Hướng dẫn ôn luyện ngữ pháp Movers Cambridge cần biết

Bài viết tổng hợp danh sách cấu trúc ngữ pháp thông dụng được sử dụng trong các bài thi Movers. Ngoài ra, TAK12 đã xây dựng các bài tập ngữ pháp Movers có giải thích đáp án chi tiết trong chương trình Ôn thi chứng chỉ Cambridge Starters.

1. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp Movers cần biết

Bảng dưới đây tổng hợp danh sách các cấu trúc ngữ pháp thông dụng được sử dụng trong các bài thi Cambridge A1 Movers. Để làm tốt bài thi Movers, các em hãy ôn luyện thật kĩ và nắm chắc những kiến thức ngữ pháp này nhé!

[%Included.TestCambridge.anh%]

Chủ điểm ngữ pháp

Ví dụ

Tân ngữ gián tiếp - Indirect objects

- Give it to the teacher!

Tính từ ở thể so sánh hơnso sánh hơn nhất - Comparative and superlative adjectives

- Your house is bigger than mine.
- Anna is my best friend.

Động từ - Verbs
(Thể khẳng định, phủ định, nghi vấn, cầu khiến và dạng trả lời ngắn, bao gồm dạng rút gọn)

- Nick is happy.
- I don’t like eggs.
- Eat your lunch!
- Is that your sister? Yes, it is.

Động từ ở thì quá khứ đơn có quy tắc và bất quy tắc 

- We went to the park yesterday.
- Her father cooked lunch on Friday.
- Did you go to the cinema? Yes, I did.
- We didn’t see the pirate at the party

Động từ + Động từ nguyên thể 

- I want to go home.
- He started to laugh.

Động từ + Động từ đuôi ing

- I went riding on Saturday.

Động từ nguyên thể chỉ mục đích

- She went to town to buy a toothbrush.

Want/ask someone to do something 

- He wants the teacher to tell a story.

Must chỉ nghĩa vụ, điều bắt buộc

- He must do his homework.
- You mustn’t give the rabbit cheese.
- Must I get up now?

Have (got) to/had to

- I’ve got to go.
- Do I have to go to bed now?
- He had to draw a whale for homework

Shall đưa ra đề nghị

- Shall I help you wash the car, Mum?

Could (dạng quá khứ của “can”) 

- I could see some birds in the tree.

Trạng từ - Adverbs

- She never eats meat.
- He sang loudly.
- My mother talks a lot.

Trạng từ ở thể so sánh hơnso sánh hơn nhất

- My brother reads more quickly than my sister.
- I like ice cream best.

Liên từ - Conjunctions

- I went home because I was tired.

Giới từ chỉ thời gian - Prepositions of time

- She plays with her friends after school.
- He plays badminton on Saturdays.

Từ để hỏi - Question words

- Why is he talking to her?
- When does school start?

Mệnh đề quan hệ - Relative clauses

- Vicky is the girl who is riding a bike.
- That is the DVD which my friend gave me.
- This is the house where my friend lives.

What is/was the weather like?

- What was the weather like last weekend?

What’s the matter?

- What’s the matter, Daisy? Have you got a stomach-ache?

How/What about + Danh từ hoặc ing

- How about going to the cinema on Wednesday afternoon?

Mệnh đề When (không chỉ ý tương lai)

- When he got home, he had his dinner.

Go for a + Danh từ

- Yesterday we went for a drive in my brother’s new car.

Be called + Danh từ

- A baby cat is called a kitten

Be good at + Danh từ

- She’s very good at basketball.

I think/know …

I think he’s very nice.

[%Included.Dangky%]

2. Tổng hợp bài tập ngữ pháp Movers có đáp án

Nhằm hỗ trợ học sinh luyện thi Cambridge Starters, TAK12 đã thiết kế Ôn thi chứng chỉ Cambridge Starters, gồm các đề thi thử và câu hỏi ôn luyện bám sát đề thi Starters theo format mới nhất từ Cambridge English.

[%Included.Movers%]

Với các bài tập ngữ pháp Movers trên TAK12 (thuộc phần Luyện chủ điểm), học sinh cần đăng ký gói ôn luyện PRO để không bị giới hạn bài tập ôn luyện và được xem đáp án chi tiết

Trên đây TAK12 đã tổng hợp danh sách các chủ điểm ngữ pháp mà các em cần vững để chinh phục kỳ thi Movers. Bài thi Movers không có những câu hỏi kiểm tra từng kiến thức ngữ pháp đơn lẻ, nhưng có những câu hỏi vận dụng tổng hợp (đọc hiểu, điền từ vào đoạn, viết câu mô tả tranh). Mong rằng qua nội dung vừa rồi, các em đã có thêm những thông tin hữu ích để ôn luyện Movers.

[%Included.TAK12%]