3. As good as: gần như
As good as: gần như
Ví dụ:
- The decorating is as good as finished – I just need to finish off the painting. (Phần trang hoàng gần như hoàn tất – Tớ chỉ làm xong phần sơn nữa thôi)
Cấu trúc: as good as one gets có nghĩa là đối xử với người khác cũng như họ đối xử với mình đặc biệt trong trường hợp tiêu cực (như bị công kích hay chỉ trích)
Ví dụ:
- There’s a lot of teasing and fighting among the crew, and you have to be able to give as good as you get. (Có rất nhiều sự chỉ trích và đấu đá trong phi hành đoàn, và bạn cũng có thể đối xử với họ như họ đối xử với bạn)

Ảnh: SlidePlayer
4. As much as
As much as: hầu như là, gần như là, cũng chừng ấy
Ví dụ:
- He as much as admitted that it was his fault. (Anh ta gần như thừa nhận rằng đó là lỗi của anh ta)
Cấu trúc: as much as some one can do có nghĩa là điều gì đó rất khó khăn để thực hiện.
Ví dụ:
- I felt so ill this morning. It was as much as I could do to get out of bed. (Tôi cảm thấy rất mệt sáng nay. Thật khó khăn để ra khỏi giường)
5. As long as
As long as: miễn là
Ví dụ:
- We’ll go as long as the weather is good. (Chúng ta sẽ đi miễn là thời tiết đẹp)
Theo sau As long as là thì hiện tại đơn
Ví dụ:
- I’ll remember that film as long as I live. (Tôi sẽ nhớ bộ phim đó miễn là tôi còn sống)
- You are allowed to go as long as you let us know when you arrive. (Bạn được được phép đi miễn là bạn cho chúng tôi biết khi nào bạn sẽ đi)
Ngoài ra, người ta cũng sử dụng cấu trúc So long as, và nó có nghĩa giống y hệt as long as.
Ví dụ:
- You can borrow the car so long as you don’t drive too fast. (Bạn có thể mượn chiếc ô tô miễn là bạn không lái quá nhanh)
6. As well as
As well as: cũng như, dùng để nối hai mệnh đề, thường dùng để liệt kê những bộ phận cùng tính chất trong câu.
As well as có nghĩa tương đương với not only…but also và hoàn toàn có thể viết lại câu cho nhau.
Ví dụ:
- She is a talented musician as well as being a photographer. (Cô ấy là thiên tài âm nhạc cũng như chụp ảnh)
Sau as well as, người ta thường dùng động từ dạng –ing: As well as + V-ing
Ví dụ:
- He hurt his arm, as well as breaking his leg. (không dùng: … as well as broke his leg) > Anh ấy bị thương ở cánh tay cũng như bị gẫy cả chân.
Sau as well as là danh từ, tính từ, đại từ
Ví dụ:
- He is beautiful as well as intelligent. (Anh ấy đẹp trai cũng như thông minh nữa)
- Mary, as well as Ann, was delighted to hear the news. (Mary, cũng như Ann, đã rất vui mừng khi nghe tin này)
- We have a responsibility to our community as well as to our families. (Chúng ta cần có trách nhiệm với cộng đồng cũng như với gia đình)
7. As many as
As many as: có tới, thường diễn tả sự ngạc nhiên về một số lượng lớn
Ví dụ:
- There were as many as 200 people at the lecture. (Có tới 200 người ở buổi thuyết giảng)
8. As soon as
As soon as có nghĩa: Ngay sau khi
Vị trí: As soon as có thể đứng giữa hoặc đứng đầu câu
Ví dụ:
- I’ll call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi bạn ngay sau khi tôi tới)
Các từ hay đi liền với as soon as là:
- as soon as possible = càng sớm càng tốt; sớm nhất có thể
- as soon as I can = nhanh nhất trong khả năng của tôi
Ví dụ:
- Please give me that plan as soon as posible. (Làm ơn nộp kế hoạch cho tôi càng sớm càng tốt)
- As soon as I can, I shall give you further details about this invitation. (Tô sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn cho bạn về lời mời trong khả năng nhanh nhất có thể)
Cấu trúc As soon as dùng để diễn tả hành động thực hiện ngay sau một hành động khác trong quá khứ.
Mệnh đề 1 + as soon as + Mệnh đề 2
Thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- I called my dad as soon as I arrived to Hanoi. (Tôi đã gọi cho bố mình ngay sau khi tới Hà Nội)
- As soon as we got out the car, it started raining. (Ngay sau khi chúng tôi ra khỏi ô tô thì trời bắt đầu mưa)
- As soon as he finished his work, he went out. (Ngay sau khi kết thúc công việc, anh ấy đã đi ra ngoài)
Cấu trúc As soon as Dùng để diễn tả một hành động diễn ra ngay sau một hành động khác trong tương lai.
Mệnh đề sau as soon as chia hiện tại đơn, mệnh đề còn lại chia quá khứ đơn.
Ví dụ:
- As soon as I have the information, I’ll tell you. (Ngay sau khi tôi có thông tin, tôi sẽ nói cho bạn)
Chú ý lỗi sai: sử dụng will sau as soon as.
- I'm going to have a shower as soon as I will get home => I'm going to have a shower as soon as I get home. (Tôi sẽ đi tắm ngay sau khi tôi trở về nhà)
Xem thêm: