Động từ chỉ trạng thái (State verbs) trong tiếng Anh là những động từ diễn tả trạng thái của con người, sự vật hoặc hiện tượng (cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu, cảm giác,...). Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ chia sẻ về định nghĩa và cách dùng của động từ chỉ trạng thái, đồng thời giúp bạn phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động.
Động từ chỉ trạng thái là những động từ dùng để diễn tả trạng thái của con người, sự vật hoặc hiện tượng (trạng thái mong muốn, sở hữu, nhu cầu,...)
Dưới đây là các động từ chỉ trạng thái phổ biến được TAK12 phân loại theo từng nhóm:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
doubt | nghi ngờ |
I doubt that he will come to the party.
|
wish | ước |
I wish I could travel around the world.
|
agree | đồng ý |
I agree with your opinion on this topic.
|
understand | hiểu |
I don’t understand this math problem.
|
suppose | cho rằng |
I suppose she is busy with her work.
|
think | nghĩ |
I think this is a great idea.
|
mind | ngại, phiền |
Do you mind if I open the window?
|
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
seem | dường như |
She seems happy today.
|
see | thấy |
I can see the mountains from my window.
|
hear | nghe thấy |
I hear music coming from the next room.
|
look | trông có vẻ | You look tired. |
sound | nghe có vẻ |
That sounds like a great idea!
|
smell | có mùi |
This soup smells delicious.
|
taste | có vị |
The cake tastes too sweet.
|
recognise | nhận ra |
I recognised her voice immediately.
|
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
want | muốn |
I want to buy a new phone.
|
need | cần |
You need to drink more water.
|
like | thích |
I like watching movies on weekends.
|
love | yêu |
She loves her family very much.
|
hate | ghét |
He hates waking up early.
|
prefer | thích hơn |
I prefer tea to coffee.
|
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
have | có |
I have two brothers.
|
own | sở hữu |
She owns a small business.
|
possess | sở hữu |
He possesses great leadership skills.
|
include | bao gồm |
The package includes a free guidebook.
|
belong | thuộc về |
This book belongs to me.
|
weigh | cân nặng |
This box weighs 5 kilograms.
|
measure | đo lường |
The table measures 2 meters in length.
|
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
exist | tồn tại |
Does life exist on other planets?
|
be | thì, là, ở | She is a doctor. |
fit | vừa |
These jeans don’t fit me.
|
depend | phụ thuộc |
It depends on the weather.
|
Lưu ý:
1) KHÔNG sử dụng trạng từ đứng sau bổ nghĩa cho động từ chỉ trạng thái.
Ex:
2) Động từ chỉ trạng thái không được sử dụng ở các thì tiếp diễn.
Ex:
[%Included.Dangky%]
Nhằm giúp bạn phân biệt Động từ chỉ hành động (Action verbs) và Động từ chỉ trạng thái (State verbs), TAK12 đã kẻ bảng so sánh hai động từ này dưới đây:
Tiêu chí |
Động từ chỉ hành động |
Động từ chỉ trạng thái
|
Định nghĩa |
Là những động từ nhằm diễn tả hành động mà chủ thể đang làm, tính cả mặt thể chất hoặc tinh thần |
Là những động từ dùng để diễn tả trạng thái của con người, sự vật hoặc hiện tượng (trạng thái mong muốn, sở hữu, nhu cầu,...)
|
Chia ở thì tiếp diễn |
Có |
Không |
Ví dụ |
- Jim runs everyday. He is running on a trail that is 54 of a mile long. So far he has run 23 of the trail. |
- Today, I feel so unpleasant. (CORRECT) - Today, I am feeling so unpleasant. (WRONG) |
Một số động từ có thể vừa là động từ chỉ hành động, vừa là động từ chỉ trạng thái tùy theo cách sử dụng với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ vừa để chỉ hành động, vừa để chỉ trạng thái và định nghĩa, ví dụ cụ thể của chúng trong câu:
Động từ |
Động từ hành động |
Động từ tri giác |
think |
= xem xét, cân nhắc (tương tự như consider) Ex: I’m thinking of going to the party tonight. (Tôi đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay.) |
= tin là, nghĩ rằng ( tương tự như believe) Ex: I think that he is right (Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.) |
feel |
= chạm vào, sờ (~ touch) Ex: I am feeling the door. (Tôi đang chạm vào cánh cửa.) |
= nhận thấy/ cảm thấy Ex: I feel sick. (Tôi thấy mệt.) |
taste |
= nếm Ex: Lan is tasting the dish in the kitchen. (Lan đang nếm thử món ăn trong bếp.) |
= có vị Ex: The dish cooked by Lan tastes good. (Món ăn Lan nấu có vị ngon.) |
smell |
= ngửi Ex: The dog is smelling strangers. (Con chó đang ngửi những người lạ.) |
= có mùi Ex: This thing smells awful. (Thứ này có mùi kinh khủng quá.) |
have |
= ăn, uống, tắm Ex: I am having lunch with Tom. (Tôi đang ăn trưa với Tom.) |
= có Ex: I have 2 vouchers to share with you. (Tôi có 2 phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ với bạn.) |
see |
= gặp (~meet) Ex: Lan is seeing me this morning. (Sáng nay Lan sẽ gặp tôi.) |
= hiểu, xem xét Ex: I see your point. (Tôi hiểu ý bạn.) |
look |
= nhìn Ex: Mai is looking strangely at me. (Mai đang nhìn tôi với vẻ kỳ lạ.) |
= trông có vẻ Ex: You looks amazing in this new dress! (Bạn trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc váy mới này.) |
enjoy |
= tận hưởng, thưởng thức Ex: I’m enjoying my youth (Tôi đang tận hưởng tuổi trẻ của mình.) |
= thích (~like) Ex: I enjoy going to the cinema in the weekend. (Tôi thích đi đến rạp chiếu phim vào cuối tuần.) |
weigh |
= cân/ đo Ex: Mai is weighing the bag. (Mai đang cân chiếc túi.) |
= nặng, có trọng lượng Ex: The bag weighs 500 grams. (Chiếc túi nặng 500 grams.) |
expect |
= mong Ex: I’m expecting to be offered the job. (Tôi đang mong chờ được nhận vào công việc đó.) |
= nghĩ rằng, cho rằng Ex: I expect that they don’t like us (Tôi nghĩ rằng họ không thích chúng ta lắm.) |
turn |
= rẽ Ex: Lan is turning left at the end of Alley. (Lan đang rẽ trái ở cuối ngõ.) |
= chuyển sang, bước sang Ex: The flower turns red due to the soil. (Bông hoa chuyển sang màu đỏ do chất đất.) |
stay |
= ở Ex: Jim is staying at home. (Jim đang ở nhà.) |
= giữ, duy trì Ex: She stays calm under any circumstances. (Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp.) |
appear |
= xuất hiện Ex: He is appearing on TV tonight. (Tôi nay, anh ấy sẽ xuất hiện trên TV.) |
= dường như Ex: Tom appears hopeless after his failure. (Sau thất bại, Tom có vẻ như không có nhiều hi vọng nữa.) |
Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo Động từ chỉ trạng thái, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1 - B2. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Luyện chủ điểm này theo level A2
Trên đây là toàn bộ kiến thức và câu hỏi ôn luyện về Động từ chỉ trạng thái. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]