Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn

Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là hai thì thường xuyên xuất hiện trong đề thi tiếng Anh. Đây đều là các thì dùng để diễn tả các hành động trong quá khứ nhưng cách dùng, cấu trúc lại có sự khác nhau. Để giúp bạn phân biệt được chúng, TAK12 sẽ đưa ra cái nhìn tổng quát về sự khác nhau giữa sử dụng hai thì này trong bài viết sau đây.

1. So sánh cấu trúc thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Trong bảng dưới đây, TAK12 sẽ so sánh cấu trúc thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn. Bạn hãy theo dõi thật kỹ để hiểu hơn về điểm khác biệt về cấu trúc giữa hai thì này nhé!

Cấu trúc

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn
Khẳng định

S + have (’ve)/has (’s) + VPII…

Vpast tense…

Ví dụ: I have already taken the English test. 

Ví dụ: I went to the movies yesterday. 

Phủ định

S + have not (haven’t)/has not (hasn’t) + VPII…

S + did not (didn’t) + V…

Ví dụ: He hasn’t taken the English test yet.

Ví dụ: He didn’t go to the movies yesterday.

Nghi vấn

Have/Has + S + VPII…?

Did + S + V…?

Ví dụ: Have they taken the English test yet?

Ví dụ: Did they go to the movies yesterday?

 

👉 Luyện chủ điểm: Thì hiện tại hoàn thành

👉 Luyện chủ điểm: Thì quá khứ đơn

2. So sánh cách dùng thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn
So sánh cách dùng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Ảnh: TES


Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn đều là các thì dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên cách dùng của chúng lại có những điểm khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh cách dùng thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn:

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

1. Hành động xảy ra trong quá khứ không đề cập đến thời gian.

Ví dụ:

  • I have visited Hanoi. (Tôi đã đi thăm Hà Nội rồi.)

1. Hành động xảy ra trong quá khứ có đề cập đến thời gian.

Ví dụ:

  • I visited Hanoi last month. (Tháng trước tôi đã đi thăm Hà Nội.)

2. Hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai vẫn tiếp tục xảy ra.

Ví dụ:

  • She has worked in that factory for 3 years. (Cô ấy đã làm việc trong nhà máy đó 3 năm rồi. → Hiện tại vẫn còn làm ở đó)

2. Hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ và đã chấm dứt trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She worked in that factory for 3 years. (Cô ấy đã làm việc trong nhà máy đó 3 năm. → Hiện tại không còn làm ở đó nữa)

3. Dùng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng vẫn còn hiện tại.

Ví dụ:

  • I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa. → Bây giờ tôi vẫn không có chìa khóa)

3. Không tập trung vào kết quả hiện tại, chỉ nêu sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I lost my keys yesterday. → (Tôi đã mất chìa khóa hôm qua.  → Sự việc đã kết thúc)

4. Dùng để chỉ trải nghiệm hoặc kinh nghiệm mà không cần xác định thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • I have visited Paris. (Tôi đã từng đến Paris → nhấn mạnh trải nghiệm)

4. Nhấn mạnh thời điểm cụ thể khi trải nghiệm xảy ra.

Ví dụ:

  • I visited Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái → nhấn mạnh thời gian cụ thể)

5. S + have/has + PII + FOR + thời gian

Ví dụ:

  • I haven’t seen Jason Kissinger for 2 months.
  • We haven’t met each other for ages.

5. It is + time + SINCE + mệnh đề chia thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • It’s two months since I last saw Jason Kissinger.
  • It’s ages since we met each other.

3. So sánh dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Bên cạnh cấu trúc và cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn cũng có những điểm khác biệt. Cụ thể chi tiết những điểm khác nhau đó đã được TAK12 liệt kê trong bảng sau đây:

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Khi trong câu xuất hiện:

  •  already: đã ...rồi
  • yet: chưa
  • just: vừa mới
  • recently: gần đây
  • since: kể từ

Ví dụ:

  • He’s just finished his homework.
  • She’s been ill since Monday.

Khi trong câu xuất hiện:

  • yesterday: hôm qua
  • last ... (last week, last month, last year,…): ... trước
  • … ago (two years ago, centuries ago,…): ... trước
  • in + past time (in 1990, in the 19th century,…): vào thời điểm ...

Ví dụ: 

  • I graduated from university three years ago.
  • He was born in 1995.

4. Bài tập phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và dễ dàng phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập thuộc trình độ A2 (theo Khung tham chiếu chung châu Âu - CEFR) và thuộc chương trình ôn thi vào 10 đại trà, Anh chuyên. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm này theo level A2

Luyện chủ điểm này theo Tiếng Anh vào 10

Luyện chủ điểm này theo Anh Chuyên vào 10

Qua bài viết trên, TAK12 đã so sánh và phân biệt cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn. Mong rằng sau phần nội dung vừa rồi, bạn đã hiểu hơn về hai thì này và tránh bị nhầm lẫn giữa hai thì khi sử dụng chúng