Khối A01 bao gồm 3 môn: Toán, Vật lí, Tiếng Anh. Ngành tuyển sinh khối A01 thường liên quan tới kỹ thuật và công nghệ và ngôn ngữ vì dụ như Ngôn ngữ Anh, Công nghệ thông tin, kế toán, kinh tế...
Những trường Đại học, Học viện có tuyển khối A01:
Tên Trường |
Mã Trường |
Ngành học |
Mã |
TH1 |
Học viện An ninh Nhân dân |
ANH |
An toàn thông tin |
52480202 |
A01 |
Học viện An ninh Nhân dân |
ANH |
Nghiệp vụ An ninh |
52860100 |
A01 |
Đại học An ninh Nhân dân |
ANS |
Nghiệp vụ An ninh |
52860100 |
A01 |
Học viện Biên phòng |
BPH |
Biên phòng |
52860206 |
A01 |
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu |
BVU |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Học viện Cảnh sát Nhân dân |
CSH |
Nghiệp vụ cảnh sát |
52860100 |
A01 |
Đại học Cảnh sát Nhân dân |
CSS |
Nghiệp vụ cảnh sát |
52860100 |
A01 |
Đại học Đông Á |
DAD |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Bình Dương |
DBD |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định |
DCG |
Kế toán |
52340301 |
A01 |
Đại học Cửu Long |
DCL |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Cửu Long |
DCL |
Đông phương học |
52220213 |
A01 |
Đại học Cửu Long |
DCL |
Công tác xã hội |
52760101 |
A01 |
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị |
DCQ |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị |
DCQ |
Ngôn ngữ Nga |
52220202 |
A01 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh |
DCT |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Dân lập Đông Đô |
DDD |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Dân lập Đông Đô |
DDD |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
DDK |
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông |
52905206 |
A01 |
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
DDK |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng |
52905216 |
A01 |
Đại học Đại Nam |
DDN |
Kế toán |
52340301 |
A01 |
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh |
DHV |
Công nghệ thông tin |
52480201 |
A01 |
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
DKC |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
DKC |
Ngôn ngữ Nhật |
52220209 |
A01 |
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
DKC |
Đông phương học |
52220213 |
A01 |
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
DKC |
Truyền thông đa phương tiện |
52320104 |
A01 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An |
DLA |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A01 |
Đại học Lạc Hồng |
DLH |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Quan hệ quốc tế |
52310206 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
52340103 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Quản trị khách sạn |
52340107 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Kinh doanh quốc tế |
52340120 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Tài chính – Ngân hàng |
52340201 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Kế toán |
52340301 |
A01 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM |
DNT |
Luật kinh tế |
52380107 |
A01 |
Đại học Đồng Nai |
DNU |
Sư phạm Tiếng Anh |
52140231 |
A01 |
Đại học Đồng Nai |
DNU |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Đồng Nai |
DNU |
Sư phạm Tiếng Anh. |
51140231 |
A01 |
Đại học Phan Châu Trinh |
DPC |
Việt Nam học |
52220113 |
A01 |
Đại học Phan Châu Trinh |
DPC |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Phan Châu Trinh |
DPC |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Phan Châu Trinh |
DPC |
Văn học |
52220330 |
A01 |
Đại học Dân lập Phú Xuân |
DPX |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Dân lập Phú Xuân |
DPX |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Dân lập Phú Xuân |
DPX |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Dân lập Phú Xuân |
DPX |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Phú Yên |
DPY |
Sư phạm Tiếng Anh |
52140231 |
A01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Quy Nhơn |
DQN |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Quảng Nam |
DQU |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên |
DTC |
Truyền thông đa phương tiện |
52320104 |
A01 |
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên |
DTE |
Kinh tế |
52310101 |
A01 |
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên |
DTF |
Sư phạm Tiếng Anh |
52140231 |
A01 |
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên |
DTF |
Sư phạm Tiếng Nga |
52140232 |
A01 |
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên |
DTF |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
52140234 |
A01 |
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên |
DTF |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên |
DTF |
Ngôn ngữ Pháp |
52220203 |
A01 |
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên |
DTF |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
DTS |
Sư phạm Toán học |
52140209_A01 |
A01 |
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
DTS |
Sư phạm Tin học |
52140210_A01 |
A01 |
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
DTS |
Sư phạm Vật Lý |
52140211_A01 |
A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng |
DTT |
Việt Nam học |
52220113 |
A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng |
DTT |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) |
52220113D |
A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng |
DTT |
Quản lý thể dục thể thao* |
52220343 |
A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng |
DTT |
Xã hội học |
52310301 |
A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng |
DTT |
Công tác xã hội |
52760101 |
A01 |
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
DTZ |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
DTZ |
Khoa học quản lý |
52340401 |
A01 |
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
DTZ |
Luật |
52380101 |
A01 |
Đại học Văn Hiến |
DVH |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Văn Hiến |
DVH |
Ngôn ngữ Pháp |
52220203 |
A01 |
Đại học Văn Hiến |
DVH |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Văn Hiến |
DVH |
Ngôn ngữ Nhật |
52220209 |
A01 |
Đại học Văn Hiến |
DVH |
Đông phương học |
52220213 |
A01 |
Đại học Công nghệ Vạn Xuân |
DVX |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Yersin Đà Lạt |
DYD |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Yersin Đà Lạt |
DYD |
Điều dưỡng |
52720501 |
A01 |
Đại học Hòa Bình |
ETU |
Quản trị văn phòng |
52340406 |
A01 |
Đại học Hòa Bình |
ETU |
Luật kinh tế |
52380107 |
A01 |
Đại học Hòa Bình |
ETU |
Công nghệ đa phương tiện |
52480203 |
A01 |
Đại học Hòa Bình |
ETU |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
52520207 |
A01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
HBU |
Việt Nam học |
52220113 |
A01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
HBU |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
HBU |
Ngôn ngữ Pháp |
52220203 |
A01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
HBU |
Trung Quốc học |
52220215 |
A01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
HBU |
Nhật Bản học |
52220216 |
A01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
HBU |
Hàn Quốc học |
52220217 |
A01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
HBU |
Truyền thông đa phương tiện |
52320104 |
A01 |
Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Bắc) |
HCB |
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND |
52480200 |
A01 |
Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Nam) |
HCN |
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND |
52480200 |
A01 |
Đại học Hồng Đức |
HDT |
Sư phạm Tiếng Anh |
52140231 |
A01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam |
HHA |
Tiếng Anh thương mại |
52220201D124 |
A01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam |
HHA |
Ngôn ngữ Anh, |
52220201D125 |
A01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam |
HHA |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
52340120A409 |
A01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam |
HHA |
Kinh tế Hàng hải |
52840104A408 |
A01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam |
HHA |
Quản lý kinh doanh và Marketing |
52340101A403 |
A01 |
Đại học Hà Tĩnh |
HHT |
Sư phạm Tiếng Anh |
52140231 |
A01 |
Đại học Hà Tĩnh |
HHT |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Hạ Long |
HLU |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Hạ Long |
HLU |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Hạ Long |
HLU |
Ngôn ngữ Nhật |
52220209 |
A01 |
Học viện Ngoại giao |
HQT |
Quan hệ quốc tế |
52310206 |
A01 |
Học viện Ngoại giao |
HQT |
Truyền thông quốc tế |
52320407 |
A01 |
Học viện Ngoại giao |
HQT |
Luật quốc tế |
52380108 |
A01 |
Học viện Tài chính |
HTC |
Kinh tế |
52310101 |
A01 |
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh |
HUI |
Marketing |
52340115 |
A01 |
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh |
HUI |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A01 |
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh |
HUI |
Quản trị khách sạn |
52340107 |
A01 |
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh |
HUI |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
52340109 |
A01 |
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh |
HUI |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
52340103 |
A01 |
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh |
HUI |
Kinh doanh quốc tế |
52340120 |
A01 |
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh |
HUI |
Thương mại điện tử |
52340122 |
A01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
HVN |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi |
IUQ |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A01 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
KHA |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
KHA |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) |
52110110 |
A01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh |
KTC |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
KTD |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
KTD |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Công Đoàn |
LDA |
Xã hội học |
52310301 |
A01 |
Đại học Công Đoàn |
LDA |
Luật |
52380101 |
A01 |
Đại học Công Đoàn |
LDA |
Công tác xã hội |
52760101 |
A01 |
Đại học Hà Nội |
NHF |
Công nghệ thông tin |
52480201 |
A01 |
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) |
NHH |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) |
NHH |
Kinh doanh quốc tế |
52340120 |
A01 |
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh |
NLS |
Công nghệ sinh học (CL Cao) |
52420201C |
A01 |
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh |
NLS |
Công nghệ sinh học (LK QT) |
52420201Q |
A01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành |
NTT |
Dược học |
52720401 |
A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
QHI |
Khoa học Máy tính (CLC) |
52480101CLC |
A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
QHI |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) |
52510302CLC |
A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
QSQ |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
QSX |
Triết học |
52220301 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
QSX |
Địa lý học |
52310501 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
QSX |
Thông tin học |
52320201 |
A01 |
Đại học Sài Gòn |
SGD |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
SKH |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 14 |
SP14 |
Sư phạm Tiếng Anh |
52140231 |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 16 |
SP16 |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 17 |
SP17 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
52140209C |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
SP Tin học |
52140210B |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) |
52140210D |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
SP Vật lý |
52140211B |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) |
52140211E |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) |
52140213C |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
52140214B |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
Toán học |
52460101C |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SPH |
Công nghệ thông tin |
52480201B |
A01 |
Đại học An Giang |
TAG |
Việt Nam học |
52220113 |
A01 |
Đại học Cần Thơ |
TCT |
Xã hội học |
52310301 |
A01 |
Đại học Cần Thơ |
TCT |
Thông tin học |
52320201 |
A01 |
Đại học Cần Thơ |
TCT |
Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) |
52420201T |
A01 |
Đại học Cần Thơ |
TCT |
Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) |
52620301T |
A01 |
Đại học Cần Thơ |
TCT |
Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) |
52340120C |
A01 |
Đại học Cần Thơ |
TCT |
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) |
52480201C |
A01 |
Đại học Cần Thơ |
TCT |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) |
52510401C |
A01 |
Đại học Thủ Dầu Một |
TDM |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Thủ Dầu Một |
TDM |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
A01 |
Đại học Hải Phòng |
THP |
Sư phạm Tiếng Anh |
52140231 |
A01 |
Đại học Hải Phòng |
THP |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Nha Trang |
TSN |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Tây Bắc |
TTB |
Sư phạm Tiếng Anh |
52140231 |
A01 |
Đại học Khánh Hoà |
UKH |
Việt Nam học |
52220113 |
A01 |
Đại học Khánh Hoà |
UKH |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |
Đại học Khánh Hoà |
UKH |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
52340103 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
VLU |
Công nghệ sinh học |
52420201 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
VLU |
Công nghệ thực phẩm |
52540102 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
VLU |
Thú y |
52640101 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
VLU |
Công tác xã hội |
52760101 |
A01 |
Đại học Công nghiệp Việt Trì |
VUI |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A01 |