Với bài thi Cambridge Flyers theo format mới nhất được Cambridge English Assessment đưa ra từ năm 2018, thí sinh cần nắm được những gì để có thể hoàn thành tốt phần thi Đọc - Viết (Reading - Writing)?
Trước hết, cùng xem lại một số thông tin chung về phần thi Reading-Writing của bài thi Cambridge A2 Flyers:
Phần
|
Số câu hỏi
|
Số điểm
|
Dạng bài
|
Thí sinh phải làm gì?
|
1
|
10
|
10
|
Nối từ với định nghĩa
|
Thí sinh đọc định nghĩa và chọn rồi sao chép từ đúng ở bên cạnh.
|
2
|
5
|
5
|
Hội thoại nối tiếp với phần hồi đáp dưới dạng trắc nghiệm
|
Thí sinh phải hoàn thành một đoạn hội thoại nối tiếp bằng cách chọn phần trả lời đúng (A-H) cho người nói thứ hai.
|
3
|
6
|
6
|
Văn bản được để trống một số chỗ
|
Thí sinh đọc một đoạn trần thuật ngắn và chọn từ đúng để điền vào chỗ trống. Thí sinh còn phải chọn ra tựa đề phù hợp cho câu chuyện từ 3 đáp án.
|
4
|
10
|
10
|
Chọn đáp án điền vào chỗ trống
|
Thí sinh đọc hiểu văn bản có thực để cách một số chỗ trống. Thí sinh chọn từ đúng từ 3 đáp án để điền vào mỗi chỗ trống.
|
5
|
7
|
7
|
Hoàn thành câu dựa trên 1 câu chuyện
|
Thí sinh đọc 1 câu chuyện và hoàn thành câu bằng cách viết 1, 2, 3 hoặc 4 từ.
|
6
|
5
|
5
|
Điền vào chỗ trống
|
Thí sinh đọc 1 văn bản ngắn (ví dụ: 1 trang trong cuốn nhật ký hay 1 email) và điền vào chỗ trống bằng từ của mình. Không có sẵn đáp án để chọn.
|
7
|
1
|
5
|
Viết thu hoạch
|
Thí sinh viết 1 câu chuyện ngắn dựa trên 3 bức tranh.
|
Tổng
|
44
|
48
|
|
|
>> Chi tiết Cấu trúc bài thi Cambridge Flyers từ 2018 và các đề thi thử
Một số lưu ý chung khi làm phần thi Reading-Writing
- Để phù hợp với đối tượng của mình, phần Reading-Writing của bài thi A2 Flyers được hỗ trợ bằng tranh ảnh. Do đó, thí sinh nên luyện tập giải các đề thi A2 Flyers Đọc và Viết bằng cách nối các nội dung ngữ nghĩa với phần tranh/ảnh.
- Một bí quyết hữu ích khác là làm bài tập so sánh và tìm ra điểm đối lập các cấu trúc-từ vựng khác nhau liên quan tới tranh/ảnh. Ví dụ: giới từ in-on; thì hiện tại tiếp diễn; các môn thể thao khác nhau… Tập trung vào các từ dễ nhầm lẫn; ví dụ: photo/camera hoặc các từ dễ nhầm lẫn trong ngôn ngữ mẹ đẻ của thí sinh.
- Các phần thi dài hơn của bài thi Đọc-Viết A2 Flyers chủ yếu dựa trên các câu chuyện. Vì vậy, thí sinh nên luyện tập việc đọc và thưởng thức các câu chuyện phù hợp với trình độ tiếng Anh của mình càng nhiều càng tốt.
- Các hình ảnh và câu hỏi được sử dụng trong phần thi Reading-Writing đều dựa trên danh sách từ vựng - cấu trúc ngữ pháp trình độ Pre A1 Starters, A1 Movers và A2 Flyers. Điều này có nghĩa là trẻ cần được hướng dẫn cách sử dụng danh sách trên, nhờ đó, trẻ sẽ cảm thấy quen thuộc với tất cả ngôn ngữ mình cần để làm tốt bài thi này. Với những từ khó hoặc ít phổ biến, hãy viết 1 danh sách và dán lên tường để làm quen hàng ngày. Đôi khi, có một số từ xuất hiện trong bài thi nhưng lại không có trong danh sách từ vựng cần biết. Tuy nhiên, thí sinh không cần phải lo lắng vì câu hỏi sẽ không liên quan tới những từ này.
- Cha mẹ/Giáo viên hỗ trợ trẻ ôn luyện từ vựng bằng cách trò chơi, câu đố thú vị.
- Thí sinh thường mất điểm bởi không viết chữ cái và/hoặc từ đủ rõ. Vì thế, hãy nhắc nhở trẻ kiểm tra chữ viết của mình. Thường là tốt hơn nếu trẻ không viết kiểu chữ nét trước liền nét sau bởi chúng có thể trở nên rối mắt và gây nhầm lẫn.
- Thí sinh chỉ cần viết sao cho vừa đủ. Trẻ thường mất điểm vì cố viết câu trả lời dài và do đó, dễ bị mắc lỗi nhiều hơn.
- Thí sinh nên viết đúng chính tả bằng cách luyện tập chăm chỉ hàng ngày.
- Do thí sinh nhỏ tuổi có thể không có nhiều kinh nghiệm trong việc kiểm soát thời gian nên cha mẹ/giáo viên cần tạo điều kiện cho trẻ làm bài thi trong khoảng thời gian quy định.
Hướng dẫn cách làm chi tiết cho từng phần thi Reading-Writing
Reading-Wrting Phần 1
Nhiệm vụ:
Trong phần này, có 15 từ và 10 định nghĩa. Các từ không được minh hoạ. Thí sinh nối từ với định nghĩa tương ứng bằng cách viết từ đúng.
Cách giải quyết:
- Thí sinh nên làm quen với các từ vựng theo từng chủ đề và thực hành phân biệt các từ trong danh sách có nghĩa tương đương hoặc thường bị dùng nhầm.
- Thí sinh nên đọc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra đáp án, nhờ đó, thí sinh nắm được tất cả các từ khác nhau nhưng có liên quan với nhau.
- Đọc cẩn thận cả câu trước khi trả lời.
- Cẩn thận cả khi viết câu trả lời. Nhiều thí sinh mất điểm do bỏ mạo từ, thêm mạo từ không cần thiết hoặc viết sai chính tả.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần 1 Reading-Writing kiểm tra khả năng nối từ với nghĩa tương ứng của thí sinh.
Reading-Writing Part 2
Nhiệm vụ:
Thí sinh đọc một hội thoại, trong đó phần đáp của người nói thứ 2 bị lược bỏ. Có một danh sách phần đáp này, đánh số từ A đến H. Thí sinh chọn đáp án phù hợp trong mỗi trường hợp và viết chữ cái tương ứng vào ô trống. Có 2 phần đáp không phù hợp với đoạn hội thoại.
Cách giải quyết:
- Thí sinh nên đọc tất cả các lựa chọn trước khi chọn. Ban đầu, thí sinh có thể cảm thấy có nhiều hơn 1 đáp án đúng. Nhưng việc hiểu rõ đặc điểm hội thoại và suy luận sẽ giúp tìm ra câu trả lời chính xác.
- Thực hành đưa ra các phần hồi đáp thích hợp, không chỉ cho câu hỏi mà còn cho câu khẳng định.
- Thực hành thường xuyên việc sử dụng các cách diễn đạt theo công thức trong danh sách từ vựng, với câu trả lời ngắn yes/no.
- Thực hành dự đoán và lựa chọn phần hồi đáp đúng thông qua các gợi ý hoặc câu hỏi tương tự câu hỏi trong bài thi.
- Dành nhiều thời gian để xác định từ nào trong phần hồi đáp liên quan tới các từ có trong câu nói/câu hỏi của người thứ nhất và nhờ đó, tìm ra được đáp án chính xác.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần 2 Reading-Writing kiểm tra kiến thức về ngôn ngữ chức năng của thí sinh.
Reading-Writing Part 3
Nhiệm vụ:
Thí sinh đọc một văn bản gồm 1 số chỗ trống rồi xem xét các từ trong ô phía trên văn bản. Sau đó, thí sinh sao chép từ đúng vào 5 ô trống. Các từ còn thiếu là danh từ, tính từ và động từ (thì hiện tại và quá khứ).
Thí sinh chọn ra tiêu đề phù hợp nhất cho câu chuyện từ 3 đáp án cho trước.
Cách giải quyết:
- Thí sinh nên dọc toàn bộ văn bản để hiểu được ý khái quát trước khi cố gắng điền chỗ trống đầu tiên. Năng lực ngữ pháp và ngữ nghĩa của thí sinh được kiểm tra trong phần này. Do đó, thí sinh cần đọc các phần văn bản xung quanh câu hỏi để có thể điền từ đúng. Thí sinh cũng nên thực hành đoán từ và loại từ có thể điền vào mỗi ô trống trước khi xem xét các đáp án cho trước. Sau đó, thí sinh có thể xác nhận dự đoán của mình bằng cách nhìn, lựa chọn câu trả lời đúng.
- Thí sinh nên thực hành chọn dạng đúng của từ (danh từ số ít/nhiều; tính từ/động từ) trong câu và văn bản. Cha mẹ/Giáo viên nên giúp trẻ nhận diện các từ hoặc câu trúc giúp chỉ ra loại từ có thể là câu trả lời đúng. Ví dụ: nếu chỗ trống theo sau bởi “some” thì câu trả lời không thể là danh từ số ít đếm được.
- Thí sinh cần đảm bảo chắc chắn sao chép chính xác đáp án mà mình chọn.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần 3 Reading-Writing kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết và ý chính của thí sinh.
Reading-Writing Part 4
Nhiệm vụ:
Trong phần này, thí sinh đọc một văn bản cung cấp thông tin thực với 10 chỗ trống. Thí sinh chọn từ đúng từ 3 đáp án cho trước để điền vào chỗ trống. Trọng tâm của phần này là kiểm tra kiến thức ngữ pháp của thí sinh.
Cách giải quyết:
- Như phần 3, thí sinh nên thực hành việc tạo lập và lựa chọn dạng đúng của từ (danh từ, tính từ, động từ…) để điền vào câu hoặc văn bản.
- Do có sẵn 3 lựa chọn nên thí sinh không cần nghĩ tới 1 từ khác để điền vào chỗ trống.
- Thí sinh nên sử dụng thành thạo dạng quá khứ của động từ có quy tắc và bất quy tắc được liệt kê trong danh sách từ vựng trình độ A2 Flyers.
Kỹ năng được đánh giá
Phần 4 Reading-Writing kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản cung cấp thông tin thực. Nó đồng thời kiểm tra kiến thức ngữ pháp và ngữ nghĩa của thí sinh.
Reading-Writing Part 5
Nhiệm vụ:
Thí sinh đọc 1 câu chuyện và hoàn thành các câu liên quan tới câu chuyện, sử dụng 1, 2, 3 hoặc 4 từ. Có 1 văn bản và 1 bức tranh. Bức tranh thể hiện bối cảnh câu chuyện và không cung cấp câu trả lời cho câu hỏi được đưa ra.
Cách giải quyết:
- Thí sinh nên thực hành nhận biết từ vựng trong bức tranh và hiểu điều gì đang xảy ra trong tranh. Thí sinh sau đó có thể đọc những văn bản dài hơn dựa trên bức tranh đó.
- Để hiểu câu chuyện, thí sinh cần thực hành nhiều cách khác nhau để đề cập tới người/vật (ví dụ: John, he, him, Paul’s brother) và cách thức chuyển đổi của câu trong khi vẫn giữ nguyên nghĩa (ví dụ: “Last Sunday, our family went to the park to have a picnic” có thể chuyển thành câu có nghĩa tương đương “Our family had a picnic in the park last Sunday”). Ngoài ra, thí sinh nên thực hành nhận biết điều gì đang được văn bản đề cập đến, đặc biệt là ý nghĩa của đại từ và trạng từ như here/there.
- Thí sinh cần sao chép chính xác chính tả của từ trong văn bản.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần 5 Reading-Writing kiểm tra khả năng đọc hiểu câu chuyện của thí sinh. Nó cũng kiểm tra khả năng nhận biết các từ và cụm từ khác nhau nhưng có nghĩa tương đương.
Reading-Writing Part 6
Nhiệm vụ:
Thí sinh đọc một văn bản được để cách 5 chỗ trống dưới dạng nhật ký hoặc một lá thư. Thí sinh viết 1 từ vào mỗi chỗ trống. Không có danh sách từ cho sẵn để chọn.
Cách giải quyết:
- Thí sinh thực hành thường xuyên việc sử dụng collocation – các cụm từ thường đi với nhau – như ask a question; do some homework…
- Phần lớn thí sinh chọn đọc toàn bộ văn bản để hiểu ý chính của văn bản trước khi trả lời câu hỏi.
- Với các dạng bài điền từ vào chỗ trống, thí sinh nên thực hành chọn từ phù hợp với các phần văn bản xung quanh cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. Đảm bảo thí sinh không chỉ quan tâm tới văn bản xuất hiện ngay trước và/hoặc sau chỗ trống. Lựa chọn của thí sinh có thể phụ thuộc vào điều đã được nói trước đó hoặc sau đó trong văn bản.
- Thí sinh nên đọc lại toàn bộ văn bản để đảm bảo độ trôi chảy và hợp lý sau khi đã điền các từ vào.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần 6 Reading-Writing kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản ngắn và tìm từ phù hợp để điền vào chỗ trống của thí sinh. Nó cũng kiểm tra kiến thức về từ vựng và cấu trúc của thí sinh, bao gồm collocation và các cách diễn đạt cố định.
Reading-Writing Part 7
Nhiệm vụ:
Thí sinh viết 1 câu chuyện ngắn dựa trên 3 bức tranh.
Cách giải quyết:
- Thí sinh nên viết nhiều hơn 20 từ nhưng không nên viết quá nhiều từ bởi nó đồng nghĩa với việc có thể mắc nhiều lỗi hơn. Thí sinh có thể viết bên dưới dòng kẻ, nếu cần. nhưng chất lượng phải được ưu tiên so với số lượng.
- Thí sinh nên dành thời gian quan sát bức tranh trước để hiểu nội dung câu chuyện. Thí sinh sau đó sẽ viết 1 hoặc 2 câu về mỗi bức tranh và xem xét cách thức kết nối các sự kiện xảy ra trong tranh 1 với các sự kiện xảy ra trong tranh 2 và 3.
- Thí sinh có thể câu chuyện của mình ở thời quá khứ. Ví dụ: An astronaut arrived on a strange planet. He talked to an alien. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể dùng thời hiện tại tiếp diễn như thể đang mô tả bức tranh. Ví dụ: An astronaut is arriving on a strange planet. He is talking to an alien.
- Thí sinh nên kiểm tra cẩn thận câu trả lời của mình sau khi hoàn thành. Nếu muốn chỉnh sửa gì đó, phải làm càng gọn ghẽ càng tốt.
- Phần này có tổng số điểm là 5.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần 7 Reading-Writing kiểm tra khả năng truyền tải các ý tưởng và liên kết các ý tưởng đó bằng ngôn ngữ viết tiếng Anh.
Xem thêm:
>> Ôn thi Flyers - Reading & Writing Part 7 (bộ đề kèm đáp án mẫu và tiêu chí chấm điểm)
Ôn A2 Flyers online