Động từ chỉ trạng thái (State verbs): Cách dùng & Bài tập

Động từ chỉ trạng thái (State verbs) trong tiếng Anh là những động từ diễn tả trạng thái của con người, sự vật hoặc hiện tượng (cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu, cảm giác,...). Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ chia sẻ về định nghĩa và cách dùng của động từ chỉ trạng thái, đồng thời giúp bạn phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động.

1. Động từ chỉ trạng thái là gì?

Động từ chỉ trạng thái là những động từ dùng để diễn tả trạng thái của con người, sự vật hoặc hiện tượng (trạng thái mong muốn, sở hữu, nhu cầu,...)

 

Phân loại động từ chỉ trạng thái
Phân loại động từ chỉ trạng thái


Dưới đây là các động từ chỉ trạng thái phổ biến được TAK12 phân loại theo từng nhóm:

a) Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
doubt nghi ngờ
I doubt that he will come to the party.
wish ước
I wish I could travel around the world.
agree đồng ý
I agree with your opinion on this topic.
understand hiểu
I don’t understand this math problem.
suppose cho rằng
I suppose she is busy with her work.
think nghĩ
I think this is a great idea.
mind ngại, phiền
Do you mind if I open the window?

b) Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
seem dường như
She seems happy today.
see thấy
I can see the mountains from my window.
hear nghe thấy
I hear music coming from the next room.
look trông có vẻ You look tired.
sound nghe có vẻ
That sounds like a great idea!
smell có mùi
This soup smells delicious.
taste có vị
The cake tastes too sweet.
recognise nhận ra
I recognised her voice immediately.

c) Động từ chỉ tình cảm

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
want muốn
I want to buy a new phone.
need cần
You need to drink more water.
like thích
I like watching movies on weekends.
love yêu
She loves her family very much.
hate ghét
He hates waking up early.
prefer thích hơn
I prefer tea to coffee.

d) Động từ chỉ sự sở hữu, đo lường

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
have
I have two brothers.
own sở hữu
She owns a small business.
possess sở hữu
He possesses great leadership skills.
include bao gồm
The package includes a free guidebook.
belong thuộc về
This book belongs to me.
weigh cân nặng
This box weighs 5 kilograms.
measure đo lường
The table measures 2 meters in length.

e) Động từ chỉ trạng thái

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
exist tồn tại
Does life exist on other planets?
be thì, là, ở She is a doctor.
fit vừa
These jeans don’t fit me.
depend phụ thuộc
It depends on the weather.


Lưu ý:

1) KHÔNG sử dụng trạng từ đứng sau bổ nghĩa cho động từ chỉ trạng thái.


Ex:

2) Động từ chỉ trạng thái không được sử dụng ở các thì tiếp diễn.


Ex:

[%Included.Dangky%]

2. Phân biệt động từ chỉ hành động và động từ chỉ trạng thái

Phân biệt động từ chỉ hành động và động từ chỉ trạng thái
Phân biệt động từ chỉ hành động và động từ chỉ trạng thái


Nhằm giúp bạn phân biệt Động từ chỉ hành động (Action verbs) Động từ chỉ trạng thái (State verbs), TAK12 đã kẻ bảng so sánh hai động từ này dưới đây:

Tiêu chí

Động từ chỉ hành động

Động từ chỉ trạng thái
Định nghĩa

Là những động từ nhằm diễn tả hành động mà chủ thể đang làm, tính cả mặt thể chất hoặc tinh thần

Là những động từ dùng để diễn tả trạng thái của con người, sự vật hoặc hiện tượng (trạng thái mong muốn, sở hữu, nhu cầu,...)
Chia ở thì tiếp diễn

Không

Ví dụ

- Jim runs everyday. He is running on a trail that is 54 of a mile long. So far he has run 23 of the trail.

- Today, I feel so unpleasant. (CORRECT)

- Today, I am feeling so unpleasant. (WRONG)

3. Một số động từ vừa chỉ hành động vừa chỉ trạng thái

Một số động từ có thể vừa là động từ chỉ hành động, vừa là động từ chỉ trạng thái tùy theo cách sử dụng với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ vừa để chỉ hành động, vừa để chỉ trạng thái và định nghĩa, ví dụ cụ thể của chúng trong câu:

Động từ

Động từ hành động

Động từ tri giác

think

= xem xét, cân nhắc (tương tự như consider)

Ex: I’m thinking of going to the party tonight. (Tôi đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay.)

= tin là, nghĩ rằng ( tương tự như believe)

Ex: I think that he is right (Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.)

feel

= chạm vào, sờ (~ touch)

Ex: I am feeling the door. (Tôi đang chạm vào cánh cửa.)

= nhận thấy/ cảm thấy

Ex: I feel sick. (Tôi thấy mệt.)

taste

= nếm

Ex: Lan is tasting the dish in the kitchen. (Lan đang nếm thử món ăn trong bếp.)

= có vị

Ex: The dish cooked by Lan tastes good. (Món ăn Lan nấu có vị ngon.)

smell

= ngửi

Ex: The dog is smelling strangers. (Con chó đang ngửi những người lạ.)

= có mùi

Ex: This thing smells awful. (Thứ này có mùi kinh khủng quá.)

have

= ăn, uống, tắm

Ex: I am having lunch with Tom. (Tôi đang ăn trưa với Tom.)

= có

Ex: I have 2 vouchers to share with you. (Tôi có 2 phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ với bạn.)

see

= gặp (~meet)

Ex: Lan is seeing me this morning. (Sáng nay Lan sẽ gặp tôi.)

= hiểu, xem xét

Ex: I see your point. (Tôi hiểu ý bạn.)

look

= nhìn

Ex: Mai is looking strangely at me. (Mai đang nhìn tôi với vẻ kỳ lạ.)

= trông có vẻ

Ex: You looks amazing in this new dress! (Bạn trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc váy mới này.)

enjoy

= tận hưởng, thưởng thức

Ex: I’m enjoying my youth (Tôi đang tận hưởng tuổi trẻ của mình.)

= thích (~like)

Ex: I enjoy going to the cinema in the weekend. (Tôi thích đi đến rạp chiếu phim vào cuối tuần.)

weigh

= cân/ đo

Ex: Mai is weighing the bag. (Mai đang cân chiếc túi.)

= nặng, có trọng lượng

Ex: The bag weighs 500 grams. (Chiếc túi nặng 500 grams.)

expect

= mong

Ex: I’m expecting to be offered the job. (Tôi đang mong chờ được nhận vào công việc đó.)

= nghĩ rằng, cho rằng

Ex: I expect that they don’t like us (Tôi nghĩ rằng họ không thích chúng ta lắm.)

turn

= rẽ

Ex: Lan is turning left at the end of Alley. (Lan đang rẽ trái ở cuối ngõ.)

= chuyển sang, bước sang

Ex: The flower turns red due to the soil. (Bông hoa chuyển sang màu đỏ do chất đất.)

stay

= ở

Ex: Jim is staying at home. (Jim đang ở nhà.)

= giữ, duy trì

Ex: She stays calm under any circumstances. (Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp.)

appear

= xuất hiện

Ex: He is appearing on TV tonight. (Tôi nay, anh ấy sẽ xuất hiện trên TV.)

= dường như

Ex: Tom appears hopeless after his failure. (Sau thất bại, Tom có vẻ như không có nhiều hi vọng nữa.)

 

Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo Động từ chỉ trạng thái, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1 - B2. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm này theo level A2

Luyện chủ điểm này theo level B1

Luyện chủ điểm này theo level B2


Trên đây là toàn bộ kiến thức và câu hỏi ôn luyện về Động từ chỉ trạng thái. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]