Các kỹ năng nói được đánh giá trong bài thi IELTS

Bài thi IELTS Speaking, khác với ba kỹ năng còn lại, yêu cầu thí sinh phải tham gia tương tác trực tiếp với giám khảo nước ngoài. Không đơn thuần là một cuộc đối thoại tiếng Anh thông thường, bài thi có cấu trúc ba phần chặt chẽ cùng thang điểm nghiêm ngặt để đảm bảo người chấm điểm không đánh giá cảm tính, và người được chấm điểm có cơ hội thể hiện chính xác nhất kỹ năng Nói của mình.

Tổng quan về bài thi IELTS Speaking

Band điểm

Sự trôi chảy & lưu loát

(Fluency and Coherence)

Từ vựng

(Lexical Resource)

9

– Nói lưu loát, hầu như không lắp bắp hoặc phải tự đính chính. Ngập ngừng vì nội dung chứ không phải do lúng túng về từ vựng, ngữ pháp

– Nói mạch lạc, có tính liên kết.

– Phát triển chủ đề Nói đầy đủ và hợp lý

– Sử dụng vốn từ hoàn toàn chuẩn xác và linh hoạt

– Sử dụng ngôn ngữ bản ngữ (idiom, phrasal verb) tự nhiên và chính xác

8

– Nói lưu loát với ít lỗi lắ bắp hoặc phải tự đính chính. Ngập ngừng thường vì nội dung và ít khi do tìm từ ngữ.

– Phát triển chủ đề Nói mạch lạc và hợp lý

– Sử dụng vốn từ đầy đủ và linh hoạt đủ đề truyền đạt ý nghĩa chính xác

– Dùng ngôn ngữ bản ngữ thành thạo, ít lỗi sai

– Diển giải hiệu quả theo yêu cầu

7

– Nói chi tiết, đầy đủ và dài nhưng không gượng hoặc mất mạch lạc

– Đôi lúc ngập ngừng do liên quan đến từ vựng, ngữ pháp hoặc lắp bắp, tự đính chính

– Sử dụng cấu trúc liên kết và đánh dấu ý tương đối linh hoạt

– Sử dụng vốn từ linh hoạt để thảo luận một số lượng đề tài đa dạng

– Sử dụng ngôn ngữ bản ngữ, có chú ý đến phong cách và sự kết hợp nhưng mắc một vài lỗi không phù hợp

– Diễn giải hiệu quả

6

– Có thể nói chi tiết và dài, đôi chỗ thiếu mạch lac do sự lúng túng hoặc tự đính chính thường gắp

– Sử dụng cấu trúc liên kết và đánh dấu ý đa dạng nhưng không hoàn toàn hợp lý

– Vốn từ đủ phong phú để thảo luận chi tiết một số chủ đề và diễn đạt đúng nghĩa mạc dù từ chưa chính xác

– Diễn giải tương đối thành công

5

– Có thể tiếp diễn mạch nói nhưng phải lung túng, tự đính chính hoặc nói chậm để duy trì

– Lạm dụng một số cấu trúc liên kết và đánh dấu ý

– Lưu loát với các phần nói đơn giản, nhưng lúng túng với các phần giao tiếp phức tạp hơn

– Có thể nói về các chủ đề quen thuộc hoặc xa lạ nhưng với vốn từ hạn chế

– Cố gắng diễn giải nhưng chỉ ở mức khá

4

– Không thể phản ứng mà không ngập ngừng hoặc nói chậm, thường xuyên lúng túng và tự đính chính

– Các câu cơ bản được kết nối nhưng các cấu trúc liên kết đơn giản bị lặp lại và có vài chỗ không mạch lạc

– Có thể nói về các chủ đề quen thuộc, chỉ truyền đạt được ngữ nghĩa cơ bản trong các chủ đề lạ và thường xuyên chọn sai từ

– Hầu như không nỗ lực diễn giải

3

– Nói với thời gian ngắt quãng lâu

– Khả năng liên kết các câu đơn giản rất hạn chế

– Chỉ có thể phản ứng đơn giản và thường không thể truyền đạt các thông điệp cơ bản

– Sử dụng vốn từ đơn giản để truyền đạt thông tin cá nhân

– Vốn từ không đủ để thảo luận các chủ đề không quen thuôc

2

– Ngập ngừng lâu trước khi nói

– Hầu như không thể giao tiếp

– Chỉ có thể nói các từ một cách độc lập hoc theo trí nhớ
Band điểm

Ngữ pháp

(Grammartical Range and Accuracy)

Phát âm

(Pronunciation)

9

– Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, tự nhiên, hợp lý

– Duy trì sự chính xác tuyệt đối trong cấu trúc ngữ pháp, ngoại trừ những lôi đặc trưng mà cả người bản ngữ thậm chí cũng nhầm lẫn

– Các thành tố phát âm chính xác, tinh tế

– Duy trì sự linh hoạt trong phát âm trong suốt phần thi

– Nói tự nhiên, dễ hiểu

8

– Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và linh hoạt

– Hầu hết các câu không có lỗi sai, chỉ có một vài lỗi không phù hợp hoặc không mang tính hệ thống

– Các thành tố phát âm đa dang

– Duy trì sự linh hoạt trong phát âm, chỉ sai một ít lỗi

– Nói dễ hiểu. Giọng Tiếng Anh có ảnh hưởng nhỏ đến việc nghe hiểu

7

–  Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp

– Các câu phần lớn không có lỗi. lặp lại một vài lỗi ngữ pháp không nghiêm trọng

– Thể hiện các thành tố phát âm tích cực như Band 6 và đạt một số ít các yêu cầu từ Band 8
6

– Sử dụng phối hợp giữa các cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp, nhưng độ linh hoạt có hạn

– Thường mắc lỗi sai ở các cấu trúc phức tạp, hầu như không gây ra vấn đề cho việc nắm bắt ý

– Sử dụng các thành tố phát âm đa dạng nhưng kiểm soát chưa tốt

– Các thành tố phát âm được dùng hiệu quả nhưng không duy trì

– Nhìn chung dễ hiểu, một số lỗi phát âm từ/âm tiết sai làm giảm tính rõ rang

5

– Sử dụng cấu trúc ngữ pháp cơ bản một cách phù hợp, chính xác

– Bị hạn chế với các cấu trúc phức tạp, nhiều lỗi sai và có thể gây ra vấn đề cho việc nắm bắt ý

– Thể hiện các thành tố phát âm tích cực như Band 4 và đạt một số ít các yêu cầu từ Band 6
4

– Sử dụng cấu trúc câu cơ bản và đúng ở những câu đơn giản, nhưng các cấu trúc hạng 2 rất hiếm

– Mắc nhiều lôi và có thể dẫn đến hiểu nhầm

– Các thành tố phát âm hạn chế

– Có nỗ lực kiểm soát cấc thành tố nhưng mắc nhiều lỗi

– Phát âm sai thường xuyên và gây khó khăn cho người nghe

3

– Nỗ lực sử dụng cấu trúc câu đơn giản nhưng ít thành công, chủ tếu dựa vào các mẫu câu nhớ sẵn

– Rất nhiều lỗi sai ngữ pháp ngoại trừ các câu được ghi nhớ

– Thể hiện một số thành tố của Band 2 và đạt một số ít yêu cầu của Band 4
2 – Không thể sử dụng cấu trúc câu cơ bản – Phần nói không thể nghe hiểu được
1

– Không có khả năng giao tiếp

– Hầu như không có trình độ

0 – Không tham dự thi

Thông tin chi tiết và toàn diện về cấu trúc bài thi IELTS Speaking cũng như 3 bài thi còn lại đã được TAK12 tổng hợp trong bài viết sau: Tất tần tật về bài thi IELTS: là gì, thi để làm gì, cấu trúc bài thi, tài liệu tự ôn, địa chỉ luyện thi uy tín...

Các kỹ năng nói được đánh giá trong bài thi IELTS

1. Kỹ năng nói một cách lưu loát và mạch lạc

Nếu bạn có thể nói mà không cần dừng lại, không bị ngập ngừng, không lặp lại nhiều lần một cụm từ, một câu hay ý nào đó, bạn đã được mức độ trôi chảy nhất định. Sự trôi chảy thể hiện việc bạn có thoải mái và tự tin khi nói hay không, tất nhiên, vẫn phải duy trì tốc độ nói tốt - không quá nhanh, không quá chậm.

Mặt khác, sự mạch lạc còn cho thấy trình tự hợp lý của các câu và ý cũng như cách chúng liên kết với nhau. Bạn sẽ được đánh giá tốt nếu người nghe có thể hiểu và nắm bắt được những ý tưởng cũng như quan điểm bạn trình bày một cách dễ dàng.

2. Kỹ năng vận dụng ngôn từ một cách phong phú và linh hoạt

Bạn cần biết cách xâu chuỗi các từ đơn giản và phức tạp để biểu đạt ý của mình, tất nhiên trong thời gian thích hợp và ngữ cảnh có liên quan. Giám khảo sẽ đánh giá chiều sâu vốn từ vựng của bạn thông qua việc bạn sử dụng cụm động từ, ngôn ngữ tượng hình và diễn giải bằng nhiều cách diễn đạt khác nhau như thế nào.

3. Kỹ năng liên quan tới ngữ pháp

Đó là việc bạn sử dụng ngữ pháp chính xác, phức tạp và phù hợp như thế nào khi nói. Như vậy, trong trường hợp bạn nói đúng ngữ pháp nhưng lại chủ yếu dùng các câu ngắn, câu đơn giản, bạn vẫn sẽ không được điểm cao.

Cụ thể, trong khi nói, bạn sẽ cần thể hiện một loạt các cấu trúc câu, khả năng chuyển đổi giữa câu bị động và chủ động cũng như sử dụng các mệnh đề giả định và điều kiện một cách chính xác và thuần thục.

4. Kỹ năng phát âm

Kỹ năng cuối cùng được kiểm tra trong bài thi IELTS Speaking là mức độ dễ hiểu của bài phát biểu của bạn đối với người nghe. Liệu người nghe có phải căng thẳng để nghe và xử lý lời nói của bạn không? Liệu cảm xúc phù hợp sẽ được truyền đạt cũng như từ và câu sẽ được nhấn nhá đúng? Giám khảo sẽ muốn thấy rằng bạn có thể phát âm từng từ và sử dụng các âm vị (các âm riêng lẻ giúp phân biệt từ này với từ khác) thật chính xác.

Trong bài thi IELTS Speaking, các kỹ năng nói cụ thể được đánh giá trong các phần thi và dạng câu hỏi như sau: 

Phần thi Kỹ năng nói được đánh giá
Phần 1 - Giới thiệu và phỏng vấn

Phần này tập trung vào khả năng truyền đạt ý kiến và thông tin về những chủ đề thường ngày, các trải nghiệm hay tình huống thường gặp bằng cách trả lời các câu hỏi. 

Phần 2 - Đối thoại dài

Phần này tập trung vào khả năng nói dài về một chủ đề cho trước (mà không cần gợi ý từ giám khảo), sử dụng ngôn từ thích hợp, sắp xếp ý mạch lạc. 

Phần 3 - Thảo luận

Phần này tập trung vào khả năng diễn tả và làm rõ các quan điểm, phân tích, thảo luận và dự đoán về các vấn đề.