Câu hỏi đuôi (Tag questions) là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ cung cấp cho các bạn tất tần tật về khái niệm, nguyên tắc, cấu tạo, cách sử dụng và các dạng đặc biệt của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh với những ví dụ cụ thể, dễ hiểu.
Câu hỏi đuôi:
- Là những cụm ngắn được thêm vào cuối câu nhằm mong chờ phản hồi từ người nghe
- Có thể được sử dụng trong câu hỏi hoặc mệnh lệnh
- Được sử dụng phổ biến trong văn nói hơn là văn viết
Ex:
Dưới đây là những cách dùng của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh:
1) Khiến người nghe đồng ý với ý kiến được đưa ra
Ex:
2) Mong đợi người nghe xác nhận thông tin
Ex:
3) Biểu đạt sự ngạc nhiên
Ex:
4) Đặt yêu cầu
Ex:
Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại.
Cấu trúc:
mệnh đề chính khẳng định + câu hỏi đuôi phủ định
mệnh đề chính phủ định + câu hỏi đuôi khẳng định
Ex:
→ You have a car ở thể khẳng định, don't you ở thể phủ định
→ You haven't broken it ở thể khẳng định, have you ở thể phủ định
Dưới đây là các công thức câu hỏi đuôi trong tiếng Anh:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Các thì hiện tại |
|
Đối với động từ to be: - Mệnh đề khẳng định, isn’t/aren’t + S? - Mệnh đề phủ định, am/is/are + S? |
Đối với động từ to be: - It's nice, isn't it? - I'm never on time, am I? |
Đối với động từ thường: - Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S? - Mệnh đề phủ định, do/does + S? |
Đối với động từ thường: - Jenni eats cheese, doesn't she? - I don't need to finish this today, do I? |
Các thì quá khứ |
|
Đối với động từ to be: - Mệnh đề khẳng định, wasn’t/weren’t + S? - Mệnh đề phủ định, was/were + S? |
Đối với động từ to be: - Daniel was busy last week, wasn't he? - Yesterday was so much fun, wasn't it? |
Đối với động từ thường: - Mệnh đề khẳng định, didn’t + S? - Mệnh đề phủ định, did + S? |
Đối với động từ thường: - He went to the party last night, didn't he? - Sam didn’t come to that coffee shop yesterday, did she? |
Các thì tương lai |
|
- Mệnh đề khẳng định, won't + S? - Mệnh đề phủ định, will + S? |
- John will call her tomorrow, won't he? - She'll come at six, won't she? |
Các thì hoàn thành |
|
- Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S? - Mệnh đề phủ định, have/has/had + S? |
- Your dad hadn't met her before, had he? - Nobody has called for me, have they? |
Động từ khuyết thiếu |
|
- Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S? - Mệnh đề phủ định, modal V + S? |
- You could try harder, couldn't you? - She can swim very well, can't she? |
Lưu ý câu hỏi đuôi với "Let's": Không phải trường hợp nào "Let's" ở đầu câu cũng là câu mệnh lệnh, do đó bạn cần phân biệt thật kỹ.
Dưới đây là một số dạng "Let's" ở đầu câu và cách đặt câu hỏi đuôi với từng dạng:
1) Let trong câu mệnh lệnh (let’s): Dùng câu hỏi đuôi 'shall we?'
Ex:
2) Let trong câu xin phép (let us/ let me): Dùng câu hỏi đuôi 'will you?'
Ex:
3) Let trong câu đề nghị giúp người khác (let me): Dùng câu hỏi đuôi 'may I?'
Ex:
Must có nhiều cách dùng cho nên tùy theo cách dùng mà sẽ có câu hỏi đuôi khác nhau.
1) Must chỉ sự cần thiết: Dùng needn’t
Ex:
2) Must chỉ sự cấm đoán: Dùng must
Ex:
3) Must chỉ sự dự đoán ở hiện tại: Dựa vào động từ theo sau 'must'
Ex:
4) Must chỉ sự dự đoán ở quá khứ (must +have+ PII): Dùng have/has
Ex:
Câu hỏi đuôi với “should” thường dùng để hỏi ý kiến hoặc lời khuyên của người khác. Ta dùng "should" để đặt câu hỏi đuôi với "should".
Ex:
Đối với những động từ khuyết thiếu như “have/has/had to/...”, ta có thể dùng trợ động từ “do/does/did” để đặt câu hỏi đuôi.
Ex:
Đối với loại câu hỏi đuôi với chủ ngữ là đại từ "anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, none of, neither of,...", câu hỏi đuôi cần sử dụng "they".
Ex:
Đối với mỗi vai trò của "need" trong câu, ta sẽ có cách đặt câu hỏi đuôi khác nhau.
1) Khi "need" là động từ khuyết thiếu: Dùng "need" để đặt câu hỏi đuôi
Ex:
2) Khi "need" là động từ thường: Dùng "do/does" hoặc "did" (tùy trường hợp) trong câu hỏi đuôi
Ex:
Dạng đặc biệt |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Câu đầu là "I wish" |
Dùng "may"
|
- I wish to study art and design, mayI? |
Chủ từ là "one" |
Dùng "you" hoặc "one" |
- One can be one’s master, can’t you/one? |
Câu cảm thán |
Lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ, câu hỏi đuôi dùng "is, am, are" |
- What a beautiful dress, isn’t it? - What a stupid boy, isn’t he? - How intelligent you are, aren’t you? |
Câu đầu có I + các động từ: think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel + mệnh đề phụ |
1) Lấy mệnh đề phụ làm câu hỏi đuôi 2) Cùng mẫu này nhưng nếu chủ từ không phải là I thì lại dùng mệnh đề đầu làm câu hỏi đuôi |
- I think he will come here, won’t he? - I don’t believe Mary can do it, can she? - She thinks he will come, doesn’t she? |
Câu đầu có "It seems that" + mệnh đề |
Lấy mệnh đề làm câu hỏi đuôi |
- It seems that you are right, aren’t you? |
Chủ từ là mệnh đề danh từ |
Dùng "it" |
- What you have said is wrong, isn’t it? - Why he killed himself seems a secret, doesn’t it? |
Chủ ngữ là "nothing, anything, something, everything, that, this,..." |
Câu hỏi đuôi phải có “it” |
- Nothing is impossible, is it? - Everything will be all right, won’t it? - That was a difficult question, wasn’t it? |
Mệnh đề trước dấu phẩu có cấu trúc: used to V |
Câu hỏi đuôi là: didn't + S |
- They used to travel so much, didn’t they? |
Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: had better + V |
Câu hỏi đuôi là: hadn't + S |
- I had better tell him the truth, hadn’t I? |
Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: would rather + V |
Câu hỏi đuôi là: Wouldn't + S |
- She would rather go now, wouldn’t she? |
Mệnh đề trước dấu phẩy có dạng I am |
Câu hỏi đuôi là Aren't I |
- I am one of your true friends, aren’t I? |
Thông thường, chúng ta chỉ trả lời “yes” hoặc “no”. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta phải lặp lại đuôi của câu hỏi để trả lời.
Ex:
Ngữ điệu và ý nghĩa |
Ví dụ |
Ta xuống giọng với câu hỏi đuôi khi ta chắc chắn về thông tin của câu trần thuật, và ta đang khuyến khích người nghe hồi đáp lại. |
- "It's a nice day, isn't it?" - "Yes, lovely." - "Tim doesn't look well today, does he?" - "No, he looks very tired." |
Ta lên giọng với câu hỏi đuôi khi ta không chắc chắn về thông tin trong câu trần thuật, câu hỏi đuôi nhằm mục đích xác minh thông tin. |
- "You haven't seen Mary today, have you?" - "No, I'm afraid not." |
Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B1 - B2 (Khung tham chiếu chung châu Âu - CEFR). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Luyện chủ điểm Câu hỏi đuôi theo level B1
Luyện chủ điểm Câu hỏi đuôi theo level B2
Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cần nhớ về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.