Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là hai thì xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh, nhưng người học dễ nhầm lẫn vì cả hai đều nói về hành động trong quá khứ.

Nếu quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh hành động đó đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Dưới đây là cách phân biệt hai thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn.

1. So sánh định nghĩa thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

🔹 Quá khứ đơn

Past Simple dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ:

• She went to school yesterday.

• I finished my work yesterday.

🔹 Quá khứ tiếp diễn

Past Continuous dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhấn mạnh quá trình kéo dài.

Ví dụ:

• They were just talking about it before I arrived.

• At 9 am yesterday, I was calling my mom.

2. So sánh công thức thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

Loại câu
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
(+) Khẳng định
S + was/were + adj/N

Ví dụ: My father was sick last Sunday.

S + was/were + V-ing

Ví dụ: In 2010, we were working in a big town in America.

(-) Phủ định
S + was/were + NOT + adj/N

Ví dụ: Those students were not active last semester.

S + wasn't/weren't + V-ing

Ví dụ: I wasn't joking.

(?) Nghi vấn Yes/No
Was/Were + S + adj/N?

Ví dụ: Was Helen the first to sign up for this course?

Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ: Was he playing badminton while I was doing homework?

(?) Nghi vấn WH
WH + were/was + S + (not) + adj/N?

Ví dụ: Why was she so nervous yesterday?

WH + was/were + S + V-ing?

Ví dụ: Where was he learning at 8 pm yesterday?

(+) Khẳng định

🔹 Quá khứ đơn
S + was/were + adj/N
My father was sick last Sunday.
🔹 Quá khứ tiếp diễn
S + was/were + V-ing
In 2010, we were working in a big town in America.

(-) Phủ định

🔹 Quá khứ đơn
S + was/were + NOT + adj/N
Those students were not active last semester.
🔹 Quá khứ tiếp diễn
S + wasn't/weren't + V-ing
I was not joking.

(?) Nghi vấn Yes/No

🔹 Quá khứ đơn
Was/Were + S + adj/N?
Was Helen the first to sign up for this course?
🔹 Quá khứ tiếp diễn
Was/Were + S + V-ing?
Was he playing badminton while I was doing homework?

(?) Nghi vấn WH

🔹 Quá khứ đơn
WH + were/was + S + (not) + adj/N?
Why was she so nervous yesterday?
🔹 Quá khứ tiếp diễn
WH + was/were + S + V-ing?
Where was he learning at 8 pm yesterday?

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {858372, 964179, 964515, 964061, 964139, 972991, 969155, 964464, 968599, 11471}

 

3. So sánh cách dùng thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

🔹 Quá khứ đơn

1. Hành động đã kết thúc trong quá khứ

Ví dụ: They completed the project yesterday.

(Họ đã hoàn thành dự án vào hôm qua.)

2. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Ví dụ: She watered the plants every morning.

(Cô ấy đã tưới cây mỗi sáng.)

3. Hành động chen vào hành động khác đang diễn ra ⚡

Ví dụ: The students were discussing the topic when the teacher entered.

→ Hành động ngắn: dùng quá khứ đơn

4. Chuỗi hành động nối tiếp nhau

Ví dụ: He opened the window, turned on the fan, and started studying.

5. Câu điều kiện loại II (giả định hiện tại, không có thật)

Ví dụ: If I knew his phone number, I would call him.

6. Câu ước không có thật

Ví dụ: I wish I had more free time.

🔹 Quá khứ tiếp diễn

1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ: At 9pm last night, I was watching a movie.

(Lúc 9 giờ tối qua, tôi đang xem phim.)

2. Hành động lặp lại kèm cảm xúc khó chịu

Ví dụ: She was always borrowing my books without asking.

(Cô ấy lúc nào cũng mượn sách của tôi mà không xin phép.)

3. Hành động đang diễn ra bị gián đoạn bởi hành động khác

Ví dụ: The students were discussing the topic when the teacher entered.

→ Hành động dài: dùng quá khứ tiếp diễn

4. So sánh dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

🔹 Quá khứ đơn

Khi trong câu xuất hiện:

yesterday

in the past

the day before

ago

last (week, year, month)

• những khoảng thời gian đã qua: today, this morning, this afternoon

🔹 Quá khứ tiếp diễn

Khi trong câu xuất hiện:

• Trạng từ chỉ thời gian: at, in, yesterday

At that time, at this time, in the past

last (day, night, week, month, year)

• Cấu trúc câu có while và một số trường hợp có when

5. Cách kết hợp thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

🔹 Công thức kết hợp thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

Công thức 1: While + hành động đang diễn ra..., hành động xen ngang...
Công thức 2: Hành động xen ngang... + while + Hành động đang diễn ra...
Công thức 3: When + hành động xen ngang..., hành động đang diễn ra...
Công thức 4: Hành động đang diễn ra... + when + Hành động xen ngang...
💡 Lưu ý:
Bắt buộc phải có dấu phẩy ngăn cách hai vế ở công thức 1 và 3.
Hành động xen ngang → Quá khứ đơn
Hành động đang diễn ra → Quá khứ tiếp diễn
While đứng trước vế quá khứ tiếp diễn
When đứng trước vế quá khứ đơn
✨ Ví dụ minh họa:

While the students were studying for their exams, the teacher showed up.

(Trong lúc học sinh đang học cho kỳ thi thì giáo viên xuất hiện.)

While I was reading a book, my sister suddenly fell down.

(Trong khi tôi đang đọc một cuốn sách, em gái bất ngờ ngã xuống.)

When Hoang was walking home, he saw his neighbor mowing the lawn.

(Khi Hoàng đang đi bộ về nhà, cậu ấy nhìn thấy hàng xóm cắt cỏ.)

When the rain started, we were trying to find our lost kitten.

(Khi trời bắt đầu mưa, chúng tôi đang cố gắng tìm chú mèo con bị thất lạc.)

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {17956, 17880, 16364, 966860, 18333, 574386, 981984, 78033, 301121, 177930}

 

⭐ Luyện chủ điểm về thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn trên TAK12

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn trên TAK12 theo từng level.

Level A2

Làm bài tập

Level B1

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%included.nguphap%]

[%included.tak12%]