Từ định lượng là một dạng ngữ pháp khó trong tiếng Anh vì nó rất đa dạng và dễ gây nhầm lẫn cho người học. Cũng chính vì điều này mà trong mọi kỳ thi tiếng Anh thường có ít nhất một bài tập liên quan đến chủ điểm ngữ pháp này. Để giúp các em có thể phân biệt được từng loại từ chỉ số lượng cũng như cách sử dụng của chúng, TAK12 xin gửi tới các em bài viết dưới đây.
Dưới đây là một số định lượng từ phổ biến mà các em nên biết:
Định lượng từ đi với danh từ đếm được |
Định lượng từ đi với danh từ không đếm được |
Định lượng từ đi với cả hai |
many few a few a large number of |
much little a little a great deal of a large amount of |
some any most most of plenty of a lot of lots of |
👉 Bài học và bài tập vận dụng Danh từ đếm được và không đếm được
👉 Bài học và bài tập vận dụng Cách đo đếm danh từ không đếm được
Để phân biệt "few" và "a few", các em hãy theo dõi bảng dưới đây:
Tiêu chí | Few | A few |
Nghĩa |
Rất ít, hầu như không có (chỉ số lượng rất ít, không nhiều như mong muốn, thường có nghĩa phủ định) |
Một vài, một ít (thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ, gần nghĩa với "some") |
Cấu trúc |
Few + danh từ đếm được số nhiều |
A few + danh từ đếm được số nhiều |
Cách dùng và ví dụ |
Thường dùng trong câu phủ định hoặc mang nghĩa tiêu cực Ex: - I have few friends. (Tôi có rất ít bạn bè.) - Few people attended the meeting. (Chỉ một số ít người đã tham dự cuộc họp.) |
Thường dùng trong câu khẳng định hoặc mang nghĩa tích cực Ex: - I have a few friends. (Tôi có một vài người bạn.) - A few people attended the meeting. (Một vài người đã tham dự cuộc họp.) |
Lưu ý:
1) Trong một số trường hợp, "few" có thể được sử dụng với nghĩa "một số", nhưng sắc thái vẫn nghiêng về sự ít ỏi.
Ex: "I know a few people who can help you." (Tôi biết một số người có thể giúp bạn.)
→ Ngụ ý rằng số người đó không nhiều.
2) Có thể dùng "only a few" để nhấn mạnh về số lượng, nhưng nó mang nghĩa tiêu cực.
Ex: The village was very small. There were only a few houses there. (Ngôi làng rất nhỏ. Có rất ít gia đình sinh sống ở đó).
3) Các cấu trúc với "quite":
Quite a few + danh từ đếm được số nhiều
= Quite a bit + danh từ không đếm được
= Quite a lot of + danh từ (đếm được hoặc không đếm được)
→ Đều có ý nghĩa là "rất nhiều".
4) Cấu trúc:
(a) few of + determiner/ pronoun
Ex: Only a few of the children in this class like math. (Chỉ có một số trẻ trong lớp này thích toán.)
[%Included.Dangky%]
Tiếp theo, các em hãy cùng TAK12 phân biệt "little" và "a litte" qua bảng dưới đây nhé!
Tiêu chí |
Little | A Little |
Nghĩa |
Rất ít, hầu như không có (chỉ số lượng rất ít, không nhiều như mong muốn, thường có nghĩa phủ định) | Một ít, một chút (thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ, gần nghĩa với some) |
Cấu trúc |
Little + danh từ không đếm được | A little + danh từ không đếm được |
Cách dùng và ví dụ |
Thường dùng trong câu phủ định hoặc mang nghĩa tiêu cực. Ex: - There is little milk left in the fridge. (Còn rất ít sữa trong tủ lạnh.) - We have little time to finish this project. (Chúng ta có rất ít thời gian để hoàn thành dự án này.) |
Thường dùng trong câu khẳng định hoặc mang nghĩa tích cực. Ex: - I have a little money left. (Tôi còn một chút tiền.) - Could you add a little sugar to my coffee? (Bạn có thể thêm một ít đường vào cà phê của tôi không?) |
Lưu ý:
1) Trong một số trường hợp, "a little" có thể được dùng để bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ.
Ex: She is a little tired. (Cô ấy hơi mệt một chút.)
2) "A little" có thể dùng trong câu đề nghị.
Ex: Would you like a little sugar for your coffee? (Bạn có muốn thêm ít đường vào cà phê không?)
3) "Only" có thể được thêm vào trước "a little" để nhấn mạnh số lượng, nhưng nó có nghĩa tiêu cực.
Ex: Hurry up! We’ve got only a little time to prepare. (Nhanh lên! Chúng ta còn rất ít thì giờ để chuẩn bị!)
4) Cấu trúc:
(a) little of + determiner/ pronoun
Determiner là các từ: this; that; these; those; sở hữu cách; mạo từ.
Ex: Could I try a little of your wine?
Bảng dưới đây sẽ so sánh ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của "some" và "any", các em hãy cùng theo dõi nhé!
Tiêu chí |
Some |
Any |
Nghĩa |
Đi với danh từ đếm được số nhiều mang nghĩa là “một vài” Đi với danh từ không đếm được thì mang nghĩa là “một ít” |
Đi với danh từ đếm được số nhiều mang nghĩa là “nào" Đi với danh từ không đếm được thì mang nghĩa là “một chút... nào" Khi được dùng trong câu khẳng định thì mang nghĩa "bất kỳ" |
Cấu trúc |
Some + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được |
Any + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được |
Cách dùng và ví dụ |
1) Dùng trong câu khẳng định Ex: I have some apples. (Tôi có một vài quả táo.) 2) Dùng trong câu đề nghị, yêu cầu, mời mọc hoặc mong đợi câu trả lời là "có" Ex: I want some milk. (Tôi muốn một ít sữa.) |
1) Dùng trong câu phủ định Ex: I don't have any money. (Tôi không còn một chút tiền nào.) 2) Dùng trong câu hỏi, câu nghi vấn Ex: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?) 3) Dùng trong mệnh đề điều kiện (if) Ex: If you have any problems, let me know. (Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, hãy cho tôi biết.) |
Lưu ý:
1) "Some" và "any" có thể được sử dụng như đại từ, thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó.
Ex: "I need some apples. Do you have any?" (Tôi cần một vài quả táo. Bạn có không?)
2) Ngoài có thể có thể đứng một mình hay đi với danh từ, "Some" và "any" còn có thể đi với giới từ "of".
Ex:
3) "Any" được dùng với hardly, hoặc dùng sau if và các từ mang nghĩa phủ định.
Ex:
Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa cấu trúc và cách dùng của hai định lượng từ "many" và "much", mời các em cùng theo dõi bảng sau đây:
Tiêu chí |
Many | Much |
Nghĩa |
Đều được dùng với ý nghĩa là "nhiều" | |
Cấu trúc |
Many + danh từ đếm được số nhiều | Much + danh từ không đếm được |
Cách dùng và ví dụ |
1) Được dùng chủ yếu trong câu phủ định Ex: I don't have many friends. (Tôi không có nhiều bạn.) 2) Được dùng chủ yếu trong câu nghi vấn Ex: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?) 3) Có thể dùng trong câu khẳng định nhưng thường đi kèm với very, so, too, as hoặc how Ex: She has so many shoes! (Cô ấy có quá nhiều giày!) |
1) Được dùng chủ yếu trong câu phủ định Ex: I don't have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.) 2) Được dùng chủ yếu trong câu nghi vấn Ex: How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?) 3) Ít khi dùng trong câu khẳng định, trừ khi đi kèm với very, so, too, as hoặc how Ex: He has so much work to do. (Anh ấy có quá nhiều việc phải làm.) |
Lưu ý:
1) "Many" và "much" trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of,... để thay thế.
Ex:
2) Much too much/ many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.
Ex: The cost of a thirty-second commercial advertisement on a television show is $300,000, much too much for most business. (Chi phí cho một quảng cáo thương mại dài 30 giây trên một chương trình truyền hình là 300.000 USD, quá cao đối với hầu hết các doanh nghiệp.)
3) Cấu trúc:
Many a + singular noun + singular verb
Ex:
4) Cấu trúc:
Many’s the + somthing that/ somebody who + singular verb
Ex:
5) "Much" có thể dùng như một phó từ ("much" đứng trước động từ nhưng đứng sau "very" và sau cấu trúc phủ định của câu.)
Ex:
👉 Bài học và bài tập vận dụng Từ định lượng many, much, more
Các từ định lượng:
A great deal of
A large number of
A great number of
Plenty of
A lot of
Lots of
→ Đều có nghĩa tương đương với "much/ many" (nhiều) và "most" (đa phần).
A lot of/ lots of (informal)
= a great deal of/ a large number of/ much/ many (formal)
Ex 1:
Ex 2:
Không có khác nhau gì mấy giữa "a lot of" và "lots of". Chủ ngữ chính sau hai định lượng từ này sẽ quyết định việc chia động từ.
Cấu trúc:
a lot of/ lots of + uncountable noun + singular verb
a lot of/ lots of + plural noun + plural verb
Ex:
"Plenty of" được dùng phổ biến trong informal English.
Cách dùng Plenty of như sau:
1) Đi với danh từ không đếm được và danh từ số nhiều
Cấu trúc:
Plenty of + N (đếm được số nhiều)
Plenty of + N (không đếm được)
2) Được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi
Ex:
Cấu trúc:
A large a mount of = a great deal of + non-count noun (formal English)
Ex:
"A lot" và "a great deal" có thể được dùng làm phó từ và vị trí của nó là ở cuối câu.
Ex:
Trong nội dung bảng dưới đây, ta sẽ cùng phân biệt cấu trúc, cách dùng "most" và "most of".
Tiêu chí |
Most | Most of |
Nghĩa |
Hầu hết, phần lớn của cái gì đó chung chung, khái quát |
Phần lớn của một tập hợp, đối tượng cụ thể
|
Từ loại |
Tính từ (bổ nghĩa cho danh từ số nhiều không xác định) hoặc đại từ (thay thế cho một danh từ số nhiều được đề cập trước đó) | Đại từ (có danh từ xác định theo sau) |
Cấu trúc và ví dụ |
1) most + danh từ số nhiều Ex: Most pollution comes from the industrial wastes. (Hầu hết ô nhiễm đều đến từ chất thải công nghiệp). 2) most + Adj. + danh từ số nhiều Ex: Most successful people work hard. (Hầu hết những người thành công đều làm việc chăm chỉ.) |
most of + determiners/pronouns Ex: - Most of these students are intelligent. (Hầu hết các em học sinh đều thông minh). - Most of her friends have cars. (Hầu như bạn cô ta ai cũng có xe) |
Cách chia động từ |
Most + danh từ số nhiều: động từ chia ở số nhiều. Most + danh từ số ít: động từ chia ở số ít. |
Most of + danh từ số nhiều: động từ chia theo số nhiều. Most of + danh từ số ít: động từ chia theo số ít. |
Lưu ý: "Most" dùng một mình khi "most" thay thế cho một danh từ số nhiều đã được đề cập trước đó.
Ex: I have many friends, and most live in Hanoi. (Tôi có nhiều bạn, và hầu hết đều sống ở Hà Nội.)
👉 Bài tập và bài tập vận dụng Định lượng từ: Most (of), some (of), none (of), all (of)
Cuối cùng, để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa cấu trúc và cách dùng của "a number of" và "the number of", các em hãy quan sát bảng dưới đây nhé!
Tiêu chí |
A Number of | The Number of |
Nghĩa |
Một số, một vài, nhiều | Số lượng của một tập hợp, đối tượng nào đó |
Cấu trúc và ví dụ |
A number of + plural noun + plural verb Ex: - A number of students are going to the class picnic (Một số sinh viên sẽ đi ...). - A number of applicants have already been interviewed. |
The number of + plural noun + singular verb Ex: - The number of days in a week is seven. (Số lượng ngày trong tuần là 7). - The number of residents who have been questioned on this matter is quite small. |
Cách chia động từ |
Động từ chia ở số nhiều | Động từ vẫn ở ngôi thứ 3 số ít |
Lưu ý: "A number of" có thể được thay thế bằng "some" hoặc "several" trong một số trường hợp.
a number of = several = some
Ex:
There are a number of reasons why I like this book.
= There are some reasons why I like this book.
= There are several reasons why I like this book.
Trên đây là những kiến thức tổng quan về từ định lượng (quantifiers) trong tiếng Anh. TAK12 hy vọng bài viết đã giúp các em hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt các loại từ chỉ số lượng, từ đó tránh được những lỗi sai thường gặp và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]