Từ vựng chủ đề Giải trí & Truyền thông - Entertainment & Media

Giải trí và các phương tiện truyền thông là một chủ đề quen thuộc với nhiều người trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Do đó, cập nhật từ vựng về chủ đề này là việc làm cần thiết trong quá trình học và sử dụng thành thạo tiếng Anh.

1. Từ vựng chủ đề Giải trí

Từ vựng Nghĩa  Ví dụ
actor Diễn viên nam He is a comic actor. > Ông ấy là một diễn viên hài. 
actress Diễn viên nữ Tuyen is my favourite actress. > Tuyen là nữ diễn viên yêu thích của tôi.
advertisement Sự quảng cáo Advertisement helps people closer together. > Quảng cáo giúp con người đến gần nhau hơn.
agreement Sự thỏa thuận, Hợp đồng, sự đồng ý This agreement still holds. > Hợp đồng này vẫn còn giá trị.
art nghệ thuật, mỹ thuật I prefer traditional art. > Tôi thích nghệ thuật truyền thống hơn.
article bài báo, đề mục Can you change this article? > Bạn có thể đổi bài báo này không?
artist nghệ sĩ She’s a people’s artist. > Bà ta là nghệ sĩ nhân dân.
associate đồng minh, người cộng tác, cộng sự I don’t associate with that crowd. > Tôi không quan hệ với bọn đó.
attract thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn Picture books attract the children. > Sách tranh ảnh thu hút bọn trẻ.
audience Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả The audience clapped enthusiastically. > Khán giả nhiệt liệt vỗ tay hoan nghênh.
author tác giả He’s my favourite author. > Ông ta là tác giả mình ưa thích nhất.
award phần thưởng This award will be no pushover. > Giải thưởng này sẽ không dễ gì đạt được.
book Đặt vé Book one seat. > Đặt một chỗ.
broadcast phát thanh, truyền thanh, phát sóng She reports for a broadcast. > Cô ấy viết phóng sự cho đài phát thanh truyền hình.
camera Máy ảnh, máy quay phim My camera is not new. > Chiếc máy ảnh của tôi không còn mới.
channel Kênh Free live TV channel. > Kênh truyền hình miễn phí.
character tính cách,đặc tính,nhân vật Her character is admirable. > Tính tình của cô ấy đáng khâm phục.
cinema rạp chiếu phim I used to go to the cinema every week. > Tôi từng đi xem phim ngoài rạp hàng tuần.
classical music (Nhạc) cổ điển He plays classical music, as well as pop and jazz. > Anh ấy chơi nhạc cổ điển, pop và jazz.
comedy Hài kịch I prefer comedy to tragedy. > Tôi thích hài kịch hơn là bi kịch.
communication sự truyền đạt,sự giao tiếp My weakness is communication skills. > Điểm yếu của tôi là các kỹ năng giao tiếp.
concert Buổi hòa nhạc They’re in concert at Wembley Arena. > Họ đang tham gia buổi hoà nhạc ở sân Wembley.
connect kết nối My computers can’t connect together. > Các máy tính không thể kết nối với nhau được.
curtain màn cửa, màn sân khấu The curtain is going up. > Màn đang được kéo lên.
dance Sự nhảy múa; sự khiêu vũ You dance wonderfully well. > Bạn khiêu vũ thật tuyệt vời.
dancer diễn viên múa,vũ công She’s a fantastic dancer. > Cô ấy là 1 vũ công tài giỏi.
delight làm say mê, làm vui sướng He thrilled with delight. > Anh ấy sướng run lên.
describe tả, diễn tả, miêu tả Describe your village. > Hãy mô tả ngôi làng của bạn
design thiết kế, phác họa I do fashion design. > Tôi làm thiết kế thời trang.
disk đĩa hát How to format a blank disk? > Làm thế nào để định dạng một đĩa trắng?
drama Kịch, tuồng Life is a big drama. > Cuộc sống là một vở kịch lớn.
dramatic như đóng kịch, gây ấn tượng mạnh The film was dramatic and thrilling. > Bộ phim đầy kích tính và rùng rợn.
drum cái trống, tiếng trống He’s interested in that drum kit.Anh ta rất thích bộ trống đó.
electronic điện tử An electronic musical instrument is a musical instrument that produces sound using electronics. > Nhạc cụ điện tử là loại nhạc cụ phát ra âm thanh nhờ dòng điện. 
ẹnjoy thích, thưởng thức, tận hưởng I enjoy traveling. > Tôi thích đi du lịch.
entertain tiếp đãi, giải trí, tiêu khiển There is a concert to entertain guests. > Có một buổi hòa nhạc để tiếp đãi khách.
entertainment cuộc tiêu khiển, cuộc giải trí You seem to like foreign entertainment. > Bạn có vẻ thích giải trí nước ngoài.
excite kích thích, kích động, xúi giục They were warned by the doctors not to excite her. > Bác sĩ đã cảnh báo họ đừng kích động cô ta.
excited hứng thú,thú vị,thích thú Don’t get excited.Đừng quá kích động.
excitement sự kích thích,sự kích động,sự nhộn nhịp I ‘m dizzy with excitement.Tôi đang quay cuồng trong sự phấn khích.
fame tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi Women prefer beauty to fame. > Phụ nữ thích sắc đẹp hơn là danh vọng.
famous nổi tiếng Now she becomes famous. > Bây giờ cô ấy đã trở nên nổi tiếng.
fan người hâm mộ I ‘m a big football fan. > Tôi là người rất hâm mộ bóng đá.
favourite được ưa thích What’s your favourite restaurant? > Bạn thích nhà hàng nào nhất? 
film Phim, phim ảnh I like faction film. > Tôi thích phim dựa trên câu chuyện có thật.
funny buồn cười, khôi hài You ‘re so funny. > Bạn vui thật đấy.
host tổ chức, dẫn chương trình They’ll host an important event here. > Họ sẽ tổ chức một sự kiện quan trọng ở đây.
humorous hài hước, hóm hỉnh, vui nhộn She was very lively and humorous. > Cô ta rất sôi nổi và hài hước.
humour sự hài hước, sự hóm hỉnh, sự vui nhộn He has a sense of humour. > Ông ấy có tính hài hước.
image ảnh, hình ảnh Your image imprinted my heart. > Hình ảnh của em đã khắc sâu trong tim anh rồi
impression ấn tượng First impression is always right. > Ấn tượng ban đầu thì luôn luôn đúng.
information thông tin, tin tức, tài liệu It’s mandatory information. > Đó là thông tin bắt buộc.
Musical instruments nhạc cụ, dụng cụ, nhạc khí Can you play musical instruments? > Bạn có biết chơi nhạc khí không?
item mẩu tin, món, khoản We don’t accept this item. > Chúng tôi không chấp nhận mặt hàng này.
journalist nhà báo I am a freelance journalist. > Tôi là một nhà báo tự do.
light ánh sáng He stood beside that light. > Anh ấy đứng bên cạnh cái đèn đó.
light thắp sáng, làm sáng Light the candles. > Thắp nến đi.
listen nghe, lắng nghe Listen to yourself. > Hãy lắng nghe chính mình.
magazine tạp chí It’s a gossip magazine. > Đó là quyển tạp chí lá cải.
magic (thuộc) ma thuật, ảo thuật It is a magic act. > Nó chỉ là một trò ảo thuật.
magic Ảo thuật Do you like magic? > Bạn thích ảo thuật không?
mail thư từ, bưu kiện, bưu phẩm I read your mail. Tôi đã đọc thư của anh.
make-up đồ hóa trang, son phấn She never wears make–up. > Cô ấy chẳng bao giờ trang điểm.
marketing sự tiếp thị She works in marketing. > Cô ấy làm trong ngành tiếp thị.
media phương tiện truyền thông đại chúng The media are strictly controlled. > Các phương tiện truyền thông đại chúng bị kiểm soát nghiêm ngặt.
message tin nhắn,thông điệp I received message report. > Tôi nhận được thông báo tin nhắn.
movie phim It’s an interesting movie. > Đó là một bộ phim thú vị.
music Nhạc, âm nhạc I prefer classical music. > Tôi thích nhạc cổ điển hơn.
musical thuộc về âm nhạc I have musical ability. > Tôi có khiếu âm nhạc.
musician nhạc sĩ He is a professional musician. > Anh ấy là một nhạc sĩ chuyên nghiệp.
news tin tức What wonderful news! > Đúng là một tin tuyệt vời!
newspaper Báo Let’s read the newspaper. > Chúng ta đọc báo đi.
organ đàn oóc-gan He learns to play the organ. > Anh ấy học chơi đàn organ.
party tiệc tùng, buổi liên hoan A housewarming party has taken place. > Vừa có bữa tiệc mừng tân gia.
perfect hoàn hảo, hoàn chỉnh, trọn vẹn Nothing is perfect. > Không có gì hoàn hảo.
perform biểu diễn, làm, thực hiện They perform very well. > Bọn họ biểu diễn rất hay.
performance buổi biểu diễn I love your performance. > Tôi thích màn biểu diễn của bạn lắm
performer người biểu diễn, người trình diễn She’s really a skilful performer. > Cô ấy quả là một người biểu diễn tài ba.
photo hình ảnh, bức ảnh I took this photo. > Tôi chụp bức ảnh này.
photography nghệ thuật,nhiếp ảnh He studied photography at college. > Anh ấy học nhiếp ảnh ở trường đại học.
piano đàn dương cầm You play the piano beautifully. > Bạn chơi đàn dương cầm thật tuyệt.
picture bức vẽ,bức họa Your picture looks nice. > Ảnh của bạn trông xinh lắm.
play vở kịch,trò chơi I love Shakespeare’s plays. > Tôi mê kịch Shakespeare.
play Chơi (nhạc cụ) Can you play guitar in the concert? > Bạn có thể chơi guitar trong buổi hoà nhạc không?
player máy nghe nhạc I have an Mp3 player. > Tôi có 1 chiếc máy nghe nhạc Mp3.
pleasant thú vị, vui vẻ You are a pleasant person. > Bạn là một người thú vị.
pleasantly thú vị, vui vẻ ,thân mật She smiled pleasantly when I asked. > Cô ấy cười vui khi tôi hỏi.
pleasure niềm vui thích, vinh hạnh It’s my pleasure. > Nó là niềm vinh hạnh của tôi.
poetry thi ca This poetry is realistic. > Bài thơ này rất thực tế.
pop music nhạc pop I like eighties pop music. > Tôi thích nhạc pop thập niên 80.
popular phổ biến, đại chúng It’s a popular habit. > Đó là thói quen đại chúng.
pose kiểu ảnh, tư thế chụp ảnh The artist asked her to pose for him. > Người nghệ sĩ đề nghị cô ấy tạo dáng.
present trình bày, đề nghị, giới thiệu, tặng quà He presents a convincing case.
press báo chí, giới báo chí They're trying to gag the press. > Họ đang cố gắng khoá miệng báo chí.
conduct cư xử, tư cách đạo đức, phẩm chất I conduct myself professionally. > Tôi cư xử rất chuyên nghiệp.
prize giải, giải thưởng He deserved the first prize. > Anh ấy xứng đáng được giải nhất.
producer nhà sản xuất He is an executive producer. > Ông ấy là một tổng điều hành sản xuất (điện ảnh).
product sản phẩm Product quality is important. > Chất lượng sản phẩm là quan trọng.
program chương trình That program is running. > Chương trình đó đang chạy.
programme chương trình truyền hình It is my favourite programme. > Nó là chương trình tôi thích mà!
public công chúng, quần chúng The public is /are not allowed to enter the court room. > Công chúng không được phép vào phòng xử án.
publication sự phát hành, sự xuất bản The book’s publication was ill – timed. > Việc xuất bản cuốn sách này là không đúng lúc.
publicity sự quảng cáo, hoạt động quảng cáo Publicity is a two – edged weapon. > Quảng cáo là một vũ khí hai mặt.
publish công bố, xuất bản We plan to publish his story. > Chúng tôi dự định xuất bản truyện của ông ấy.
publishing công việc xuất bản,ngành xuất bản I work at the publishing house. > Tôi làm việc tại nhà xuất bản.
radio máy radio I like your radio. > Tôi thích cái radio của bạn đấy.
read đọc (sách, báo, tin tức...) She’s still learning to read. > Cô ấy vẫn đang học đọc.
reader người đọc, độc giả Tuyền is a great reader of biographies. > Tuyền là một độc giả say mê truyện hồi ký.
record bản thu (băng đĩa...) I love this record. > Tôi thích đĩa nhạc này.
record thu vào băng/đĩa, ghi chép, ghi lại May I record our conversation? > Cho phép tôi ghi âm cuộc nói chuyện của chúng ta nhé?
relax thư giãn, nghỉ ngơi, giải trí Don’t worry, relax! > Đừng lo lắng! hãy thư giãn một chút!
relaxed thoải mái, thanh thản She seemed very relaxed. > Bà ta có vẻ rất thoải mái.
release sự phát hành We release emission performance data. > Chúng tôi phát hành dữ liệu hiệu suất phát xạ.
role vai diễn (kịch…) He appreciates your role. > Anh ấy đánh giá cao vai diễn của bạn.
rock music nhạc rock I love rock music. > Tôi yêu nhạc rock.
scene hiện trường, cảnh (trong phim, truyện…), phong cảnh The first scene of the play is the king’s palace. > Cảnh thứ nhất trong vở kịch là lâu đài của nhà vua.
screen Màn hình The screen was broken yesterday. > Màn hình bị hỏng ngày hôm qua.
shine chiếu sáng, tỏa sáng Shine torch into the drawer. > Hãy soi đèn pin của anh vào ngăn kéo đó.
shoot chụp (ảnh), quay (phim) Cameras ready? Ok, shoot! > Máy quay phim sẵn sàng chưa? Được, bắt đầu quay!
shooting quá trình quay phim I like shooting a film. > Tôi thích quay phim.
shout hò hét, reo hò Let them shout for joy. > Hãy để chúng hò reo vui mừng
sing hát, ca hát Let’s sing together. > Mình hát cùng nhau nhé.
singing sự hát, tiếng hát Singing isn’t my scene. > Hát hò không phải là sở thích của tôi.
singer ca sĩ What singer is your idol? > Bạn thần tượng ca sĩ nào nhất?
skill năng khiếu, kỹ năng Communication is a necessary skill. > Giao tiếp là kĩ năng cần thiết.
skilfully khéo léo, tài năng She skilfully evaded reporters questions. > Cô ta khéo léo tránh các câu hỏi của phóng viên.
sound âm thanh, nghe They sound terrific. > Chúng phát ra âm thanh tuyệt vời.
stage sân khấu We have a large stage. > Chúng tôi có một sân khấu lớn.
studio xưởng phim, trường quay, phòng thu He is in the studio. > Anh ấy đang ở trong phòng quay phim.
technique kỹ xảo,kỹ thuật His football technique is outstanding. > Kỹ thuật đá bóng của anh ấy thật nổi bật.
telephone máy điện thoại Who invented the telephone? > Ai đã phát minh ra điện thoại?
television truyền hình Television provides universal entertainment. > Truyền hình cung cấp giải trí rộng khắp toàn cầu.
tone tiếng, âm thanh, chất giọng, âm điệu She has a very pure tone. > Cô ấy có một chất giọng thuần khiết.
tune điệu, giai điệu She sang a different tune. > Cô ấy đã hát một điệu khác.
volume âm lượng Turn the volume down, please. > Vui lòng vặn nhỏ âm lượng xuống.
voice tiếng nói, giọng nói She has smooth voice. > Cô ấy có giọng nói dịu dàng.
writer người viết, tác giả She’s a remarkable writer. > Cô ấy là một nhà văn có tài.
star Ngôi sao (ca sĩ, điện ảnh...) He is a pop star. > Anh ấy là ngôi sao nhạc pop.
stamp tem,con tem It is a valuable stamp collection. > Đó là một bộ sưu tập tem có giá trị.
applaud vỗ tay hoan nghênh,khen ngợi He started to applaud and the others joined in. > Anh ấy bắt đầu vỗ tay và những người khác bắt đầu vỗ theo.
viewer người xem,khán giả The colours don’t obtrude on the viewer. > Những màu sắc không làm cho người xem chú ý.
balleria nữ diễn viên ba lê She won renown as a talented ballerina. > Cô ta nổi tiếng là một diễn viên ba lê tài năng.
violinist người chơi vi ô lông He dreams of one day becoming a famous violinist. > Anh ấy mơ tưởng một ngày nào đó sẽ trở thành một nghệ sĩ vĩ cầm nổi tiếng.
saxophonist người thổi kèn xắc-xô-phôn I am a professional saxophonist. > Tôi là một người chơi kèn xắc-xô-phôn chuyên nghiệp.
vocalist người hát The vocalist has a thick and lusty voice. > Những ca sĩ có một chất giọng dày và mạnh mẽ.
video truyền hình I watch movies on video. > Tôi hay xem phim video.
cartoon Phim hoạt hình I like watching cartoon best. > Tôi thích nhất là xem phim hoạt hình.
act Hồi, màn trong vở kịch This is a play in five acts. > Đây là vở kịch năm màn.
ballet Ba lê, kịch múa She is a ballet dancer. > Cô ấy là một vũ công ba lê
romantic lãng mạn They're a romantic couple. > Họ là một cặp đôi lãng mạn.
disco Câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco We danced to some disco music. > Chúng tôi đã nhảy vài điệu nhạc disco.
circus Rạp xiếc Most people love the circus. > Hầu hết mọi người đều thích xem xiếc.
festival Đại hội, lễ hội Sam Son plans centenary festival. > Sầm Sơn lên kế hoạch tổ chức lễ hội một trăm năm.
review phê bình Please review and leave comments. > Xin hãy xem xét và cho ý kiến.
comedian Diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui She’s a wacky comedian. > Cô ấy là một diễn viên hài lập dị.
row Hàng ghế trong rạp hát We have front row seats. > Chúng tôi mua vé ở hàng ghế trước.
documentary Phim tài liệu There’s a documentary about animals. > Có 1 phim tài liệu nói về động vật.
folk music (nhạc) dân tộc What’s folk music? > Dân ca là gì?
opera Nhạc kịch It’s a soap opera. > Nó là một vở nhạc kịch nhiều tập.
jazz band Ban nhạc jazz He plays saxophone in a jazz band. > Anh ta chơi kèn xắc-xô trong một ban nhạc Jazz.
interview cuộc phỏng vấn He has joined the interview. > Anh ta đã từng tham gia phỏng vấn.

2. Từ vựng chủ đề Các phương tiện truyền thông

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Media  phương tiện truyền thông Media are the communication tools used to store and deliver information or data.
Mass media truyền thông đại chúng Mass media refers to a diverse array of media technologies that reach a large audience via mass communication.
Print media phương tiện truyền thông bằng báo chí in The figures clearly indicate print media's continued decline.
Publishing xuất bản, in ấn The distribution costs of electronic publishing are much lower than in print publishing.
Advertising quảng cáo As marketing manager, her job is to oversee all the company's advertising.
Communication channel kênh truyền thông communication channel is a type of media that is used to transfer a message from one person to another.
Social media truyền thông qua mạng xã hội Companies are increasingly making use of social media in order to market their goods.
Digital media truyền thông số Digital media is digitized content that can be transmitted over the internet or computer networks. 
Broadcast media phát thanh truyền hình The broadcast media like radio, television and internet reaches a wider audience compared to print media.
Blog nhật ký trực tuyến There’s a new entry on this blog.
Entry nội dung trên blog As his illness progressed, he made fewer entries in his diary.
Blogger người viết blog Food bloggers post a recipe on a particular theme.
Smart device thiết bị thông minh Some examples of smart devices for the home are: appliances , audiovisual equipment, security and conservation devices.
Premium content nội dung có trả phí Publishers are focusing more on premium content.
Censorship kiểm duyệt Details of the visit were subject to military censorship.
Mainstream media truyền thông chủ lưu The mainstream media is one of the most influential aspects of our lives and of society..
The way content will be consumed cách nội dung được tiếp nhận The biggest game changer in the way content will be consumed will be developments in the mobile phone.
Content personalization cá nhân hoá nội dung Among the parts of our business are display advertising, content personalization and photo sharing.
to shift and mold public opinion thay đổi và định hướng dư luận Most people don’t really understand how to shift public opinion.
to remain well-informed cập nhật tốt thông tin Being well-informed is not the same as being a know-all.
Shareable có thể chia sẻ được For tweets to go viral, they must be shareable.
Credible news tin tức đáng tin I’ll consider that a more credible news source.
Honest trung thực He was a honest reporter.
Trustworthy đáng tin I doubt, however, from other observations, whether these results are fully trustworthy?
Unbiased không định kiến, không thành kiến This website provides unbiased information.
to influence others ảnh hưởng tới ai Feminist ideas have influenced the law-makers.
get involved in tham gia You find yourself getting involved in many different areas of the business.
to share chia sẻ The app lets you share your photos on Facebook.
to misrepresent dựng chuyện, xuyên tạc My sincere apologies Adam, if you feel that I misrepresented you.
to tweet đăng nội dung lên Twitter I have tweeted links to the website.
to depict khắc hoạ The four-metre wide painting depicts a typical Lowry scene.
to access truy cập He is asking for my password on Facebook because he wanted to access my account.

Xem thêm: