1 |
An Giang
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
3 |
Bạc Liêu
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
4 |
Bắc Giang
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
5 |
Bắc Kạn
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
6 |
Bắc Ninh
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
7 |
Bến Tre
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
8 |
Bình Định
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
9 |
Bình Dương
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
10 |
Bình Phước
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
11 |
Bình Thuận
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
12 |
Cà Mau
|
Xét tuyển
|
13 |
Cao Bằng
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
14 |
Cần Thơ
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
15 |
Đà Nẵng
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
16 |
Đắk Lắk
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
17 |
Đắk Nông
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
18 |
Điện Biên
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
19 |
Đồng Nai
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
20 |
Đồng Tháp
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
21 |
Gia Lai
|
Xét tuyển
|
22 |
Hà Giang
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn Lịch sử-Địa Lý |
23 |
Hà Nam
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
24 |
Hà Nội
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
25 |
Hà Tĩnh
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
26 |
Hải Dương
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
27 |
Hải Phòng
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
28 |
Hậu Giang
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
29
|
Hòa Bình |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
30
|
TP Hồ Chí Minh |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
31
|
Huế |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
32
|
Hưng Yên |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
33
|
Khánh Hòa |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
34
|
Kiên Giang |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
35
|
Kon Tum |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
36
|
Lai Châu |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
37 |
Lạng Sơn
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
38 |
Lào Cai
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
39 |
Lâm Đồng
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
40
|
Long An |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
41
|
Nam Định |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
42
|
Nghệ An |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
43
|
Ninh Bình |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
44
|
Ninh Thuận |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
45
|
Phú Thọ |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
46
|
Phú Yên |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
47
|
Quảng Bình |
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
48 |
Quảng Nam
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
49 |
Quảng Ngãi
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
50
|
Quảng Ninh
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
51
|
Quảng Trị
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
52
|
Sóc Trăng
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
53
|
Sơn La
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
54
|
Tây Ninh
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
55
|
Thái Bình
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
56
|
Thái Nguyên
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
57
|
Thanh Hóa
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
58
|
Tiền Giang
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
59
|
Trà Vinh
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
60
|
Tuyên Quang
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
61
|
Vĩnh Long
|
Xét tuyển |
62
|
Vĩnh Phúc
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |
63
|
Yên Bái
|
Môn Toán - Môn Ngữ văn - Môn tiếng Anh |