Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là hai thì xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh, nhưng người học dễ nhầm lẫn vì cả hai đều nói về hành động trong quá khứ.
Nếu quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh hành động đó đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Dưới đây là cách phân biệt hai thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn.
Past Simple dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
• She went to school yesterday.
• I finished my work yesterday.
Past Continuous dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhấn mạnh quá trình kéo dài.
• They were just talking about it before I arrived.
• At 9 am yesterday, I was calling my mom.
Ví dụ: My father was sick last Sunday.
Ví dụ: In 2010, we were working in a big town in America.
Ví dụ: Those students were not active last semester.
Ví dụ: I wasn't joking.
Ví dụ: Was Helen the first to sign up for this course?
Ví dụ: Was he playing badminton while I was doing homework?
Ví dụ: Why was she so nervous yesterday?
Ví dụ: Where was he learning at 8 pm yesterday?
[question] - {858372, 964179, 964515, 964061, 964139, 972991, 969155, 964464, 968599, 11471}
Ví dụ: They completed the project yesterday.
(Họ đã hoàn thành dự án vào hôm qua.)
Ví dụ: She watered the plants every morning.
(Cô ấy đã tưới cây mỗi sáng.)
Ví dụ: The students were discussing the topic when the teacher entered.
→ Hành động ngắn: dùng quá khứ đơn
Ví dụ: He opened the window, turned on the fan, and started studying.
Ví dụ: If I knew his phone number, I would call him.
Ví dụ: I wish I had more free time.
Ví dụ: At 9pm last night, I was watching a movie.
(Lúc 9 giờ tối qua, tôi đang xem phim.)
Ví dụ: She was always borrowing my books without asking.
(Cô ấy lúc nào cũng mượn sách của tôi mà không xin phép.)
Ví dụ: The students were discussing the topic when the teacher entered.
→ Hành động dài: dùng quá khứ tiếp diễn
Khi trong câu xuất hiện:
• yesterday
• in the past
• the day before
• ago
• last (week, year, month)
• những khoảng thời gian đã qua: today, this morning, this afternoon
Khi trong câu xuất hiện:
• Trạng từ chỉ thời gian: at, in, yesterday
• At that time, at this time, in the past
• last (day, night, week, month, year)
• Cấu trúc câu có while và một số trường hợp có when
While the students were studying for their exams, the teacher showed up.
(Trong lúc học sinh đang học cho kỳ thi thì giáo viên xuất hiện.)
While I was reading a book, my sister suddenly fell down.
(Trong khi tôi đang đọc một cuốn sách, em gái bất ngờ ngã xuống.)
When Hoang was walking home, he saw his neighbor mowing the lawn.
(Khi Hoàng đang đi bộ về nhà, cậu ấy nhìn thấy hàng xóm cắt cỏ.)
When the rain started, we were trying to find our lost kitten.
(Khi trời bắt đầu mưa, chúng tôi đang cố gắng tìm chú mèo con bị thất lạc.)
[question] - {17956, 17880, 16364, 966860, 18333, 574386, 981984, 78033, 301121, 177930}
Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn trên TAK12 theo từng level.
[%included.nguphap%]
[%included.tak12%]