Trong tiếng Anh, liên động từ - linking verbs được sử dụng rất phổ biến. Bài viết dưới đây giới thiệu định nghĩa, cách dùng và tổng hợp những liên động từ thông dụng.
1. Liên động từ (Linking Verbs) là gì?
Liên động từ dùng khi nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là một tính từ) để chỉ tình trạng của đồ vật, người hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Lucy looks radiant in her new dress. > Trông Lucy thật lộng lẫy trong bộ váy mới.
- They were sorry to see us leave. > Họ buồn khi thấy chúng tôi đi.
- The flowers smell sweet. > Hoa thật thơm.
Không giống như động từ hành động (Action verbs), liên động từ được gọi là động từ nối hay liên động từ có tác dụng chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu chứ không thể hiện hành động. Vị ngữ trong câu được mô tả có thể là tính từ hoặc danh từ khác.
Ví dụ:
- They remained sad even though I tried to cheer them up. (sad - adjective - tính từ) > Họ vẫn buồn dù tôi đã cố để làm họ vui lên.
- He remained chairman of the board despite the opposition. (chairman - noun - danh từ) > Anh ấy vẫn là chủ tịch hội đồng quản trị dù có bị sự phản đối.
Như vậy:
- Liên động từ KHÔNG chia tiếp diễn dù ở bất cứ thì nào
- Phía sau Liên động từ là các tính từ hoặc danh từ
- Liên động từ là động từ không mô tả hành động mà chỉ diễn tả trạng thái hoặc bản chất của sự việc, sự vật.
2. Các dạng Liên động từ
Ngoài “tobe” là liên động từ được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh thì chúng ta còn có một số liên động từ khác cũng được sử dụng rất nhiều trong các bài kiểm tra, tuy chúng không mô tả hành động nhưng chúng có sự liên kết chặt chẽ giữa chủ thể với thông tin cần bổ sung (được gọi là vị ngữ).
Ví dụ:
- be
- appear
- feel
- become
- seem
- look
- remain
- sound
- smell
- stay
- taste
Liên động từ Be: thì, là, ở.
Ví dụ:
- She is a teacher (Cô ấy là một giáo viên)
Liên động từ Become: trở nên, trở thành
Ví dụ:
- He became suspicious of everyone when he saw his money stolen (Anh ta trở nên nghi ngờ tất cả mọi người khi thấy tiền của mình bị đánh cắp )
Liên động từ Seem: có vẻ như
Ví dụ:
- He seems nervous (Anh ấy có vẻ lo lắng)
Liên động từ Grow: trở nên
Ví dụ:
- She grows prettier every day (Cô ấy trở nên đẹp hơn mỗi ngày)
Liên động từ Look: trông có vẻ như
Ví dụ:
- The girl looked so beautiful (Cô gái trông rất đẹp)
Liên động từ Prove: cho thấy rằng
Ví dụ:
- He proved himself a good man (Anh ta chứng minh mình là người tài giỏi)
Liên động từ Remain: vẫn, giữ
Ví dụ:
- The spectators remained silent after the injury on the field (Các khán giả vẫn im lặng sau chấn thương trên sân)
Liên động từ Smell: ngửi
Ví dụ:
- The flower smelled sweet (Hoa có mùi ngọt ngào)
Liên động từ Sound: nghe có vẻ như
Ví dụ:
- This song sounds pretty good (Bài hát này nghe có vẻ như khá hay)
Liên động từ Taste: nếm
Ví dụ:
- The soup tastes good. (Món súp có vị ngon)
Liên động từ Turn: hóa ra là
Ví dụ:
- The seas turned rough. (Biển nổi sóng - biển động)
Liên động từ Stay: vẫn, giữ
Ví dụ:
- The room stayed cool two hours after the air conditioner was turned off (Phòng vẫn mát hai giờ sau khi điều hòa không khí đã được tắt)
Liên động từ Get: trở nên
Ví dụ:
- The theater gets dark when the show is about to begin (Nhà hát trở nên tối khi chương trình sắp bắt đầu)
Liên động từ Appear: hóa ra, xem ra
Ví dụ:
- She didn’t appear at all surprised at the news (Cô ấy không hề ngạc nhiên trước tin tức)
Liên động từ Feel: cảm thấy
Ví dụ:
- Today I feel very happy (Hôm nay tôi cảm thấy rất vui)
3. Một số lưu ý về Liên động từ
Be, become, remain còn có thể đứng trước một cụm danh từ chứ không chỉ tính từ.
Ví dụ:
- Children often become bored at the meetings. (bored - adjective - tính từ) > Trẻ con dễ chán trong những buổi họp mặt.
- She become class president after a long campaign. (class president - noun - danh từ) > Cô ấy trở thành lớp trưởng sau một chiến dịch dài hơi.
- Mary will be happy when she hears the good news. (happy - adjective - tính từ) > Mary sẽ rất vui khi nghe tin này cho mà xem.
- Ted will be a bridegroom this year. (a bridegroom - noun - danh từ) > Ted sẽ trở thành chú rể trong năm nay.
Feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trự tiếp. Trong trường hợp đó, nó trở thành một động từ mô tả hành động thực sự chứ không còn là một liên động từ và do đó nó được bổ nghĩa bởi phó từ chứ không phải tính từ. Chúng được phép chia ở thì tiếp diễn.
Ví dụ:
Feel
- The doctor felt the leg carefully to see if there were any broken bones. (Vị bác sĩ sờ nắn chân một cách cẩn thận để xem có còn cái xương gãy nào nữa không) > Feel + tên ngữ (the leg) + phó từ (carefully): Như vậy Feel ở đây là động từ mô tả hành động chứ không phải liên động từ.
- Mike felt happy after passing his law school exam. (Mike cảm thấy hạnh phúc sau khi thi đậu kì thi trường luật) > Feel + tính từ (happy): Như vậy Feel ở đây là liên động từ.
Look
- Professor Bob looked at the experiment happily. (Giáo sư Bob xem cuộc thử nghiệm một cách hạnh phúc)
- You do not look happy today. (Hôm nay trông bạn không được vui) > Look ở đây là liên động từ
Smell
- The lady is smelling the flowers gingerly. (Cô gái thận trọng ngửi hương thơm của hoa)
- After being closed up for so long, the house smells musty. (Sau khi bị đóng cửa quá lâu, ngôi nhà này có mùi mốc) > Smell ở đây là liên động từ
Taste
- The chef tasted the meat cautiously before presenting it to the king. (Đầu bếp thận trọng nếm món thịt trước khi dâng lên cho nhà vua)
- The cake tastes delicious. (Cái bánh này ngon lắm) > Taste ở đây là liên động từ.
Các cấu trúc với liên động từ theo sau là một mệnh đề
Liên động từ Seem và Appear:
Cấu trúc: It seem/appear (+ to sb) + that/as if/as though + mệnh đề: Dường như/Có vẻ như là...
Ví dụ:
- It seems that he wants everyone to say sorry for him, but I don’t. (Có vẻ như anh ấy muốn mọi người thương cảm anh ấy, nhưng tôi thì không.)
- It appears as if you got the wrong directions to the school. (Có vẻ như bạn đã đi sai đường đến trường.)
Liên động từ Look:
Cấu trúc: S + look + as if/as though + mệnh đề: Ai đó trông như thể...
Ví dụ:
- They looked as though they had seen a ghost. (Trông họ như thể đã nhìn thấy ma.)
LƯU Ý: Cấu trúc liên động từ theo sau là một mệnh đề thường xuất hiện trong các đề thi Anh chuyên vào 10, trong đó có đề chuyên Sở GD&ĐT Hà Nội. Các em học sinh thi chuyên cần ôn luyện kỹ phần ngữ pháp này.
>> Xem thêm: Phân tích đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh Chuyên Sở Hà Nội: cấu trúc đề thi và phạm vi kiến thức cần ôn luyện
Luyện chủ điểm này theo Anh Chuyên vào 10