Tổng hợp các trạng từ liên kết thường gặp

Ở bài "Tự tin với liên từ trong tiếng Anh", các bạn đã biết về chức năng của liên từ, về ba loại liên từ trong tiếng Anh và danh sách các liên từ thường gặp. Ở bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về chức năng trạng từ liên kếtdanh sách trạng từ liên kết thường gặp nhé!

1. Trạng từ liên kết là gì?

Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các câu hoặc đoạn văn, giúp tạo sự mạch lạc và rõ ràng trong văn bản.

Ex:

Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp trạng từ liên kết, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi có trong đề thi tiếng Anh vào 10 (không chuyên, toàn quốc) và đề thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm Trạng từ liên kết theo Tiếng Anh vào 10

Luyện chủ điểm Trạng từ liên kết theo Anh Chuyên vào 10

2. Các trạng từ liên kết thường gặp

2.1. Trạng từ liên kết dùng khi muốn bổ sung thêm thông tin

Trạng từ liên kết bổ sung thông tin được dùng để liên kết các ý tưởng có liên quan, đồng thời cung cấp thêm thông tin cho ý tưởng trước đó. Những trạng từ này giúp bài viết trở nên dễ hiểu và logic hơn.

In addition: thêm vào đó

Furthermore: hơn nữa, thêm nữa

Moreover: hơn nữa

Additionally: thêm vào đó

Also: hơn nữa

Again: lại nữa

Besides: ngoài ra

What’s more: hơn nữa

Ex:

[%Included.Dangky%]

2.2. Trạng từ liên kết dùng khi muốn nói đến quan hệ nhân-quả

Trạng từ liên kết thể hiện quan hệ nhân-quả được sử dụng để liên kết các ý tưởng, trong đó ý tưởng sau là hệ quả của ý tưởng trước đó. Những trạng từ này giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận và hiểu được logic của các sự kiện hay lý do trong văn bản.

As a result: kết quả là

As a consequence: kết quả là

Accordingly: theo như

Resultedly: kết quả là 

Consequently: hệ quả là

Therefore/ Hence/ Thus: vì vậy/do đó

Ex:

2.3. Trạng từ liên kết chỉ sự đối lập

Trạng từ liên kết chỉ sự đối lập được sử dụng để so sánh hoặc đối chiếu các ý tưởng trái ngược nhau trong bài viết. Những trạng từ này giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa các ý tưởng, đồng thời làm cho lập luận của người viết trở nên sắc bén và thuyết phục hơn.

However: tuy nhiên

Nevertheless: tuy nhiên

Nonetheless: tuy nhiên

In contrast: trái lại

On the contrary: trái lại

Notwithstanding: tuy nhiên

Still/ Yet: ấy thế mà

On the other hand: mặt khác

Otherwise: nếu không thì

Ex:

2.4. Trạng từ liên kết chỉ sự tương đồng

Trạng từ liên kết chỉ sự tương đồng được sử dụng để kết nối các ý tưởng có sự giống nhau hoặc tương tự nhau. Những trạng từ này giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn bằng cách nhấn mạnh các điểm giống nhau giữa các ý tưởng, làm cho lập luận trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Likewise: tương tự thế

Similarly: một cách tương tự

In the same way: theo cách giống như thế

Ex:

2.5. Trạng từ liên kết dùng để dẫn dắt ví dụ

Trạng từ liên kết dùng để dẫn dắt ví dụ được sử dụng để giới thiệu các ví dụ minh họa cho ý tưởng hoặc luận điểm vừa được trình bày. Những trạng từ này giúp bài viết trở nên cụ thể và thuyết phục hơn bằng cách cung cấp minh chứng rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc.

For example: Ví dụ

For instance: Ví dụ

Ex:

2.6. Trạng từ liên kết dùng để nhấn mạnh

Trạng từ liên kết dùng để nhấn mạnh được sử dụng để làm nổi bật một ý tưởng quan trọng trong bài viết. Những trạng từ này giúp người đọc nhận biết được điểm cần chú ý và làm cho luận điểm trở nên rõ ràng, có điểm nhấn hơn.

In fact: thực ra

In practice: thực tế là

In theory: theo lý thuyết

Indeed: thực sự là

Ex:

2.7. Trạng từ liên kết dùng để đưa ra kết luận

Trạng từ liên kết dùng để đưa ra kết luận được sử dụng để tóm tắt và kết thúc các ý tưởng đã trình bày trước đó. Những trạng từ này giúp người đọc hiểu được kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một lập luận, tạo sự mạch lạc và logic cho bài viết.

After all: sau tất cả

At last, finally: cuối cùng

In brief: nói chung

In conclusion: kết luận lại thì

On the whole: về tổng thể

To conclude: để kết luận

To summarize: tóm lại

Ex:

  • The experiment was a success. In conclusion, the hypothesis was proven correct.
  • The team worked hard throughout the year. To conclude, their efforts led to a successful project.

Qua bài viết trên, ta có thể thấy rằng việc sử dụng trạng từ liên kết một cách hiệu quả không chỉ cải thiện chất lượng của văn bản mà còn giúp người viết truyền đạt ý tưởng một cách sắc bén và chính xác. Do đó, bạn hãy luyện tập chủ điểm ngữ pháp này thường xuyên để nắm vững kiến thức, từ đó có thể áp dụng đúng các trạng từ liên kết trong văn viết và văn nói nhé!

[%Included.TAK12%]