thức được sử dụng rất nhiều, giúp tạo sự liên kết giữa các câu và các đoạn trong một bài viết. Để nắm chắc phần kiến thức này, các bạn hãy theo dõi bài viết sau.

1. Các từ chỉ trình tự thường gặp

Các từ chỉ trình tự
Các từ chỉ trình tự


Một số từ nối chỉ trình tự thường gặp là: 

Hãy ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo nhé!

2. Cách dùng từ nối chỉ trình tự

Cách dùng từ nối chỉ trình tự
Cách dùng từ nối chỉ trình tự

 

Từ nối chỉ trình tự được áp dụng khi mô tả trình tự thực hiện một việc nào đó: công thức chế biến món ăn, cách chơi một trò chơi...


Ví dụ
:

First, peel and slice the banana. (Bước đầu tiên, bóc vỏ và thái lát quả chuối.)

Second, put the banana slices in the blender. (Bước thứ hai, cho những lát chuối vào máy xay.)

Third, add ice and yogurt. (Bước thứ ba, thêm đá và sữa chua.)

Next, blend until it’s smooth. (Tiếp theo, xay cho đến khi hỗn hợp trở nên nhuyễn.)

Finally, pour the banana shake into a glass. (Cuối cùng, đổ sữa chuối vào trong một cái cốc.)

First, I break the eggs.

Then, I heat the butter in a pan.

Next, I add the eggs.

Finally, I eat the omelette with toast.

Từ nối chỉ trình tự nêu ra khía cạnh hay tính chất của người, sự vật hay sự việc.


Ví dụ
:

The Internet is very important. First of all, it provides people with updated information. Secondly, it helps you stay connected with people all over the world. Last but not least, the Internet has greatly changed our entertainment.  

(Mạng Internet rất quan trọng. Thứ nhất, nó cung cấp cho con người thông tin cập nhật. Thứ hai, nó giúp con người kết nối với nhau trên toàn thế giới. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, mạng Internet đã thay đổi cách thức giải trí của chúng ta.)

3. Vị trí của các từ nối chỉ thứ tự

Các từ nối chỉ thứ tự thường đứng ở đầu câu và ngăn cách với nội dung chính bằng dấu phẩy; hoặc đứng ở sau chủ ngữ và ngăn cách với nội dung chính của câu bằng hai dấu phẩy trước/sau nó.


Ví dụ
: Firstly, doing exercise helps prevent diseases. It, secondly, enhances your flexibility. 

(Thứ nhất, tập thể dục giúp ngăn ngừa bệnh tật. Thứ hai, nó giúp tăng cường sự dẻo dai.)

Cách dùng dấu phẩy đối với các từ nối chỉ thứ tự
Cách dùng dấu phẩy đối với các từ nối chỉ thứ tự

 

Với Next và Then: Hai từ này có thể được dùng để chỉ 1 hành động xảy ra tiếp nối 1 hành động khác

  • Next: Hành động thứ hai tiếp nối ngay hành động thứ nhất. Next có thể đứng cuối câu. 
  • Then: Hành động thứ hai xảy ra sau, không nhất thiết phải tiếp nối ngay hành ộng thứ nhất. Có thể dùng and then và không có dấu phẩy (,).


Ví dụ
:

Như vậy, bài viết đã cung cấp chi tiết nội dung kiến thức về từ nối chỉ trình tự trong tiếng Anh. Với chủ điểm ngữ pháp này, các bạn có thể ôn luyện trong chương trình tự học nâng cao trên TAK12. 

👉 Luyện chủ điểm này theo level A2

👉 Luyện chủ điểm này theo level B1

[%Included.TAK12%]