Cách dùng Ever, Never với thì hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Cách dùng Ever và Never trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều học sinh dễ nhầm lẫn. Bài viết dưới đây của TAK12 sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai giới từ này, nắm vững cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh, kèm ví dụ minh họa cụ thể và bài tập ôn luyện theo trình độ từ A2 đến B1.

1. Cách dùng của For và Since trong thì hiện tại hoàn thành

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nói về kinh nghiệm, kết quả, hoặc những hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Trong thì này, các trạng từ tần suất như evernever thường được sử dụng để hỏi hoặc khẳng định về việc ai đó đã từng hay chưa từng làm điều gì cho đến thời điểm hiện tại.

👉 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Cách dùng & Bài tập

[%Included.TestCambridge.anh%]

1.1. Cách dùng của Ever trong thì hiện tại hoàn thành

Ever có nghĩa là “at any time” – tức là vào bất kỳ thời điểm nào, mang nghĩa “đã từng”.

Trong thì Hiện tại hoàn thành, ever thường được dùng để hỏi hoặc nhấn mạnh về trải nghiệm của ai đó cho đến hiện tại. Từ này có thể xuất hiện trong câu hỏi, câu hỏi phủ định, và một số câu khẳng định đặc biệt.


a, Ever trong câu hỏi: Dùng để hỏi xem ai đó đã từng làm việc gì hay chưa.

Ví dụ:

b, Ever trong câu hỏi phủ định: Thường mang sắc thái ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh, khi người nói nghĩ rằng điều đó đáng lẽ đã từng xảy ra.

Ví dụ:

c, Ever trong câu khẳng định (với cấu trúc đặc biệt): Ever xuất hiện trong các mẫu câu như nobody... ever, nothing... ever, hoặc hardly... ever để nhấn mạnh rằng điều gì đó chưa bao giờ hoặc rất hiếm khi xảy ra.

Ví dụ:

d, Ever với cấu trúc “The first time...”: Khi dùng với mẫu “It’s/This is the first time...”, ever nhấn mạnh rằng đây là trải nghiệm đầu tiên của người nói.

Ví dụ:

1.2. Cách dùng của Never trong thì hiện tại hoàn thành

Never có nghĩa là “at no time before now”chưa bao giờ cho đến hiện tại, hay nói cách khác là “chưa từng”. Trong thì Hiện tại hoàn thành, never được dùng để phủ định một trải nghiệm, thể hiện rằng hành động đó chưa từng xảy ra trong đời người nói cho đến nay.

a, Never trong câu khẳng định mang nghĩa phủ định: Dù mang nghĩa phủ định, never xuất hiện trong câu khẳng định về mặt ngữ pháp (không dùng “not”), giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn.

Cấu trúc: S + have/has + never + V3/ed ...

Ví dụ:

Lưu ý: Không được dùng nevernot trong cùng một mệnh đề

Ví dụ:

❌ I haven’t never been to Italy.
✅ I have never been to Italy.

b, Never trong câu đảo ngữ nhấn mạnh: Khi muốn nhấn mạnh sự “chưa từng” hoặc tạo phong cách trang trọng hơn (thường thấy trong văn viết hoặc tường thuật), never có thể được đặt đầu câu và theo sau là đảo ngữ.

Cấu trúc: Never + have/has/had + S + V3/ed ...


Ví dụ:

2. Bảng tóm tắt cách dùng Ever và Never trong thì hiện tại hoàn thành

Để giúp bạn đọc dễ ghi nhớ cách dùng của Ever và Never trong thì hiện tại hoàn thành, TAK12 đã tổng hợp bảng so sánh cách dùng của Ever và Never ngắn gọn dưới đây:

Tiêu chí

Ever

Never

Nghĩa

“Đã từng”, “vào bất kỳ thời điểm nào” (at any time)

“Chưa bao giờ”, “chưa từng” (at no time before now)

Chức năng chính

Dùng để hỏi hoặc nhấn mạnh về trải nghiệm

Dùng để phủ định trải nghiệm chưa từng xảy ra

Vị trí trong câu

Sau have/has (trong câu hỏi hoặc cấu trúc đặc biệt)

Sau have/has (trong câu khẳng định mang nghĩa phủ định)

Dạng câu thường gặp

- Câu hỏi: Have you ever been to Paris?

- Câu đặc biệt: It’s the first time I’ve ever...

- Câu khẳng định phủ định: I have never been to Paris.
- Câu đảo ngữ: Never have I seen such beauty.

Lưu ý

Không dùng trong câu khẳng định thông thường

Không dùng cùng “not” (tránh phủ định kép)


So sánh Ever và Never
Bảng tóm tắt cách dùng Ever và Never trong thì hiện tại hoàn thành

3. Bài tập về Ever và Never trong thì hiện tại hoàn thành

Để giúp người học ôn luyện hiệu quả cách dùng Ever và Never, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm dành cho chủ điểm ngữ pháp này với các câu hỏi ôn luyện được thiết kế theo trình độ A2B1 (khung CEFR). 

Mức độ thành thạo của từng chủ điểm được đánh giá thông qua Master Level, với điểm tối đa là 100. Bạn chỉ cần đăng ký tài khoản TAK12 miễn phí để luyện online ngay lập tức, nhận giải thích đáp án chi tiết và gợi ý ôn luyện thông minh trong quá trình làm bài.

Luyện chủ điểm theo level A2

Luyện chủ đểm theo level B1

[%Included.Testnguphap%]

Dưới đây là một số bài tập về Ever và Never trong thì hiện tại hoàn thành giúp bạn củng cố và áp dụng lý thuyết vào thực hành.

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Câu 1. Have you _____ seen a shooting star before?
A. never
B. ever
C. already
D. just

Câu 2. I have _____ eaten Korean food — it’s my first time today.
A. ever
B. yet
C. never
D. since

Câu 3. Has she _____ tried bungee jumping?
A. never
B. ever
C. still
D. for

Câu 4. Nobody has _____ told me that secret before.
A. ever
B. never
C. already
D. still

Câu 5. It’s the first time I’ve _____ met such a kind person.
A. always
B. never
C. ever
D. recently

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại

  1. I haven’t never been to Japan before.
  2. Have you never seen this movie before?
  3. She has ever visited that museum twice.
  4. Never I have seen such a beautiful view.
  5. He hasn’t ever tried sushi in his life.

Đáp án tham khảo

Bài 1: 

  1. B
  2. C
  3. B
  4. A
  5. C

Bài 2:

  1. Sai: I haven’t never been… → Đúng: I have never been… (Không dùng phủ định kép)
  2. Sai: Have you never seen… → Đúng: Have you ever seen… (Dùng ever trong câu hỏi)
  3. Sai: She has ever visited… → Đúng: She has never visited… / She has visited… (Ever không dùng trong câu khẳng định thông thường)
  4. Sai: Never I have… → Đúng: Never have I… (Đảo ngữ khi Never đứng đầu câu)
  5. Sai: He hasn’t ever tried… → Đúng: He has never tried… (Dùng never thay cho not ever)

Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp phân biệt và sử dụng đúng Ever và Never trong thì Hiện tại hoàn thành. Hy vọng bài viết đã mang đến cho phụ huynh và các em học sinh những thông tin hữu ích, giúp việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ hiểu và sinh động hơn.

[%Included.Nguphap%]