Bí quyết đạt điểm tối đa phần thi Speaking bài thi Cambridge Pre-A1 Starters
Với bài thi Cambridge Pre-A1 Starters theo format mới nhất được Cambridge English Assessment đưa ra từ năm 2018, thí sinh cần nắm được những gì để có thể hoàn thành tốt phần thi Nói - Speaking?
Chỉ vào phần đúng của bức tranh. Đặt thẻ vật dụng lên tranh khung cảnh theo hướng dẫn.
2
tranh khung cảnh
Trả lời câu hỏi bằng câu trả lời rút gọn, bao gồm câu hỏi ‘Tell me about …’
3
thẻ vật dụng
Trả lời câu hỏi bằng câu trả lời rút gọn
4
Câu hỏi về thông tin cá nhân
Trả lời câu hỏi bằng câu trả lời rút gọn
Video dưới đây ghi lại một lượt thi Starters Speaking trong thực tế, để các cha mẹ và các con hình dung được cụ thể về phần thi Speaking của Cambridge Starters:
Một số lưu ý chung khi làm phần thi Speaking
Giáo viên/Phụ huynh giải thích chi tiết về phần thi Nói bài thi Pre-A1 Starters cho trẻ bằng tiếng mẹ đẻ trước khi vào phòng thi.
1 thí sinh sẽ thực hiện phần thi Nói với 1 giám khảo.
Các tranh ảnh và câu hỏi được sử dụng trong phần thi Nói đều dựa trên từ vựng và cấu trúc có trong danh sách từ vựng trình độ Pre-A1 Starters. Điều này có nghĩa là trẻ luyện tập thường xuyên với danh sách từ vựng sẽ làm quen với tất cả ngôn ngữ cần thiết cho bài thi.
Cấu tạo bài thi luôn có cùng mẫu nên trẻ đã chuẩn bị tốt thì không gặp bất ngờ nào.
Thực hành dùng tiếng Anh trong các tình huống thường ngày để làm quen với các chỉ dẫn như Look at …, Give …, Put …, Find …, Tell me …
Trẻ nên tạo ấn tượng tốt với giám khảo bằng cách áp dụng các công thức giao tiếp xã hội, ví dụ, chào hỏi lịch sự. Cần thoải mái và lễ phép khi nói Hello, Goodbye và Thank you. Ngoài ra, trẻ cũng nên thực hành nói Sorry hay I don’t understand khi cần thiết.
Hướng dẫn cách làm chi tiết cho từng phần thi Speaking
Speaking - Phần 1
Nhiệm vụ:
Giám khảo chào thí sinh và kiểm tra tên thí sinh. Phần này không nằm trong tiêu chí đánh giá của bài thi.
Giám khảo bắt đầu bài thi Nói bằng cách mô tả yêu cầu và đề nghị thí sinh chỉ vào các vật dụng có trong bức tranh khung cảnh.
Giám khảo đề nghị thí sinh chỉ vào 2 thẻ vật dụng và hướng dẫn thí sinh đặt vào các vị trí khác nhau trong bức tranh.
Cách giải quyết:
Thí sinh nên thực hành nhận biết người, loài vật, đồ vật trong nhiều bức tranh khác nhau bằng cách chỉ vào người/loài vật/đồ vật đó để trả lời cho các câu hỏi như: Where’s the chair? Where are the bananas?
Thí sinh cũng nên thực hành đặt các tranh nhỏ hơn vào các vị trí khác nhau trong bức tranh lớn hơn đề trả lời cho các chỉ dẫn như: Put the robot next to the chair. Put the carrot on the table.
Thí sinh không nên lo lắng nếu vị trí được yêu cầu (ví dụ, chiếc bánh ngọt) có vẻ không phải là vị trí phù hợp.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần Nói 1 kiểm tra khả năng thí sinh hiểu và làm theo chỉ dẫn bằng lời nói của giám khảo.
Speaking Part 2
Nhiệm vụ:
Giám khảo hỏi thí sinh 1 số câu hỏi về bức tranh phong cảnh.
Cách giải quyết:
Thí sinh nên thực hành trả lời các câu hỏi đơn giản về 1 bức tranh (câu trả lời gồm 1 từ). Ví dụ: What’s this? (plate) How many plates are there? (four)
Thí sinh cũng nên thực hành trả lời câu hỏi “Tell me about” bằng các câu đơn giản như What’s the man doing? (reading) Tell me about the boat. (it’s blue/red. It’s on the floor).
Thí sinh nên thực hành với bức tranh lớn mô tả phong cảnh nao đó và các tranh nhỏ thể hiện 1 vật hoặc người.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần Nói 2 kiểm tra khả năng thí sinh hiểu và làm theo chỉ dẫn bằng lời nói của giám khảo.
Speaking Part 3
Nhiệm vụ:
Giám khảo hỏi thí sinh các câu hỏi về 4 tấm thẻ vật dụng.
Cách giải quyết:
Thí sinh nên thực hành trả lời các câu hỏi đơn giản về 1 bức tranh (trả lời bằng 1 từ). Ví dụ: What’s this? (crocodile) What colour is it? (green) What’s your favourite animal? (cat)
Thí sinh cũng nên thực hành với bức tranh lớn mô tả phong cảnh và các tranh nhỏ thể hiện 1 vật hoặc người.
Kỹ năng được đánh giá:
Phần Nói 3 kiểm tra khả năng thí sinh hiểu và làm theo chỉ dẫn bằng lời nói của giám khảo.
Speaking Part 4
Nhiệm vụ:
Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về thông tin cá nhân như: tuổi, gia đình, trường lớp, bạn bè.
Cách giải quyết:
Thí sinh cần cảm thấy tự tin khi trình bày thông tin về bản thân và trả lời những câu hỏi như: How old are you? What’s your friend’s name? Is your house/apartment big or small? Can you play table tennis? What’s your favourite colour/animal/sport/food?
Kỹ năng được đánh giá:
Phần 4 Nói kiểm tra khả năng hiểu và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân của thí sinh.