Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu rất đa dạng, với nhiều sắc thái khác nhau, vì vậy việc sử dụng đúng và linh hoạt chúng thực sự là một bài toán khó đối với nhiều sĩ tử. Do đó, để giúp các em có thể hiểu đúng bản chất cũng như có thể sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và viết, TAK12 xin cung cấp tới các em những thông tin hữu ích nhất về động từ khuyết thiếu trong bài viết dưới đây.
Modal verbs (còn được gọi là động từ khuyết thiếu) là những động từ đặc biệt bởi sự bất quy tắc của chúng trong tiếng Anh. Không giống với các động từ thường như “work, play, visit…” chúng thường được dùng để bổ nghĩa thêm về khả năng, mức độ, chức năng, hình thái…. cho động từ chính theo sau nó.
Một số modal verbs phổ biến bao gồm: can, could, may, might, will, would, shall, should, must,...
Dưới đây là một vài đặc điểm của các modal verbs:
(1) Không chia theo thì và chủ ngữ
(2) Được theo sau bởi động từ nguyên thể
(3) Thêm NOT để thể hiện ý phủ định
[%Included.Dangky%]
Trong câu, modal verbs có vị trí theo cấu trúc như sau:
(+) S + modal verb + V(inf)
(-) S + modal verb + not + V(inf)
(?) Modal verb + S + V(inf)?
Đầu tiên ta sẽ cùng tìm hiểu về một trong những modal verbs phổ biến nhất là can – could – be able to. Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp các chức năng và ví dụ cụ thể cho từng động từ khuyết thiếu, bạn hãy đón xem nhé!
Chức năng | Ví dụ | |
Can |
Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai |
She can repair her bike herself. |
Dùng trong câu xin phép, yêu cầu, đề nghị |
Can I use your computer? |
|
Could |
Diễn tả khả năng trong trong quá khứ |
He could learn by heart alphabet when he was four years-old. |
Diễn tả một khả năng ở tương lai |
Our flight could be delayed in 2 hours because of the bad weather. |
|
Diễn tả sự gợi ý |
You could phone to him to ask for help. |
|
Dùng trong câu xin phép, yêu cầu, đề nghị với sắc thái trang trọng hơn. |
Could I borrow your bike? |
|
Be able to |
Diễn tả khả năng ở tương lai và thì hoàn thành |
After completing this course, you will be able to speak English fluently. |
Có thay thế cho can/ could khi diễn tả khả năng có thể làm được trong điều kiện khó khăn, bất lợi be able to + V + st = manage + to V + st |
The fire spread rapidly, but she was able to get out of the building. = The fire spread rapidly, but she managed to get out of the building. |
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Động từ khuyết thiếu Can
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá bộ ba modal verbs mang ý nghĩa "nên" là should, ought to và had better. Mỗi động từ khuyết thiếu này đều có những sắc thái và cách sử dụng riêng, bạn hãy tìm hiểu chi tiết qua bảng dưới đây nhé!
|
Chức năng |
Ví dụ |
Should |
Diễn tả một lời khuyên, một việc tốt nên thực hiện. |
You should study hard for the final exam. |
Dùng để hỏi, xin ý kiến, nêu ý kiến về một vấn đề gì đó. |
We think he should give up smoking. |
|
Diễn tả một điều gì đó không đúng, hoặc không như mong đợi. |
They gave up, but they should continue soluting the difficult. |
|
Diễn tả một suy đoán, hoặc kết luận một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. |
She worked hard, so she should get the best result. |
|
Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận nhưng ở mức độ nhẹ hơn “Must” |
You should send this report by 8thSeptember. |
|
Các câu phủ định và câu hỏi thì dùng should thường xuyên hơn ought to |
You shouldn’t do things like that. |
|
Ought to |
Là lời khuyên mang tính nhấn mạnh hơn "Should", nhưng chưa bằng “Must”. Ought to có hàm ý là không thể còn cách nào khác hơn là phải (làm gì đó), mang tính giải pháp, diễn tả một khả năng hành động sự việc có thể xảy ra với mức độ chắc chắn cao. Ngoài ra, khi nói về một nhiệm vụ hoặc một điều luật, chúng ta thường sử dụng ‘ought to’. (Phủ định của ‘ought to’ là ‘ought not’). |
He ought to get the promotion. He works really hard. You ought not to go there. |
Had better |
Cách dùng tương tự như should và ought to, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết, và mong muốn hành động hơn |
You are so green. You had better go to hospital. |
Cho lời khuyên về sự vật, sự việc cụ thể, hoặc diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm trong tình huống xảy ra ở hiện tại. (Had better = ‘d better.) |
We’d better hurry or we’ll miss the train. The neighbors are complaining. We’d better turn the radio down. |
Must và have to đều là những động từ khuyết thiếu diễn tả sự bắt buộc hay cần thiết phải làm gì đó. Tuy nhiên, chúng lại có những điểm khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa. Hãy cùng TAK12 phân biệt rõ hai động từ này qua bảng dưới đây.
|
Chức năng |
Ví dụ |
Must |
Diễn tả sự bắt buộc chủ quan từ phía người nói, thể hiện cảm xúc và mong ước của người nói |
I must write to her. There has been a long time since the last I wrote to her. |
Diễn tả một quy tắc, luật lệ (must: phải; mustn't: cấm) |
You must stop when the red light is on. |
|
Diễn tả một suy luật hợp lý và chắc chắn (can't là phủ định của must) |
It’s snowing. It must be cold. Peter looks sleepy now. He must have stayed up late last night. |
|
Have to |
Diễn tả sự bắt buộc khách quan do tình thế điều kiện bên ngoài như nội quy, luật lệ… Don’t have to = Don’t need to (chỉ sự không cần thiết) |
The teacher tells us we have to study hard. I have to stop smoking. My doctor said that. |
Diễn tả sự bắt buộc ở tương lai và quá khứ |
We don't have to go to school tomorrow. She had to hand in her composition/essay yesterday. |
|
Chú ý: Tuy là động từ khuyết thiếu, nhưng have to có cách dùng tương tự một động từ thường, cần trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn. |
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Động từ khuyết thiếu Must - Have to
Will, shall và would đều có thể được sử dụng để diễn tả thì tương lai, nhưng mỗi từ lại mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Bạn hãy khám phá sự khác biệt này qua bảng tổng hợp dưới đây nhé!
|
Chức năng |
Ví dụ |
Will |
Diễn đạt, dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói |
I will wait for you in front of cinema. |
Dùng Will hay Would trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời |
Will you have a cup of coffee? |
|
Shall |
Dùng trong thì tương lai đơn – chỉ dùng với chủ ngữ I và we |
We shall dicuss more tomorrow. |
Diễn tả việc xin ý kiến hoặc lời khuyên nhưng “Will” được sử dụng nhiều hơn |
Where shall we go for the holiday? Where shall we eat tonight? |
|
Diễn tả lời gợi ý: “Shall we…?” |
Shall we go out for dinner? |
|
Diễn tả lời đề nghị: “Shall I…?” |
Shall I help you with your suitcase? |
|
Would |
Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị mang tính lịch sự. |
Would you pay me in cash, please? |
Diễn tả lời mời mang tính lịch sự hơn will: Would you like… ? |
Would you like to take part in my team ? |
|
Diễn tả yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự: Would you mind…? |
Would you mind turning down music ? |
|
Diễn tả mong muốn, hay dự đoán tình huống có thể xảy ra |
There are many activities in festival. It would be great. |
May và might là hai động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc. Dưới đây là chức năng và ví dụ của hai động từ khuyết thiếu này để giúp bạn dễ dàng phân biệt hơn:
|
Chức năng |
Ví dụ |
May |
Diễn tả sự xin phép, thỉnh cầu |
May I borrow your phone? |
Diễn tả một khả năng có thể xảy ra ở hiện tại |
It may rain tonight. |
|
Might |
Diễn tả sự xin phép, thỉnh cầu lịch sự hơn may |
Might I borrow your mobilephone? |
Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ |
She might not be his house. |
|
Lưu ý: - May và might dùng để xin phép, nhưng might ít được dùng trong văn nói, chủ yếu trong câu gián tiếp: May I turn on TV?; I wonder if he might go there alone. - Might được dùng không phải là quá khứ của May: Where is John? I don’t know. He may/might go out with his friends. |
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Động từ khuyết thiếu May - Might
1) Need (Cần): Ngoài chức năng là động từ thường, need còn được biết đến là một động từ khuyết thiếu, với các tính chất tương tự của động từ khuyết thiếu.
(+) S + need + Vbare
(-) S + need + not (needn't) + Vbare
(?) Need + S + Vbare?
Ex: We need ask her for advice.
2) Dare (dám): cũng giống như “need”, ngoài chức năng là động từ thường, dare còn được biết đến là một động từ khuyết thiếu, với các tính chất tương tự của động từ khuyết thiếu.
(+) S + dare + Vbare
(-) S + dare + not (daren't) + Vbare
(?) Dare + S + Vbare?
Dare + O + to V: mang nghĩa thách đố
I dare say = I will probably (tôi chắc chắn) = I suppose (tôi cho rằng)
Như vậy, động từ khuyết thiếu thực sự rất đa dạng, với nhiều sắc thái khác nhau, không chỉ bó hẹp ở những động từ khuyết thiếu cơ bản như: can, should, may… mà ta vẫn hay gặp. Trong giao tiếp, hay viết bài, bạn nên sử dụng linh hoạt các động từ khuyết thiếu để diễn tả các sắc thái của câu, hay lời nói, suy nghĩ. TAK12 mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học Tiếng Anh dễ dàng hơn.
[%Included.TAK12%]