Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn

Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là hai thì thường xuyên xuất hiện trong đề thi tiếng Anh. Đây đều là các thì dùng để diễn tả các hành động trong quá khứ nhưng cách dùng, cấu trúc lại có sự khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cái nhìn tổng quát về sự khác biệt giữa hai thì này! 🎯

1. So sánh cấu trúc thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

🔹 Hiện tại hoàn thành
(+) Khẳng định
S + have ('ve)/has ('s) + VPII...
Ví dụ: I have already taken the English test.
(-) Phủ định
S + have not (haven't)/has not (hasn't) + VPII...
Ví dụ: He hasn't taken the English test yet.
(?) Nghi vấn
Have/Has + S + VPII...?
Ví dụ: Have they taken the English test yet?
🔹 Quá khứ đơn
(+) Khẳng định
S + Vpast tense...
Ví dụ: I went to the movies yesterday.
(-) Phủ định
S + did not (didn't) + V...
Ví dụ: He didn't go to the movies yesterday.
(?) Nghi vấn
Did + S + V...?
Ví dụ: Did they go to the movies yesterday?

2. So sánh cách dùng thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

1 Thời gian được đề cập
🔹 Hiện tại hoàn thành
Hành động xảy ra trong quá khứ không đề cập đến thời gian.
Ví dụ: I have visited Hanoi.
(Tôi đã đi thăm Hà Nội rồi.)
🔹 Quá khứ đơn
Hành động xảy ra trong quá khứ có đề cập đến thời gian.
Ví dụ: I visited Hanoi last month.
(Tháng trước tôi đã đi thăm Hà Nội.)
2 Hành động có tiếp tục hay không?
🔹 Hiện tại hoàn thành
Hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai vẫn tiếp tục xảy ra.
Ví dụ: She has worked in that factory for 3 years.
(Cô ấy đã làm việc trong nhà máy đó 3 năm rồi. → Hiện tại vẫn còn làm ở đó)
🔹 Quá khứ đơn
Hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ và đã chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ: She worked in that factory for 3 years.
(Cô ấy đã làm việc trong nhà máy đó 3 năm. → Hiện tại không còn làm ở đó nữa)
3 Kết quả có còn ảnh hưởng đến hiện tại?
🔹 Hiện tại hoàn thành
Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng vẫn còn hiện tại.
Ví dụ: I have lost my keys.
(Tôi đã mất chìa khóa. → Bây giờ tôi vẫn không có chìa khóa)
🔹 Quá khứ đơn
Không tập trung vào kết quả hiện tại, chỉ nêu sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ: I lost my keys yesterday.
(Tôi đã mất chìa khóa hôm qua. → Sự việc đã kết thúc)
4 Nhấn mạnh trải nghiệm hay thời gian?
🔹 Hiện tại hoàn thành
Dùng để chỉ trải nghiệm hoặc kinh nghiệm mà không cần xác định thời gian cụ thể.
Ví dụ: I have visited Paris.
(Tôi đã từng đến Paris → nhấn mạnh trải nghiệm)
🔹 Quá khứ đơn
Nhấn mạnh thời điểm cụ thể khi trải nghiệm xảy ra.
Ví dụ: I visited Paris last year.
(Tôi đã đến Paris năm ngoái → nhấn mạnh thời gian cụ thể)
5 Cấu trúc đặc biệt
🔹 Hiện tại hoàn thành
S + have/has + PII + FOR + thời gian
Ví dụ:
- I haven't seen Jason Kissinger for 2 months.
- We haven't met each other for ages.
🔹 Quá khứ đơn
It is + time + SINCE + mệnh đề chia thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- It's two months since I last saw Jason Kissinger
- It's ages since we met each other.

3. So sánh dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

🔹 Hiện tại hoàn thành

Khi trong câu xuất hiện:

  • already: đã ...rồi
  • yet: chưa
  • just: vừa mới
  • recently: gần đây
  • since: kể từ
Ví dụ:
- He's just finished his homework.
- She's been ill since Monday.
🔹 Quá khứ đơn

Khi trong câu xuất hiện:

  • yesterday: hôm qua
  • last... (last week, last month, last year,...): ...trước
  • ... ago (two years ago, centuries ago,...): ...trước
  • in + past time (in 1990, in the 19th century,...): vào thời điểm...
Ví dụ:
- I graduated from university three years ago.
- He was born in 1995.

3. Luyện chủ điểm Thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn trên TAK12

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn trên TAK12.

Level A2

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%Included.Nguphap%]

[%included.tak12%]

[%included.gvtienganh%]