Ngoài cụm động từ và danh từ ghép thì tính từ ghép (compound adjectives) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển, mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh.
Tính từ ghép là tính từ gồm 2 hay nhiều hơn 2 từ để bổ nghĩa cho một danh từ. Ta thường đặt dấu gạch ngang vào giữa các từ đó và coi chúng là một tính từ.
Ví dụ:
[%Included.Dangky%]
Tính từ ghép có thể được tạo thành từ tính từ, động từ, danh từ hay thậm chí cả phân từ.
Các cách ghép thông dụng nhất gồm có:
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
world-famous | nổi tiếng khắp thế giới | He is a world-famous scientist. |
snow-white | trắng như tuyết | She wore a snow-white dress. |
time-honored | có truyền thống lâu đời | This is a time-honored custom. |
brand-new | mới tinh | I just bought a brand-new car. |
ocean-deep | sâu như đại dương | His love for her is ocean-deep. |
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
one-way | một chiều | This is a one-way street. |
two-hour | kéo dài hai giờ | We had a two-hour meeting. |
three-story | ba tầng | They live in a three-story house. |
five-star | năm sao | We stayed in a five-star hotel. |
ten-minute | kéo dài mười phút | The school is a ten-minute walk from here. |
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
mind-blowing | đáng kinh ngạc | The performance was mind-blowing. |
life-changing | làm thay đổi cuộc sống | It was a life-changing experience. |
time-consuming | tốn thời gian | Cooking this dish is time-consuming. |
breath-taking | ngoạn mục | The view from the mountain is breath-taking. |
record-breaking | phá kỷ lục | He made a record-breaking jump. |
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
hand-made | làm bằng tay | She sells hand-made jewelry. |
sun-dried | phơi khô dưới nắng | I love sun-dried tomatoes. |
wind-powered | chạy bằng sức gió | This is a wind-powered generator. |
snow-covered | phủ đầy tuyết | We hiked through snow-covered mountains. |
machine-washed | giặt bằng máy | These clothes are machine-washed. |
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
heart-shaped | hình trái tim | She bought a heart-shaped cake. |
tear-stained | vấy nước mắt | She held a tear-stained letter. |
age-related | liên quan đến tuổi | This disease is age-related. |
sun-damaged | bị hư hại do nắng | His skin is sun-damaged. |
water-based | có nền là nước | This is a water-based paint. |
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
high-quality | chất lượng cao | We provide high-quality products. |
deep-sea | dưới biển sâu | They went on a deep-sea diving trip. |
full-time | toàn thời gian | She has a full-time job. |
last-minute | phút chót | It was a last-minute decision. |
low-cost | giá rẻ | They offer low-cost flights. |
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
good-looking | ưa nhìn | He is a good-looking actor. |
easy-going | dễ tính | She is an easy-going person. |
long-lasting | lâu dài | This perfume has a long-lasting scent. |
fast-growing | phát triển nhanh | It is a fast-growing company. |
hard-working | chăm chỉ | He is a hard-working student. |
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
well-known | nổi tiếng | He is a well-known author. |
cold-hearted | lạnh lùng | She is a cold-hearted person. |
short-sighted | cận thị, thiển cận | He has a short-sighted view on this issue. |
brightly-lit | được chiếu sáng rực rỡ | The room was brightly-lit. |
highly-respected | được tôn trọng | He is a highly-respected professor. |
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
narrow-minded | suy nghĩ hạn hẹp | He is too narrow-minded to accept new ideas. |
kind-hearted | tốt bụng | She is a kind-hearted woman. |
open-minded | cởi mở | He has an open-minded attitude. |
broken-hearted | đau lòng | She was broken-hearted after the breakup. |
cold-blooded | tàn nhẫn, máu lạnh | The villain was a cold-blooded killer. |
Có không ít các tính từ ghép thường gặp đều không có cấu tạo theo quy tắc có thể đóng khung như trên. Với những từ như thế, chúng ta chỉ có thể học bằng cách thực hành nhiều để quen từ.
Một số tính từ ghép bất quy tắc là:
- Hard-up (hết sạch tiền)
- Day-to-day (hàng ngày)
- Well-off (khấm khá, khá giả)
- So-so (không tốt lắm)
- Run-down (xuống cấp, kiệt sức)
- Worn-out (mòn, kiệt sức)
- Laid-back (thư thái, ung dung)
- Go-ahead (tiến bộ, dám nghĩ dám làm)
- Out-of-date (lỗi thời)
- Up-to-date (cập nhật, hiện đại)
- Down-to-earth (thực tế, khiêm tốn)
- All-out (toàn lực, hết sức)
- Off-hand (ứng khẩu, không chuẩn bị trước)
- Well-to-do (giàu có, khá giả)
- Far-fetched (khó tin, gượng ép)
- Nitty-gritty (thực chất, chi tiết quan trọng)
Ví dụ:
Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
1. She is a very ________ girl; she always helps others.
a) kind-hearted
b) heart-kind
c) kind-heart
2. They live in a ________ house near the lake.
a) three-floor
b) three-floors
c) three-story
3. This book is really ________; I couldn’t stop reading it!
a) interesting-looking
b) interesting-read
c) thought-provoking
4. We stayed in a ________ hotel during our vacation.
a) five-star
b) five-stars
c) star-five
5. He is a ________ person who doesn’t like to spend money.
a) tight-money
b) tight-fisted
c) fist-tight
Đáp án
1. kind-hearted
2. three-story
3. thought-provoking
4. five-star
5. tight-fisted
Bài 2: Điền một tính từ ghép phù hợp vào chỗ trống.
1. The city is ________, full of new buildings and modern technology.
2. She wore a ________ dress to the party.
3. This is a ________ opportunity; don’t miss it!
4. The company is looking for a ________ employee to join their team.
5. He gave me a ________ answer, so I’m still not sure what he thinks.
Đáp án (Có thể có nhiều đáp án đúng)
1. up-to-date
2. well-designed
3. once-in-a-lifetime
4. hard-working
5. half-hearted
Bài 5: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có trọng âm rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại.
1.
a) well-known b) old-fashioned |
c) hardworking d) narrow-minded |
2.
a) high-quality b) short-tempered |
c) easy-going d) far-fetched |
3.
a) thought-provoking b) time-consuming |
c) world-famous d) good-looking |
4.
a) fast-growing b) brand-new |
c) long-lasting d) deep-seated |
5.
a) last-minute b) broken-hearted |
c) well-dressed d) cold-blooded |
Đáp án:
1. d) narrow-minded
2. d) far-fetched
3. c) world-famous
4. b) brand-new
5. a) last-minute
Qua bài viết này, TAK12 đã chia sẻ những kiến thức cơ bản về tính từ ghép trong tiếng Anh. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo sử dụng tính từ ghép nhé!
[%Included.TAK12%]