Thì hiện tại hoàn thành với Since, For: Cách dùng & Bài tập

Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng với Since và For (các trạng từ chỉ thời gian) để xác định rõ khoảng thời gian hoặc mốc thời gian của hành động, sự việc và trạng thái.

1. Cách dùng For trong thì hiện tại hoàn thành

Khi ta sử dụng For trong thì hiện tại hoàn thành, chúng ta không dùng để chỉ một ngày tháng hay năm cụ thể mà là một khoảng thời gian.

❓ For trả lời cho câu hỏi: "How long?" (Đã bao lâu?)

For + Khoảng thời gian

(giây, phút, giờ, ngày, tuần, tháng, năm...)

📝 Ví dụ minh họa:

  • ✅ I have worked here for 5 years.
    (Tôi làm việc ở đây đã được 5 năm rồi.)
  • ✅ They have lived here for 10 years.
    (Họ đã sống 10 năm ở đây.)
  • ✅ She has travelled for 8 years.
    (Chị ấy đã đi du lịch trong 8 năm.)

2. Cách dùng Since trong thì hiện tại hoàn thành

Khác biệt hoàn toàn với For, từ Since được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động, sự việc hoặc trạng thái, kéo dài từ mốc đó cho đến thời điểm hiện tại.

❓ Since trả lời cho câu hỏi: "When?" (Từ khi nào?)

Since + Mốc thời gian

(ngày, tháng, năm, mùa, sự kiện cụ thể...)

📝 Ví dụ minh họa:

  • ✅ I have worked here since 1995.
    (Tôi làm việc ở đây từ năm 1995.)
  • ✅ They have lived here since 2010.
    (Họ sống tại đây từ năm 2010.)
  • ✅ We have known each other since 2005.
    (Chúng ta quen nhau từ năm 2005.)

3. Bảng so sánh cách dùng For và Since trong thì hiện tại hoàn thành

Tiêu chí SINCE FOR
Ý nghĩa Diễn tả thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự việc kéo dài đến hiện tại Diễn tả khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự việc đã kéo dài đến hiện tại
Cách dùng

Dùng với mốc thời gian cụ thể (ngày, tháng, năm, thời điểm)

Cấu trúc: Since + Mốc thời gian

Dùng với khoảng thời gian (minutes, hours, days, weeks, months, years)

Cấu trúc: For + Khoảng thời gian

Ví dụ 1 I have lived here since 2010. I have lived here for 5 years.
Ví dụ 2 She has been studying English since Monday. She has been studying English for two hours.
Ý nghĩa
SINCE:
Diễn tả thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự việc kéo dài đến hiện tại
FOR:
Diễn tả khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự việc đã kéo dài đến hiện tại
Cách dùng
SINCE:

Dùng với mốc thời gian cụ thể (ngày, tháng, năm, thời điểm)

Cấu trúc: Since + Mốc thời gian

FOR:
Dùng với khoảng thời gian (minutes, hours, days, weeks, months, years)

Cấu trúc: For + Khoảng thời gian

Ví dụ 1
SINCE:
I have lived here since 2010.
FOR:
I have lived here for 5 years.
Ví dụ 2
SINCE:
She has been studying English since Monday.
FOR:
She has been studying English for two hours.

4. Lưu ý khi sử dụng For

1️⃣For không chỉ dùng với thì hiện tại hoàn thành

Mặc dù For là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, nó vẫn có thể được dùng với các thì khác như quá khứ đơn tương lai đơn để chỉ một khoảng thời gian.

  • Quá khứ đơn: I worked there for three years.
    (Tôi đã làm việc ở đó trong ba năm [và bây giờ không làm nữa].)
  • Hiện tại hoàn thành: I have worked here for three years.
    (Tôi đã làm việc ở đây được ba năm [và vẫn đang làm].)
2️⃣Không dùng For với động từ chỉ sự kiện ngắn

Chúng ta không dùng For với các động từ chỉ hành động xảy ra tức thời và kết thúc nhanh chóng (như start, finish, arrive, die, break). Hiện tại hoàn thành kết hợp với For thường chỉ sự kéo dài.

  • ❌ They have arrived for two hours.
  • ✅ They arrived two hours ago.
    (Họ đã đến hai giờ trước.)
  • ✅ They have been waiting for two hours.
    (Họ đã chờ đợi được hai giờ rồi.)

5. Lưu ý khi sử dụng Since

1️⃣ Since đi kèm với mệnh đề

Mệnh đề sau since phải ở thì quá khứ đơn (chỉ thời điểm bắt đầu), còn mệnh đề chính ở thì hiện tại hoàn thành (chỉ sự kéo dài đến hiện tại).

She hasn't called me since she left the country.
(Cô ấy chưa gọi cho tôi kể từ khi cô ấy rời đất nước.)
2️⃣ Since đứng một mình

Khi cụm thời gian đi với since đã được nhắc tới trước đó.

Emma went to work in New York a year ago, and we haven't seen her since.
(Emma đã đi làm ở New York một năm trước, và chúng tôi chưa gặp lại cô ấy từ đó.)
3️⃣ Ever since

Dùng để nhấn mạnh sự kéo dài liên tục từ thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.

He started working for the company in 1995, and has been there ever since.
(Anh ấy bắt đầu làm cho công ty từ năm 1995 và làm ở đó suốt từ đó đến giờ.)
4️⃣ Long since

Có nghĩa là rất lâu từ trước hoặc từ lâu rồi.

I've long since forgotten any Latin I ever learned.
(Tôi đã quên từ lâu tất cả những gì mình từng học về tiếng Latin.)

⭐ Luyện chủ điểm Thì hiện tại hoàn thành với For, Since trên TAK12

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Thì hiện tại hoàn thành với For, Since trên TAK12 theo từng level.

Level A2

Làm bài tập

Level B1

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%Included.Nguphap%]

[%included.tak12%]

[%included.gvtienganh%]