Câu hỏi đuôi (Tag questions): Công thức, cách dùng, bài tập

Câu hỏi đuôi (Tag questions) là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ cung cấp cho các bạn tất tần tật về khái niệm, nguyên tắc, cấu tạo, cách sử dụng và các dạng đặc biệt của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh với những ví dụ cụ thể, dễ hiểu.

1. Định nghĩa câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

1.1. Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi:

  • Là những cụm ngắn được thêm vào cuối câu nhằm mong chờ phản hồi từ người nghe
  • Có thể được sử dụng trong câu hỏi hoặc mệnh lệnh
  • Được sử dụng phổ biến trong văn nói hơn là văn viết


Ex:

1.2. Cách dùng câu hỏi đuôi

Cách dùng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Cách dùng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Dưới đây là những cách dùng của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh:

1) Khiến người nghe đồng ý với ý kiến được đưa ra

Ex:

2) Mong đợi người nghe xác nhận thông tin

Ex:

3) Biểu đạt sự ngạc nhiên

Ex:

4) Đặt yêu cầu

Ex:

2. Công thức câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh


Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại.

Cấu trúc:

mệnh đề chính khẳng định + câu hỏi đuôi phủ định

mệnh đề chính phủ định + câu hỏi đuôi khẳng định


Ex:

You have a car ở thể khẳng định, don't you ở thể phủ định

You haven't broken it ở thể khẳng định, have you ở thể phủ định

Dưới đây là các công thức câu hỏi đuôi trong tiếng Anh:

Cấu trúc

Ví dụ

Các thì hiện tại

Đối với động từ to be:

- Mệnh đề khẳng định, isn’t/aren’t + S?

- Mệnh đề phủ định, am/is/are + S?

Đối với động từ to be:

- It's nice, isn't it?

- I'm never on time, am I?

Đối với động từ thường:

- Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?

- Mệnh đề phủ định, do/does + S?

Đối với động từ thường:

- Jenni eats cheese, doesn't she?

- I don't need to finish this today, do I?

Các thì quá khứ

Đối với động từ to be:

- Mệnh đề khẳng định, wasn’t/weren’t + S?

- Mệnh đề phủ định, was/were + S?

Đối với động từ to be:

- Daniel was busy last week, wasn't he?

- Yesterday was so much fun, wasn't it?

Đối với động từ thường:

- Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?

- Mệnh đề phủ định, did + S?

Đối với động từ thường:

- He went to the party last night, didn't he?

- Sam didn’t come to that coffee shop yesterday, did she?

Các thì tương lai

- Mệnh đề khẳng định, won't + S?

- Mệnh đề phủ định, will + S?

- John will call her tomorrow, won't he?

- She'll come at six, won't she?

Các thì hoàn thành

- Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S?

- Mệnh đề phủ định, have/has/had + S?

- Your dad hadn't met her before, had he?

- Nobody has called for me, have they?

Động từ khuyết thiếu

- Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S?

- Mệnh đề phủ định, modal V + S?

- You could try harder, couldn't you?

- She can swim very well, can't she?

3. Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

3.1. Câu hỏi đuôi câu mệnh lệnh

Câu hỏi đuôi câu mệnh lệnh
Câu hỏi đuôi câu mệnh lệnh

 

Lưu ý câu hỏi đuôi với "Let's": Không phải trường hợp nào "Let's" ở đầu câu cũng là câu mệnh lệnh, do đó bạn cần phân biệt thật kỹ.


Dưới đây là một số dạng "Let's" ở đầu câu và cách đặt câu hỏi đuôi với từng dạng:

1) Let trong câu mệnh lệnh (let’s): Dùng câu hỏi đuôi 'shall we?'

Ex:

2) Let trong câu xin phép (let us/ let me): Dùng câu hỏi đuôi 'will you?'

Ex: 

3) Let trong câu đề nghị giúp người khác (let me): Dùng câu hỏi đuôi 'may I?'

Ex:

3.2. Câu hỏi đuôi với "Must"

Must có nhiều cách dùng cho nên tùy theo cách dùng mà sẽ có câu hỏi đuôi khác nhau.

1) Must chỉ sự cần thiết: Dùng needn’t

Ex:

2) Must chỉ sự cấm đoán: Dùng must

Ex:

3) Must chỉ sự dự đoán ở hiện tại: Dựa vào động từ theo sau 'must'

Ex:

4) Must chỉ sự dự đoán ở quá khứ (must +have+ PII): Dùng have/has

Ex:

3.3. Câu hỏi đuôi với "Should"

Câu hỏi đuôi với “should” thường dùng để hỏi ý kiến hoặc lời khuyên của người khác. Ta dùng "should" để đặt câu hỏi đuôi với "should".


Ex:

3.4. Câu hỏi đuôi với "have to"

Đối với những động từ khuyết thiếu như “have/has/had to/...”, ta có thể dùng trợ động từ “do/does/did” để đặt câu hỏi đuôi. 


Ex:

3.5. Câu hỏi đuôi với chủ ngữ là đại từ "nobody/ someone/ ..."

Đối với loại câu hỏi đuôi với chủ ngữ là đại từ "anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, none of, neither of,...", câu hỏi đuôi cần sử dụng "they".


Ex:

3.6. Câu hỏi đuôi với "need"

Đối với mỗi vai trò của "need" trong câu, ta sẽ có cách đặt câu hỏi đuôi khác nhau.

1) Khi "need" là động từ khuyết thiếu: Dùng "need" để đặt câu hỏi đuôi

Ex:

2) Khi "need" là động từ thường: Dùng "do/does" hoặc "did" (tùy trường hợp) trong câu hỏi đuôi

Ex:

3.7. Câu hỏi đuôi với trạng từ phủ định và đại từ

Câu hỏi đuôi với trạng từ phủ định và đại từ
Câu hỏi đuôi câu mệnh lệnh

3.8. Một số trường hợp đặc biệt khác

Dạng đặc biệt

Cách sử dụng

Ví dụ

Câu đầu là "I wish"

Dùng "may"

 

- I wish to study art and design, mayI?

Chủ từ là "one"

Dùng "you" hoặc "one"

- One can be one’s master, can’t you/one?

Câu cảm thán

Lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ, câu hỏi đuôi dùng "is, am, are"

- What a beautiful dressisn’t it?

- What a stupid boyisn’t he?

- How intelligent you are, aren’t you?

Câu đầu có I + các động từ: think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel + mệnh đề phụ

1) Lấy mệnh đề phụ làm câu hỏi đuôi

2) Cùng mẫu này nhưng nếu chủ từ không phải là I thì lại dùng mệnh đề đầu làm câu hỏi đuôi

- I think he will come here, won’t he?

- I don’t believe Mary can do it, can she?

- She thinks he will come, doesn’t she?

Câu đầu có "It seems that" + mệnh đề

Lấy mệnh đề làm câu hỏi đuôi

- It seems that you are right, aren’t you?

Chủ từ là mệnh đề danh từ

Dùng "it"

- What you have said is wrong, isn’t it?

- Why he killed himself seems a secret, doesn’t it?

Chủ ngữ là "nothing, anything, something, everything, that, this,..."

Câu hỏi đuôi phải có “it”

- Nothing is impossible, is it?

- Everything will be all right, won’t it?

- That was a difficult question, wasn’t it?

Mệnh đề trước dấu phẩu có cấu trúc: used to V

Câu hỏi đuôi là: didn't + S

- They used to travel so much, didn’t they?

Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: had better + V

Câu hỏi đuôi là: hadn't + S

- I had better tell him the truth, hadn’t I?

Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: would rather + V

Câu hỏi đuôi là: Wouldn't + S

- She would rather go now, wouldn’t she?

Mệnh đề trước dấu phẩy có dạng I am

Câu hỏi đuôi là Aren't I

- I am one of your true friends, aren’t I?

4. Cách trả lời câu hỏi đuôi

Thông thường, chúng ta chỉ trả lời “yes” hoặc “no”. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta phải lặp lại đuôi của câu hỏi để trả lời.


Ex:

5. Ngữ điệu và ý nghĩa của câu hỏi đuôi

Ngữ điệu và ý nghĩa

Ví dụ

Ta xuống giọng với câu hỏi đuôi khi ta chắc chắn về thông tin của câu trần thuật, và ta đang khuyến khích người nghe hồi đáp lại.

- "It's a nice day, isn't it?" - "Yes, lovely."

- "Tim doesn't look well today, does he?" - "No, he looks very tired."

Ta lên giọng với câu hỏi đuôi khi ta không chắc chắn về thông tin trong câu trần thuật, câu hỏi đuôi nhằm mục đích xác minh thông tin. 

- "You haven't seen Mary today, have you?" - "No, I'm afraid not."  

6. Bài tập về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B1 - B2 (Khung tham chiếu chung châu Âu - CEFR). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm Câu hỏi đuôi theo level B1

Luyện chủ điểm Câu hỏi đuôi theo level B2

Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cần nhớ về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.