Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Để học tốt phần ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5, học sinh cần phải ghi nhớ và luyện tập thường xuyên. Trong bài viết này, TAK12 đã hệ thống các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 bộ sách Global Success theo từng unit, kèm các dạng bài tập giúp học sinh dễ dàng ôn luyện mỗi ngày.

1. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 theo từng unit

1.1. Unit 1

Cấu trúc hỏi - đáp về thông tin cá nhân và những thứ yêu thích
Cấu trúc hỏi - đáp về thông tin cá nhân và những thứ yêu thích


Ex:

- Sure. I’m in Class 5A. I live in the city. (Chắc chắn rồi. Mình học lớp 5A. Mình sống ở thành phố.)

- It’s volleyball. (Đó là bóng chuyền.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 1

[%Included.Lớp 5%]

1.2. Unit 2

Cách dùng this & that:

  • this dùng để chỉ một vật, người, hoặc sự việc ở gần người nói
  • that dùng để chỉ một vật, người, hoặc sự việc ở xa người nói

 

Cấu trúc hỏi - đáp về nơi ở và địa chỉ
Cấu trúc hỏi - đáp về nơi ở và địa chỉ


Ex:

- No, I don’t. I live in Star Tower. (Không, tôi không sống ở đó. Tôi sống ở tòa nhà Star Tower.)

- It’s 11 King Street. (Đó là số 11 phố King.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 2

[%Included.Dangky%]

1.3. Unit 3

Cấu trúc hỏi - đáp về quốc tịch và tính cách
Cấu trúc hỏi - đáp về quốc tịch và tính cách


Ex:

- He’s American. (Anh ấy là người Mỹ.)

- He’s friendly and clever. (Anh ấy thân thiện và thông minh.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 3

1.4. Unit 4

Đối với thì hiện tại đơn:

  • I / you / we / they / S (số nhiều) → do - V(inf)
  • he / she / it / S (số ít) → does - V(s/es)


Ex:

Cách thêm đuôi “-ing” vào động từ:

  • Hầu hết động từ, thêm ‘-ing’ ngay sau. Ex: go → going, play → playing
  • Động từ kết thúc bằng ‘-e’, bỏ ‘-e’, thêm ‘-ing’. Ex: ride → riding, drive → driving

 

Cấu trúc hỏi - đáp về các hoạt động vào thời gian rảnh và cuối tuần
Cấu trúc hỏi - đáp về các hoạt động vào thời gian rảnh và cuối tuần


Ex:

- I like going for a walk. (Tôi thích đi dạo.)

- I often play badminton. (Tôi thường chơi cầu lông.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 4

1.5. Unit 5

Mạo từ a & an:

  • an + danh từ (số ít) có cách phát âm bắt đầu bằng một nguyên âm (thường bắt đầu bằng u, e, o, a, i). Ex: an actor, an actress,...
  • a + danh từ (số ít) có cách phát âm bắt đầu bằng các âm còn lại. Ex: a teacher, a worker,...

 

Cấu trúc hỏi - đáp về ai muốn làm gì trong tương lai và tại sao
Cấu trúc hỏi - đáp về ai muốn làm gì trong tương lai và tại sao


Ex:

- I’d like to be a teacher. (Tôi muốn trở thành một giáo viên.)

- Because I’d like to teach children. (Bởi vì tôi muốn dạy trẻ em.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 5

1.6. Unit 6

Cấu trúc hỏi - đáp về vị trí các phòng học và đưa ra chỉ dẫn ở trường
Cấu trúc hỏi - đáp về vị trí các phòng học và đưa ra chỉ dẫn ở trường


Ex:

- It’s on the second floor. (Nó ở tầng hai.)

- Go upstairs and turn left. (Hãy đi lên cầu thang và rẽ trái.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 6

1.7. Unit 7

Cấu trúc hỏi - đáp về hoạt động yêu thích ở trường
Cấu trúc hỏi - đáp về hoạt động yêu thích ở trường


Ex:

- She likes/ doesn't like reading books. (Cô ấy thích/không thích đọc sách.)

- Yes, she does./ No, she doesn't. (Có, cô ấy thích./Không, cô ấy không thích.)

- Because she thinks it’s interesting. (Bởi vì cô ấy nghĩ nó thú vị.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 7

1.8. Unit 8

Cấu trúc hỏi - đáp về vị trí đồ dùng học tập và sự sở hữu
Cấu trúc hỏi - đáp về vị trí đồ dùng học tập và sự sở hữu


Ex:

- It’s on the table. (Nó ở trên bàn.)

- It’s Mary’s. (Đó là của Mary.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 8

1.9. Unit 9

Đối với thì quá khứ đơn:

  • I / he / she / it / S (số ít) → was
  • you / we / they / S (số nhiều) → were


Ex:

Cách chuyển động từ sang dạng quá khứ:

  • Đa số động từ, thêm -ed ngay sau. Ex: play → played / listen → listened / watch → watched / ... 
  • Động từ kết thúc bằng -e, thêm -d ngay sau. Ex: dance → danced / move → moved / ...
  • Một số động từ có dạng quá khứ khác hoàn toàn, không theo quy tắc. Ex: go → went / do → did / run → ran / ...

 

Cấu trúc hỏi - đáp về ai đã ở đâu và làm gì trong quá khứ
Cấu trúc hỏi - đáp về ai đã ở đâu và làm gì trong quá khứ


Ex:

- Yes, we were. (Chúng tôi có ở đó.)

- We played badminton. (Chúng tôi đã chơi cầu lông.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 9

1.10. Unit 10

Cấu trúc hỏi - đáp về chuyến đi của trường và các hoạt động mà ai đã thực hiện trong chuyến đi
Cấu trúc hỏi - đáp về chuyến đi của trường và các hoạt động mà ai đã thực hiện trong chuyến đi


Ex:

- It was great. We went to a theme park. (Tuyệt vời. Chúng mình đã đến một công viên giải trí.)

- Yes, they did. (Họ có đi.)

- They played many games. (Họ đã chơi rất nhiều trò chơi.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 10

1.11. Unit 11

Cấu trúc hỏi - đáp về các hoạt động ai đã làm ở đâu đó
Cấu trúc hỏi - đáp về các hoạt động ai đã làm ở đâu đó


Ex:

- We went to the beach. (Chúng tôi đã đi biển.)

- Yes, I did. I collected seashells with my sister. (Tôi có nhặt. Tôi đã nhặt vỏ sò cùng với chị gái tôi.)

- We went there last weekend. (Chúng tôi đã đến đó vào cuối tuần trước.)

- We ate seafood. (Chúng tôi đã ăn hải sản.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 11

1.12. Unit 12

Cấu trúc hỏi - đáp về các hoạt động ngày Tết
Cấu trúc hỏi - đáp về các hoạt động ngày Tết


Ex:

- Yes, I will./ No, I won't. (Tôi sẽ đi./ Tôi sẽ không đi.)

- I will go to my grandparents’ house. (Tôi sẽ về nhà ông bà.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 12

1.13. Unit 13

Cách dùng on và at:

  • on + ngày. Ex: on Sports Day / on Teachers’ Day,...
  • at + dịp. Ex: at Mid-Autumn Festival / at Christmas,...

 

Cấu trúc hỏi - đáp về các hoạt động vào các dịp đặc biệt
Cấu trúc hỏi - đáp về các hoạt động vào các dịp đặc biệt


Ex:

- I will play badminton. (Tôi sẽ chơi cầu lông.)

- Yes, I will. (Có, tôi sẽ tổ chức.)

- I will have pizza and chicken. (Tôi sẽ có pizza và gà.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 13

1.14. Unit 14

Cấu trúc hỏi - đáp về lối sống và tần suất thực hiện một hoạt động của một ai đó
Cấu trúc hỏi - đáp về lối sống và tần suất thực hiện một hoạt động của một ai đó


Ex:

- She does exercise regularly. (Cô ấy tập thể dục thường xuyên.)

- Three times a week. (Ba lần một tuần.)

- Yes, he does. (Có, anh ấy có.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 14

1.15. Unit 15

Cấu trúc hỏi - đáp về các vấn đề sức khỏe thường gặp và đưa ra lời khuyên về sức khỏe
Cấu trúc hỏi - đáp về các vấn đề sức khỏe thường gặp và đưa ra lời khuyên về sức khỏe


Ex:

I have toothache. (Tôi bị đau răng.)

Ok, I will. Thanks for your advice. (Được rồi, tôi sẽ đi. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 15

1.16. Unit 16

Cấu trúc hỏi - đáp về thời tiết và trang phục vào các mùa
Cấu trúc hỏi - đáp về thời tiết và trang phục vào các mùa


Ex:

- It’s hot. (Trời nóng.)

- It’s summer. (Là mùa hè.)

- I wear a T-shirt. (Tôi mặc áo phông.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 16

1.17. Unit 17

Cấu trúc hỏi - đáp về các nhân vật chính trong một câu chuyện
Cấu trúc hỏi - đáp về các nhân vật chính trong một câu chuyện


Ex:

- They are a farmer and a dog. (Họ là một người nông dân và một con chó.)

- Yes, I do. He worked on the fields every day. (Có, tôi thích. Ông ấy làm việc trên đồng ruộng mỗi ngày.)

- He worked very hard. (Ông ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 17

1.18. Unit 18

Cấu trúc hỏi - đáp về ai muốn đi đâu và cách thức để đến một địa điểm
Cấu trúc hỏi - đáp về ai muốn đi đâu và cách thức để đến một địa điểm


Ex:

I want to visit Golden Bridge. (Tôi muốn đến thăm Cầu Vàng.)

You can get there by car. (Bạn có thể đến đó bằng ô tô.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 18

1.19. Unit 19

Cấu trúc hỏi - đáp về quan điểm của ai đó về một nơi và khoảng cách đến một địa điểm
Cấu trúc hỏi - đáp về quan điểm của ai đó về một nơi và khoảng cách đến một địa điểm


Ex:

- I think it’s beautiful. (Tôi nghĩ nó rất đẹp.)

- Yes, I do. (Có, tôi nghĩ vậy.)

- It’s about one hundred kilometres. (Khoảng một trăm ki lô mét.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 19

1.20. Unit 20

Cấu trúc hỏi - đáp về kỳ nghỉ hè
Cấu trúc hỏi - đáp về kỳ nghỉ hè


Ex:

- I’m going to visit Phu Quoc Island. (Tôi dự định đi thăm đảo Phú Quốc.)

- I’m going to practise swimming. (Tôi dự định tập bơi.)

👉 Bài học và bài tập vận dụng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5: Unit 20

2. Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5

Bên cạnh phần tổng hợp cấu trúc ngữ pháp theo từng unit, TAK12 đã biên soạn các bài tập theo từng chủ điểm ngữ pháp trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Global Success. Các em hãy ôn luyện thật kỹ những bài tập này để nắm chắc kiến thức ngữ pháp lớp 5 nhé!

Ngữ pháp

Bài tập

Nouns and Determiners

- Danh từ số ít và số nhiều

Pronouns and Possessives

- Đại từ làm chủ ngữ và tân ngữ
- Sở hữu cách 's
- Các dạng sở hữu khác

Articles

- Mạo từ xác định và mạo từ không xác định
Linking words and phrases

- Liên từ phụ thuộc
- Liên từ kết hợp
- Từ/Cụm từ chỉ lý do, nguyên nhân, mục đích, kết quả

Adjectives and Adverbs

- Tính từ chỉ định
- Chức năng và vị trí của trạng từ
- Trạng từ chỉ tần suất
- Tính từ hay trạng từ
- Cụm trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, tần suất

Modal verbs

- Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng ở hiện tại
- Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng trong quá khứ
- Đưa lời khuyên và đề nghị
- Động từ khuyết thiếu cho yêu cầu, đề nghị, gợi ý

Tenses

- Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì quá khứ đơn
- Thì quá khứ đơn với "be"
- Thì tương lai đơn
- Thì tương lai gần

Subject - Verb Agreement

- Các quy tắc chung về hòa hợp chủ ngữ - động từ

Verb patterns

- Verb + V-ing: like/hate/love
- Động từ theo sau bởi động từ nguyên thể

Prepositions

- Giới từ chỉ nơi chốn
- Giới từ chỉ thời gian
- Giới từ thông dụng
- Cụm giới từ

Word formation

- Dùng đúng loại từ

Basic sentence structures

- Các dạng câu cơ bản và trật tự từ
- Câu mệnh lệnh
- Câu hỏi với "Wh-"/How
- Câu hỏi Yes/No

Clauses

- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với "When"

Other sentence and text structures

- Would like + N/ to V-inf

Functions

- Hỏi đáp, chỉ đường
- Các con số
- Tình huống khác


Như vậy, bài viết đã giới thiệu đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 và các bài tập đi kèm với từng chủ điểm ngữ pháp. Mong rằng những thông tin được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp học sinh dễ dàng tự ôn luyện để đạt điểm cao trong chương trình tiếng Anh lớp 5, đồng thời chuẩn bị hành trang kiến thức vững vàng khi ôn thi vào 6.

👉 Gợi ý các phần mềm ôn luyện cho học sinh lớp 5

[%Included.TAK12%]