Chủ đề “Education” trong đề thi IELTS Speaking không còn quá xa lạ với các sĩ tử. Đây là một chủ đề vô cùng rộng và có tính cập nhật cao nên TAK12 đã tìm hiểu thật kĩ để chọn ra hai chủ đề nhỏ trong chủ đề “Education”, đó là “Major” và “People”. Trong bài viết dưới đây TAK12 sẽ tổng hợp lại các dạng đề thi IELTS SPEAKING chủ đề Education: Major and People cùng các từ vựng theo chủ đề để các bạn dễ theo dõi nhé!
Subtopic MAJOR
Ở chủ đề “Major”, các câu hỏi phần lớn sẽ về ngành học, trường học hoặc các môn học ưa thích của thí sinh.
PART 1
Ở phần thi này, các sĩ tử sẽ chưa phải đối mặt với những câu hỏi quá khó, nhưng nếu bạn trả lời tốt câu hỏi ở phần này, bạn sẽ tự tin để bước tiếp các phần thi sau đó.
Trong chủ đề Major, các bạn có thể gặp các dạng câu hỏi như sau:
- What do you study in your University? (Bạn học ngành gì tại Đại học?)
- What is your major? (Ngành học của bạn là gì)
- Why did you choose to study that major? (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành này?)
- Do you like your major? Why? (Bạn có thích chuyên ngành của mình không? Tại sao?)
PART 2
Phần thi IELTS Speaking Part 2 là phần thi thứ hai trong bài thi IELTS Speaking, hay thường gọi là “The Long Turn”. Các sĩ tử cần chuẩn bị kĩ hơn trong phần thi này, dưới đây là một số các dạng câu hỏi thường gặp ở chủ đề “Major”:
Describe your most favorite subject. (Mô tả môn học bạn yêu thích nhất)
Gợi ý trả lời: Trong câu hỏi này bạn có thể trả lời theo kết cấu 3 phần
- Phần mở đầu bạn trả lời trực tiếp câu hỏi môn học bạn yêu thích là gì?, được dạy ở đâu, vào lúc nào? Ví dụ: The subject I’d like to describe is World History. It was a subject taught in high school. About one hour is allotted every day to learn about significant historical events. For some of my classmates, it was a boring subject but I enjoyed it a lot.
- Phần thân đoạn bạn có thể triển khai theo các luận điểm sau để làm rõ cho luận điểm chính:
- Why do you like this subject? (Tại sao bạn thích môn học này?)
- What knowledge does the subject bring you? (Môn học mang lại cho bạn những kiến thức gì?)
- How do you apply that subject in your life? (Bạn áp dụng môn học đó trong cuộc sống như nào?)
- What did you have achivement in this subject? ( Bạn đã đạt được những thành tích gì khi học môn này?)
- Phần kết đoạn, bạn hãy thể hiện cảm xúc tích cực khi học môn này và thể hiện sự quyết tâm chinh phục môn học ấy của bạn
Describe a project you worked on in your school/college or university.
Describe a subject you used to dislike but are now interested in.
PART 3
Ở Part 3 trong phần thi IELTS Speaking, các thí sinh sẽ trả lời những câu hỏi khó hơn có chiều sâu hơn, chẳng hạn như:
- How important is it to have a university degree? (Bằng đại học quan trọng như thế nào?)
- Do you think students should attend vocational training courses or university after graduating high school? (Bạn nghĩ rằng học sinh nên đi học các khóa đào tạo nghề hay học đại học sau khi tốt nghiệp?)
- Has education in your country changed in the last 10 years? (Liệu rằng nền giáo dục ở đất nước của bạn có tha89y đổi sau mười năm không?)
- Do you think that university education should be free for all student? (Bạn có nghĩ là việc học đại học nên miễn phí cho toàn bộ sinh viên không?)
- How are education priorities today different from those in the past? (Những ưu tiên giáo dục ngày nay khác với những ưu tiên trong quá khứ như thế nào?)
Để trả lời tốt phần này các bạn có thể áp dụng công thức sau Point – Explanation – Example – (Alternatives):
- POINT: Đưa ra quan điểm của mình hay chính là câu trả lời cho câu hỏi
- EXPLANATION: Đưa ra lý lẽ để làm rõ quan điểm của mình
- EXAMPLE: Đưa ra ví dụ để dẫn chứng cho lý lẽ ở trên, đây là cách để mở rộng câu trả lời của mình
- (ALTERNATIVES): có thể có bước này hoặc không, thí sinh đưa ra một ý trái ngược với quan điểm phía trên.
Subtopic PEOPLE
Ở chủ đề “People”, các câu hỏi sẽ liên quan đến giáo viên, giảng viên, học sinh, sinh viên.
PART 1
Các câu hỏi bạn có thể gặp trong chủ đề này:
- Do you prefer to be in a big size class or a small size one? (Bạn thích ở trong lớp có sĩ số lớn hay sĩ số nhỏ?)
- Who was your favorite teacher? (Ai là giáo viên mà bạn yêu thích nhất?)
Absolutely My English teacher. She made the lessons fun and exciting by engaging us in different activities related to our topics.
- Would you prefer to study alone or with others? (Bạn thích học một mình hay học cùng bạn bè hơn?)
I consider myself an easily distracted person, so I prefer to study alone. To be honest, I can’t focus on studying at all when there is noise around, be it loud or small.
PART 2
Describe the most inspiring person you have met so far in your university. (Mô tả một người truyền cảm hứng nhất mà bạn từng gặp ở trường đại học của bạn)
Gợi ý trả lời:
- Ở phần mở đầu, bạn cần trả lời các câu hỏi như sau: Who this person is? How/ When you met him/her? How he/she has made impact on you/ your life/ your study …?
- Phần thân đoạn bạn có thể triển khai theo các luận điểm sau: Why this person has influenced you to do better in life? What experiences does this person bring you? What did you have achievement after this person impacted you?
- Phần kết đoạn, bạn hãy thể hiện cảm xúc tích cực khi biết đến người này và lòng biết ơn dành cho người đó.
Describe a teacher or lecturer you admire.
PART 3
Ở phần này, có các câu hỏi nổi bật như sau:
- Is a good education more important to a boy or a girl? Why? (Giáo dục tốt quan trọng với con trai hay con gái hơn? Tại sao?)
- How well do you think schools should prepare young people for working life? (Bạn nghĩ trường học nên chuẩn bị tốt như thế nào cho những người trẻ tuổi vào cuộc sống lao động?)
- Should teamwork be encouraged at school? (Hoạt động nhóm có nên được khuyến khích ở trường không?
Tiếp tục áp dụng đúng công thức Point – Explanation – Example – (Alternatives) đã nêu ở trên, TAK12 tin các bạn sẽ thể hiện rất tốt phần thi này!
TỪ VỰNG
Để các sĩ tử có thế làm tốt phần thi IELTS Speaking topic Education, TAK12 đã tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề Education để các bạn có thể nâng mức điểm của mình lên mức cao nhất có thể:
- Từ đơn (ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem các từ tiếp theo):
Academic qualifications (n)
|
Bằng cấp
|
Double major (n)
|
Học song bằng
|
Flying colors (n)
|
Điểm cao
|
Academic transcript /Grading schedule /Results certificate (n)
|
Bảng điểm
|
Boarding school
|
Trường nội trú
|
Keen learner (n)
|
Người học tích cực
|
Dedicated teachers (n)
|
Giảng viên tận tâm
|
Vocational training (n)
|
Đào tạo nghề
|
Higher education (n)
|
Cao học
|
Elective subject (n)
|
Môn tự chọn
|
Large/small size class (n)
|
Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
|
Study environment (n)
|
Môi trường học tập
|
Attitude towards studying (n)
|
Thái độ học tập
|
Compulsory/ elective subject (n)
|
Môn học bắt buộc/tự chọn
|
Learning materials (n)
|
Tài liệu học tập
|
Education background (n)
|
Nền tảng giáo dục
|
Academic transcript (n)
|
Bảng điểm đại học
|
High distinction degree (n)
|
Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
|
Extra curriculum
|
Ngoại khóa
|
Knowledge-based economy
|
Nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
|
Trên đây là tổng hợp lại các dạng đề thi IELTS SPEAKING chủ đề Education: Major and People cùng các từ vựng liên quan. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các thí sinh có thể chuẩn bị tốt nhất cho kì thi IELTS sắp tới của mình nhé!
[%Included.IELTS%]