Bên cạnh trường hợp động từ có thể kết hợp với động từ nguyên thể có "to", bài viết này giới thiệu danh sách và một số lưu ý khi động từ đi với V-ing.
Cấu trúc: V + V-ing
admit (thừa nhận) |
deny (phủ nhận, từ chối) |
finish (hoàn tất, kết thúc) |
mind (để tâm) |
avoid (tránh) |
dislike (không thích) |
give up (từ bỏ) |
miss (bỏ lỡ) |
(can’t) help (không kiểm soát được, không thể làm khác đi) |
enjoy (tận hưởng) |
imagine (tưởng tượng) |
practise (thực hành) |
(can’t) stand (cực kỳ không thích, không chịu nổi) |
fancy (mến, thích) |
involve (liên quan) |
put off (hoãn, ngưng) |
consider (xem xét) |
feel like (mong muốn) |
keep (on) (duy trì, tiếp tục) |
risk (mạo hiểm) |
Ví dụ:
Ảnh: Pinterest
Một số động từ trong danh sách trên (ví dụ: can’t stand, dislike, imagine, involve, mind, miss, put off and risk) có thể đi kèm với một chủ ngữ mới.
Vị trí của chủ ngữ này là trước V-ing (từ được gạch chân trong các ví dụ dưới đây).
Nếu chủ ngữ mới là đại từ, nó sẽ có dạng tân ngữ (me, him, her, us, them).
Ví dụ:
go on (tiếp tục) |
need (cần) |
remember (nhớ) |
try (cố gắng/thử) |
mean (hàm ý) |
regret (hối tiếc) |
stop (dừng, ngưng) |
want (muôn) |
Ví dụ:
V-ing |
to-Verb |
Working in London means leaving home at 6.30. (Do làm việc ở London, đây là kết quả của hành động) |
I didn’t mean to make you cry. (Tôi không có ý định làm bạn khóc) |
He went on singing after everyone else had finished. (Anh ấy tiếp tục hát mà không ngừng lại) |
She recited a poem, then went on to sing a lovely folk song. (Cô ấy đọc thơ trước rồi chuyển sang hát) |
I tried searching the web and finally found an address for him. (Tôi thử tìm kiếm thông tin trên mạng để có được thứ mình cần) |
I tried to email Simon but it bounced back. (Tôi nỗ lực gửi thư cho anh ấy nhưng không thành công) |
She stopped crying as soon as she saw her mother. (Cô ấy đang khóc và sau đó không khóc nữa) |
We stopped to buy some water at the motorway service area. (Chúng tôi đang di và dừng lại một lúc để mua nước) |
feel (cảm nhận) |
notice (để ý) |
see (nhìn) |
hear (nghe) |
overhear (nghe lỏm được) |
watch (quan sát) |
Khi các động từ trên đi với V-ing, chúng nhấn mạnh hành động hoặc sự việc đang trong tiến trình.
Khi đi với động từ nguyên thể không có "to", chúng nhấn mạnh hành động/sự việc như một tổng thể hoặc đã hoàn tất.
V-ing |
Động từ nguyên thể không có "to" |
She heard people shouting in the street below and looked out of the window. (nhấn mạnh tiếng la hét được tiếp tục hoặc lặp lại) |
I heard someone shout ‘Help!’, so I ran to the river. (nhấn mạnh toàn bộ quá trình: ai đó có lẽ đã hét lên 1 lần) |
A police officer saw him running along the street. (nhấn mạnh hành động khi nó đang diễn ra) |
Emily saw Philip run out of Sandra’s office. (nhấn mạnh quá trình từ lúc bắt đầu tới khi kết thúc) |
Luyện chủ điểm này theo level A2
Luyện chủ điểm này theo level B1
Luyện chủ điểm này theo level B2
Luyện chủ điểm này theo Tiếng Anh vào 10
Luyện chủ điểm này theo Anh Chuyên vào 10