Một trong những công cụ giao tiếp hiệu quả là khen ngợi. Những lời khen ngợi cũng thường đi kèm với lời chúc mừng thành tựu của một người nào đó.
Câu chúc mừng | Nghĩa |
I’d be the first to congratulate you on… |
Tôi vinh hạnh được là người đầu tiên chúc mừng bạn vì… |
I’d like to congratulate you on… |
Tôi rất vui được chúc mừng bạn vì… |
Please accetp my warmest congratulations. |
Xin nhận những lời chúc mừng nồng nhiệt nhất của tôi. |
May I congratulate you on… |
Xin chúc mừng bạn vì… |
I must congratulate you. |
Tôi phải chúc mừng bạn. |
It was great to hear about… |
Thật tuyệt khi biết… |
Congratulations on…! |
Chúc mừng bạn vì/về… |
Bravo! |
Hoan hô! |
Ảnh: SlideShare
Noun Phrase + is/look + (really) + Adjective: Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn khen ngợi ai đó về ngoại hình, một đồ vật hay kĩ năng họ sở hữu.
Để tăng thêm “sức nặng” cho lời khen của mình, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh như “spectacular”, “amazing”, “wonderful”, “phenomenal”, …
Ví dụ:
I + (really) + like/love + Noun Phrase: Cấu trúc thứ hai mà chúng tớ muốn giới thiệu cho bạn sẽ thiên về thể hiện cảm xúc nhiều hơn so với cấu trúc đầu tiên. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ tình cảm như “like” và “love” sẽ cho những người xung quanh biết bạn yêu thích ngoại hình, đồ vật, kĩ năng hay biểu hiện trong công việc của họ như thế nào.
Ví dụ:
Pronoun + is + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase: Nếu bạn đang tìm kiếm một cách khen ngợi ngoại hình hay đồ vật ai đó sở hữu thì cấu trúc sau đây cũng là một lựa chọn rất ổn. Bạn có thể sử dụng đại từ số ít hay số nhiều một cách linh hoạt tùy vào từng trường hợp.
Ví dụ:
You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase!: Để khen ngợi phần thể hiện trong công việc hoặc kĩ năng của ai đó thì đây là một cấu trúc hoàn hảo để bạn sử dụng. Cấu trúc này thường được dùng bởi các sếp, nhà tuyển dụng ở công ty hay thầy cô ở trường học.
Ví dụ:
You + Verb + Noun Phrase + (really) + Adverb: Cấu trúc câu này có thể được dùng thay thế cho cấu trúc số 4 ở trên. Tuy nhiên với cách nói này, chúng ta cần lưu ý sử dụng trạng từ đúng (tránh nhầm sang tính từ). Một số trạng từ có thể áp dụng với mẫu câu này là “well”, “nicely”, “perfectly”, …
Ví dụ:
What + (a/an) + Adjective + Noun Phrase!: Mẫu câu cảm thán quen thuộc này rất hữu dụng trong trường hợp cần khen ngợi ai đó. Với việc sử dụng các tính từ tích cực chúng ta có thể dễ dàng tạo ra những lời khen về mọi khía cạnh, từ ngoại hình tới kĩ năng và biểu hiện trong công việc,…
Ví dụ:
Adjective + Noun Phrase!: Nếu bạn muốn trao đi những lời khen ngắn gọn mà vào thẳng trọng tâm, hãy ghi lại những mẫu câu sau nhé!
Ví dụ:
Isn’t + Noun Phrase + Adjective!: Mẫu cây này là một mẫu câu khá độc đáo khi sử dụng dạng phủ định để nhấn mạnh khía cạnh tích cực của ai đó hoặc sự vật nào đó.
Ví dụ:
Khen ngợi về thành tích | ||
1 | Well done/ Good job! | Giỏi lắm/Tốt lắm! |
2 | Excellent\ Amazing\ Wonderful! | Xuất xắc\ Đáng ngạc nhiên\ Tuyệt vời! |
3 | You’ve done a great job | Bạn đã hoàn thành một việc rất tuyệt. |
4 | Good/Excellent idea | Ý kiến hay/xuất sắc. |
5 | You’re a genius. | Cậu là thiên tài đó. |
6 | You are an amazing/awesome +N
Ví dụ: You are an amazing doctor. |
Bạn là một… tuyệt vời
Ví dụ: Bạn là một bác sĩ tuyệt vời. |
7 | What a smart idea! | Đó là một ý tưởng thông minh |
Khen ngợi về ngoại hình | ||
8 | You look great today. | Hôm nay bạn trông rất tuyệt |
9 | That new hairstyle looks so beautiful | Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp |
10 | Wow! I love your new dress. | Wow! Tôi thích chiếc váy của bạn |
11 | That color looks great on you. / You looks great in that color. | Bạn trông rất tuyệt với màu đó. |
12 | What a beautiful shirt! | Chiếc áo thật là đẹp! |
13 | You are really pretty. | Bạn thật đẹp. |
14 | You’re looking so beautiful today. | Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp |
Mẫu câu | Nghĩa |
It’s very good of you to say so. | Bạn thật tốt khi nói vậy. |
How nice of you to say so. | Bạn thật tốt khi nói vậy. |
Thank you very much for saying so. | Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã nói vậy. |
I’m glad you think so. | Tôi rất vui vì bạn nghĩ thế. |
Oh, it’s nothing special actually. | Ôi, thực sự là không có gì đặc biệt đâu mà. |
Oh, I have a lot to learn yet. | Ôi, tôi vẫn còn phải học hỏi nhiều lắm. |
Oh, nothing to it, actually. | Ôi, thực sự là không có gì đâu mà. |
Oh, not really. | Ôi, không hẳn thế đâu. |
Oh, thanks. | Ôi, cảm ơn bạn. |
Chủ điểm ngữ pháp Mẫu câu chúc mừng, khen ngợi xuất hiện trong các chương trình ôn luyện sau:
Với các chương trình trên, bộ câu hỏi ôn luyện Mẫu câu chúc mừng, khen ngợi sẽ có trong mục Luyện chủ điểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này theo trình độ B1 trong chương trình tự học nâng cao trên TAK12.
Luyện chủ điểm này theo level B1
[%Included.TAK12%]
Tại TAK12, các em học sinh có thể dễ dàng tự học nâng cao các phần ngữ pháp - grammar, đọc hiểu và từ vựng - reading and vocabulary, sử dụng gói luyện thi cơ bản miễn phí hoặc gói luyện thi nâng cao có phí (PRO). Để bắt đầu, hãy dành 1 giây để đăng kí một tài khoản (miễn phí) trên TAK12, rồi vào chuyên mục Tự học nâng cao để làm thử các đề Free.