Bí quyết làm tốt phần thi Speaking của bài thi Cambridge A2 Key (KET)

Bài thi A2 Key - Speaking (Đọc) gồm có 2 phần, với tổng thời gian thi từ 8-10 phút. Trong nội dung sau đây, TAK12 sẽ chia sẻ những bí quyết làm tốt phần thi Speaking của bài thi Cambridge A2 Key.

👉 Bí quyết làm tốt phần thi Reading của bài thi Cambridge A2 Key (KET)

👉 Bí quyết làm tốt phần thi Writing của bài thi Cambridge A2 Key (KET)

👉 Bí quyết làm tốt phần thi Listening của bài thi Cambridge A2 Key (KET)

 

1. Tổng quan về bài thi Speaking của kì thi A2 Key (KET)

A2 Key Speaking Test là một trong 3 bài thi kiểm tra 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết để lấy chứng chỉ tiếng Anh Cambridge A2 Key (KET). Nội dung bài thi A2 Key Speaking Test như sau:

Cụ thể về nội dung các phần trong bài thi A2 Key Speaking đã được TAK12 tổng hợp trong bảng dưới đây:

Phần

Nội dung

Phần 1: Phỏng vấn (3-4 phút)

Giám khảo lần lượt đặt câu hỏi cho từng thí sinh.

Tương tác: Giám khảo > Thí sinh

Nhiệm vụ của thí sinh: Trả lời câu hỏi, cung cấp thông tin thực về cá nhân.

Phần 2: Thảo luận (5-6 phút)

Hai thí sinh thảo luận dựa trên các gợi ý là hình ảnh.

Tương tác:

- Giám khảo > Thí sinh

- Thí sinh <> Thí sinh

Nhiệm vụ của thí sinh: Thí sinh thảo luận về sở thích/sở ghét của mình và lý do tại sao.

 

👉 Cấu trúc bài thi Cambridge A2 Key

2. Hướng dẫn cách làm bài thi Speaking A2 Key (KET)

Hướng dẫn cách làm bài thi A2 Key Speaking
Hướng dẫn cách làm bài thi A2 Key Speaking

[%Included.Dangky%]

2.1. A2 Key Speaking Part 1

Phần 1 bài thi A2 Key Speaking có hai giám khảo, một người sẽ nói chuyện trực tiếp với thí sinh, trong khi người còn lại chỉ theo dõi và đánh giá. Bài thi thường kéo dài từ 3 đến 4 phút và tập trung vào khả năng thí sinh trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân, với trọng tâm là ngôn ngữ giao tiếp và xã hội.


Bài thi A2 Key Speaking của Luca và Federica - Cambridge English

Nhiệm vụ của thí sinh:

Trong phần đầu tiên của bài thi A2 Key Speaking, thí sinh sẽ cần tham gia vào cuộc hội thoại với giám khảo. Đầu tiên, giám khảo sẽ hỏi mỗi thí sinh về thông tin cá nhân, chẳng hạn như tên, tuổi, hoặc nơi ở. Sau đó, giám khảo sẽ tiếp tục với một loạt câu hỏi về các chủ đề như gia đình, sở thích, hoạt động trong thời gian rảnh,... 

Thí sinh có thể được yêu cầu trả lời các câu hỏi như: "Tell me something about your hobbies" (Hãy kể cho tôi nghe về sở thích của bạn).

Hướng giải quyết:

Để giải quyết tốt phần này, thí sinh nên biết rằng cảm giác lo lắng khi bắt đầu một bài thi là điều bình thường. Cuộc trò chuyện sẽ sử dụng ngôn ngữ quen thuộc, đơn giản nhằm giúp thí sinh cảm thấy thoải mái hơn.

Ngoài ra, thí sinh cần lắng nghe câu hỏi cẩn thận và trả lời một cách phù hợp. Thay vì chỉ đáp lại bằng một từ, thí sinh nên cố gắng mở rộng câu trả lời của mình bằng cách cung cấp thêm lý do hoặc ví dụ. Mặc dù vậy, giám khảo không mong đợi thí sinh phải đưa ra những câu trả lời quá dài ở giai đoạn này. Quan trọng là duy trì cuộc hội thoại một cách tự nhiên và chân thật.

2.2. A2 Key Speaking Part 2

Phần 2 bài thi A2 Key Speaking yêu cầu hai thí sinh tương tác với nhau, đồng thời giám khảo sẽ đưa ra hướng dẫn và trò chuyện với từng thí sinh. Bài thi này không đánh giá thí sinh dựa trên ý tưởng, chỉ xem xét khả năng sử dụng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp của thí sinh. 


Bài thi A2 Key Speaking của Asia và Vittoria - Cambridge English

Nhiệm vụ của thí sinh:

Nhiệm vụ của thí sinh trong phần 2 bài thi A2 Key Speaking được chia thành hai giai đoạn:

Hướng giải quyết:

Để hoàn thành tốt phần 2, thí sinh cần nhìn kỹ vào các hình ảnh được cung cấp và nhận diện các hoạt động, địa điểm hoặc vật dụng mà mỗi hình ảnh tượng trưng. Thí sinh nên cố gắng thảo luận về tất cả các yếu tố trong hình ảnh, nêu rõ điều mình thích hay không thích, và giải thích lý do tại sao.

Trong suốt quá trình hội thoại, thí sinh nên cố gắng mở rộng cuộc trò chuyện bằng cách giải thích thêm về câu trả lời của mình hoặc phản hồi với những gì thí sinh khác nói. Ví dụ, thí sinh có thể đưa ra quan điểm của mình về ý kiến của người kia hoặc đặt câu hỏi để tiếp tục giữ nhịp cuộc hội thoại. 

3. Một số lưu ý khi làm phần thi Speaking A2 Key (KET)

3.1. Trường hợp đặc biệt trong bài thi Speaking A2 Key

Trường hợp đặc biệt trong bài thi Speaking A2 Key
Trường hợp đặc biệt trong bài thi Speaking A2 Key

3.2. Những lưu ý khi làm phần thi Speaking A2 Key

Để chuẩn bị tốt cho phần thi Speaking A2 Key (KET), thí sinh cần học cách mở rộng câu trả lời bằng cách đưa ra ví dụ hoặc lí do, đồng thời duy trì cuộc hội thoại thông qua việc ngỏ lời mời hoặc phản hồi ý kiến của người khác. Kỹ năng này sẽ giúp ích cho thí sinh trong quá trình làm bài thi Speaking A2 Key, đặc biệt là trong phần 2 của bài thi này - khi thí sinh phải giao tiếp với giám khảo và thí sinh khác.


Ngoài ra, thí sinh cần lưu ý những điều sau đây trước khi làm phần thi Speaking A2 Key (KET):

Lưu ý: Nếu trong quá trình thi Speaking A2 Key mà thí sinh gặp khó khăn trong việc hiểu câu hỏi hoặc hướng dẫn, hãy đừng ngần ngại đề nghị giám khảo hoặc bạn nói của mình nhắc lại. Điều này sẽ không khiến thí sinh bị trừ điểm mà còn giúp thí sinh có thêm thời gian để suy nghĩ và trả lời chính xác hơn.

4. Cách để cải thiện kỹ năng Speaking hiệu quả

Để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, việc thực hành nói trong các ngữ cảnh khác nhau là rất quan trọng. Thí sinh nên tận dụng mọi cơ hội để nói chuyện với bạn bè, người thân, đồng nghiệp hay giáo viên. Mỗi người sẽ mang đến một phong cách giao tiếp khác nhau, giúp thí sinh mở rộng khả năng ứng xử ngôn ngữ trong nhiều tình huống.

Bên cạnh đó, thí sinh hãy tích cực tham gia các cuộc thảo luận bằng Tiếng Anh về một chủ đề nào đó. Chẳng hạn, thí sinh có thể cùng bạn bè nhìn vào một bức tranh hoặc ảnh và đặt câu hỏi xoay quanh nội dung của bức tranh đó. Qua những buổi thảo luận này, thí sinh hãy ghi âm những gì mình nói để nghe lại cách phát âm và từ vựng của mình, từ đó tìm ra điểm cần cải thiện.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để luyện thi Cambridge A2 Key (KET). Các em hãy luyện tập thường xuyên và nắm vững kỹ năng Speaking để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi Cambridge A2 Key nhé!

[%Included.TAK12%]

[%Included.KET%]