Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 là một phần kiến thức quan trọng, với nhiều điểm ngữ pháp khó cần ghi nhớ trong chương trình Tiếng Anh lớp 9. Để học tốt phần ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9, học sinh cần phải ghi nhớ và luyện tập thường xuyên. Trong bài viết này, TAK12 đã hệ thống các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 bộ sách Global Success theo từng unit, kèm các dạng bài tập giúp học sinh dễ dàng ôn luyện mỗi ngày.

1. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 theo từng unit

1.1. Unit 1

a. Từ để hỏi + to V (Question words before to-infinitives)

Từ để hỏi + to V
Từ để hỏi + to V


Cách dùng:

Ex: I don’t know what I should do.

→ I don’t know what to wear.

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Từ để hỏi + to V

[%Included.Lớp 9%]

b. Cụm động từ (Phrasal verbs) - 1

Định nghĩa: Là 1 loại từ được tạo bằng 1 động từ và một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ/trạng từ)

Đặc điểm: Nghĩa của cụm động từ thay đổi hoàn toàn so với động từ gốc tạo nên nó

Cụm động từ
Cụm động từ


Cấu trúc:
Cụm động từ = động từ + tiểu từ

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Cụm động từ - 1

1.2. Unit 2

a. So sánh kép (Double comparatives)

Cách dùng:

So sánh kép
So sánh kép


Ex:
The better my score is, the happier my parents feel.

👉 Bài học và bài tập vận dụng về So sánh kép

b. Cụm động từ (Phrasal verbs) - 2

Một số cụm động từ Tiếng Anh phổ biến:

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Cụm động từ - 2

1.3. Unit 3

Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 (Modal verbs in first conditional sentences)

Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1
Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1

1.4. Unit 4

a. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Thì quá khứ tiếp diễn

b.  Wish + thì quá khứ đơn (Wish + past simple)

1) Diễn đạt mong muốn, điều ước về 1 tình huống xảy ra khác đi so với hiện tại

Cấu trúc: S + wish + (that) + S + V(pt)

Ex: He wishes that he knew the truth.

2) Diễn đạt mong ước về khả năng/sự cho phép có thể làm gì đó trái với hiện tại/ tương lai

Cấu trúc: S + wish + (that) + S + could + V(inf)

Ex: I wish that I could speak Korean.

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Wish + thì quá khứ đơn

1.5. Unit 5

Thì quá khứ hoàn thành (Present Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Thì quá khứ hoàn thành

1.6. Unit 6

Động từ theo sau bởi “to V” & “V-ing” (V + to-infinitive & V + V-ing)

Động từ theo sau bởi “to V” & “V-ing”
Động từ theo sau bởi “to V” & “V-ing”

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Động từ theo sau bởi “to V” & “V-ing”

1.7. Unit 7

Câu gián tiếp với câu hỏi Yes/No (Reported speech: Yes/No questions)

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta cần:

Câu gián tiếp với câu hỏi Yes/No
Câu gián tiếp với câu hỏi Yes/No

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Câu gián tiếp với câu hỏi Yes/No

1.8. Unit 8

Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Một số đại từ quan hệ:

Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Đại từ quan hệ

1.9. Unit 9

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)

Định nghĩa: Mệnh đề quan hệ xác định là một mệnh đề phụ, bổ sung thông tin cần thiết để xác định rõ danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu thiếu mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ không hoàn chỉnh hoặc không rõ ràng.

Ex: The boy who is wearing a red shirt is my brother. (Cậu bé đang mặc áo đỏ là em trai tôi.)

→ Mệnh đề "who is wearing a red shirt" giúp xác định rõ "The boy" nào.

Mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ xác định

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Mệnh đề quan hệ xác định

1.10. Unit 10

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Định nghĩa: Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề phụ được sử dụng để bổ sung thông tin thêm cho danh từ hoặc đại từ trong câu, có thể lược bỏ đi mà không ảnh hưởng đến nghĩa của câu. 

Ex: The Eiffel Tower, which is located in Paris, is one of the most famous landmarks in the world.

Thông tin ‘nằm ở Paris’ bổ sung thêm cho tháp Eiffel và có thể lược bỏ.

Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Mệnh đề quan hệ không xác định

1.11. Unit 11

Suggest & Advise & Recommend

1) Suggest/Advise/Recommend theo sau bởi V-ing được dùng khi đưa ra gợi ý một hành động mà cả người nói và người nghe có thể cùng tham gia

Cấu trúc: S + suggest/ advise/ recommend + V-ing

Ex:

2) Suggest/Advise/Recommend theo sau bởi mệnh đề được dùng để đưa ra lời khuyên trực tiếp đến một người hoặc một nhóm người cụ thể

Cấu trúc: S1 + suggest/ advise/ recommend + (that) + S2  + (should) + V(inf)

Ex:

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Suggest & Advise & Recommend

1.12. Unit 12

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, nguyên nhân và kết quả (Adverbial clauses of concession, result and reason)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, nguyên nhân và kết quả
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, nguyên nhân và kết quả

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng về Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, nguyên nhân và kết quả

2. Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh 9

Bên cạnh phần tổng hợp cấu trúc ngữ pháp theo từng unit trong chương trình tiếng Anh lớp 9 Global Success, TAK12 đã biên soạn các bài tập theo từng chủ điểm ngữ pháp để học sinh ôn luyện thêm và nắm chắc kiến thức. Học sinh hãy bấm vào "Luyện ngay" tương ứng với chủ điểm ngữ pháp cần ôn luyện để làm bài tập nhé!

👉 Gợi ý các phần mềm học tập và ôn thi hiệu quả cho học sinh lớp 9

 

Ngữ pháp

Bài tập

Cụm động từ

Luyện ngay

So sánh kép

Luyện ngay

Thì quá khứ tiếp diễn

Luyện ngay

Thì quá khứ hoàn thành

Luyện ngay

Động từ theo sau bởi “to V” & “V-ing”

Luyện ngay

Đại từ quan hệ

Luyện ngay

Mệnh đề quan hệ xác định

Luyện ngay

Mệnh đề quan hệ không xác định

Luyện ngay


Như vậy, bài viết đã giới thiệu đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 và các bài tập đi kèm với từng chủ điểm ngữ pháp. Mong rằng những thông tin được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp học sinh dễ dàng tự ôn luyện để đạt điểm cao trong các đợt kiểm tra định kỳ lớp 9, đồng thời chuẩn bị hành trang kiến thức vững vàng khi ôn thi vào 10.

[%Included.Lop9thivao10.TA%]