Tổng hợp đề thi IELTS Speaking - topic: Education

Chủ đề “Education” trong đề thi IELTS Speaking không còn quá xa lạ với các sĩ tử. Đây là một chủ đề vô cùng rộng và có tính cập nhật cao nên TAK12 đã tìm hiểu thật kĩ để chọn ra hai chủ đề nhỏ trong chủ đề “Education”, đó là “Major” và “People”. Trong bài viết dưới đây TAK12 sẽ tổng hợp lại các dạng đề thi IELTS SPEAKING chủ đề Education: Major and People cùng các từ vựng theo chủ đề để các bạn dễ theo dõi nhé!

Subtopic MAJOR

Ở chủ đề “Major”, các câu hỏi phần lớn sẽ về ngành học, trường học hoặc các môn học ưa thích của thí sinh.

PART 1

Ở phần thi này, các sĩ tử sẽ chưa phải đối mặt với những câu hỏi quá khó, nhưng nếu bạn trả lời tốt câu hỏi ở phần này, bạn sẽ tự tin để bước tiếp các phần thi sau đó.

Trong chủ đề Major, các bạn có thể gặp các dạng câu hỏi như sau:

PART 2

Phần thi IELTS Speaking Part 2 là phần thi thứ hai trong bài thi IELTS Speaking, hay thường gọi là “The Long Turn”. Các sĩ tử cần chuẩn bị kĩ hơn trong phần thi này, dưới đây là một số các dạng câu hỏi thường gặp ở chủ đề “Major”:

Describe your most favorite subject. (Mô tả môn học bạn yêu thích nhất)

Gợi ý trả lời: Trong câu hỏi này bạn có thể trả lời theo kết cấu 3 phần

Describe a project you worked on in your school/college or university.

Describe a subject you used to dislike but are now interested in.

PART 3

Ở Part 3 trong phần thi IELTS Speaking, các thí sinh sẽ trả lời những câu hỏi khó hơn có chiều sâu hơn, chẳng hạn như:

Để trả lời tốt phần này các bạn có thể áp dụng công thức sau Point – Explanation – Example – (Alternatives):

Subtopic PEOPLE

Ở chủ đề “People”, các câu hỏi sẽ liên quan đến giáo viên, giảng viên, học sinh, sinh viên.

PART 1

Các câu hỏi bạn có thể gặp trong chủ đề này: 

PART 2

Describe the most inspiring person you have met so far in your university. (Mô tả một người truyền cảm hứng nhất mà bạn từng gặp ở trường đại học của bạn)

Gợi ý trả lời:

Describe a teacher or lecturer you admire.

PART 3

Ở phần này, có các câu hỏi nổi bật như sau:

Tiếp tục áp dụng đúng công thức Point – Explanation – Example – (Alternatives) đã nêu ở trên, TAK12 tin các bạn sẽ thể hiện rất tốt phần thi này!

TỪ VỰNG

Để các sĩ tử có thế làm tốt phần thi IELTS Speaking topic Education, TAK12 đã tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề Education để các bạn có thể nâng mức điểm của mình lên mức cao nhất có thể:

Academic qualifications (n)

Bằng cấp

Double major (n)

Học song bằng

Flying colors (n)

Điểm cao

Academic transcript /Grading schedule /Results certificate (n)

Bảng điểm

Boarding school

Trường nội trú

Keen learner (n)

Người học tích cực

Dedicated teachers (n)

Giảng viên tận tâm

Vocational training (n)

Đào tạo nghề

Higher education (n)

Cao học

Elective subject (n)

Môn tự chọn

Large/small size class (n)

Lớp có sĩ số lớn/nhỏ

Study environment (n)

Môi trường học tập

Attitude towards studying (n)

Thái độ học tập

Compulsory/ elective subject (n)

Môn học bắt buộc/tự chọn

Learning materials (n)

Tài liệu học tập

Education background (n)

Nền tảng giáo dục

Academic transcript (n)

Bảng điểm đại học

High distinction degree (n)

Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc

Extra curriculum

Ngoại khóa

Knowledge-based economy

Nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức


Trên đây là tổng hợp lại các dạng đề thi IELTS SPEAKING chủ đề Education: Major and People cùng các từ vựng liên quan. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các thí sinh có thể chuẩn bị tốt nhất cho kì thi IELTS sắp tới của mình nhé!

[%Included.IELTS%]