Ở bài "Tự tin với liên từ trong tiếng Anh", các bạn đã biết về chức năng của liên từ, về ba loại liên từ trong tiếng Anh và danh sách các liên từ thường gặp. Ở bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về chức năng trạng từ liên kết và danh sách trạng từ liên kết thường gặp nhé!
Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các câu hoặc đoạn văn, giúp tạo sự mạch lạc và rõ ràng trong văn bản.
Ex:
Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp trạng từ liên kết, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi có trong đề thi tiếng Anh vào 10 (không chuyên, toàn quốc) và đề thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Trạng từ liên kết bổ sung thông tin được dùng để liên kết các ý tưởng có liên quan, đồng thời cung cấp thêm thông tin cho ý tưởng trước đó. Những trạng từ này giúp bài viết trở nên dễ hiểu và logic hơn.
In addition: thêm vào đó
Furthermore: hơn nữa, thêm nữa
Moreover: hơn nữa
Additionally: thêm vào đó
Also: hơn nữa
Again: lại nữa
Besides: ngoài ra
What’s more: hơn nữa
Ex:
[%Included.Dangky%]
Trạng từ liên kết thể hiện quan hệ nhân-quả được sử dụng để liên kết các ý tưởng, trong đó ý tưởng sau là hệ quả của ý tưởng trước đó. Những trạng từ này giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận và hiểu được logic của các sự kiện hay lý do trong văn bản.
As a result: kết quả là
As a consequence: kết quả là
Accordingly: theo như
Resultedly: kết quả là
Consequently: hệ quả là
Therefore/ Hence/ Thus: vì vậy/do đó
Ex:
Trạng từ liên kết chỉ sự đối lập được sử dụng để so sánh hoặc đối chiếu các ý tưởng trái ngược nhau trong bài viết. Những trạng từ này giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa các ý tưởng, đồng thời làm cho lập luận của người viết trở nên sắc bén và thuyết phục hơn.
However: tuy nhiên
Nevertheless: tuy nhiên
Nonetheless: tuy nhiên
In contrast: trái lại
On the contrary: trái lại
Notwithstanding: tuy nhiên
Still/ Yet: ấy thế mà
On the other hand: mặt khác
Otherwise: nếu không thì
Ex:
Trạng từ liên kết chỉ sự tương đồng được sử dụng để kết nối các ý tưởng có sự giống nhau hoặc tương tự nhau. Những trạng từ này giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn bằng cách nhấn mạnh các điểm giống nhau giữa các ý tưởng, làm cho lập luận trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Likewise: tương tự thế
Similarly: một cách tương tự
In the same way: theo cách giống như thế
Ex:
Trạng từ liên kết dùng để dẫn dắt ví dụ được sử dụng để giới thiệu các ví dụ minh họa cho ý tưởng hoặc luận điểm vừa được trình bày. Những trạng từ này giúp bài viết trở nên cụ thể và thuyết phục hơn bằng cách cung cấp minh chứng rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc.
For example: Ví dụ
For instance: Ví dụ
Ex:
Trạng từ liên kết dùng để nhấn mạnh được sử dụng để làm nổi bật một ý tưởng quan trọng trong bài viết. Những trạng từ này giúp người đọc nhận biết được điểm cần chú ý và làm cho luận điểm trở nên rõ ràng, có điểm nhấn hơn.
In fact: thực ra
In practice: thực tế là
In theory: theo lý thuyết
Indeed: thực sự là
Ex:
Trạng từ liên kết dùng để đưa ra kết luận được sử dụng để tóm tắt và kết thúc các ý tưởng đã trình bày trước đó. Những trạng từ này giúp người đọc hiểu được kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một lập luận, tạo sự mạch lạc và logic cho bài viết.
After all: sau tất cả
At last, finally: cuối cùng
In brief: nói chung
In conclusion: kết luận lại thì
On the whole: về tổng thể
To conclude: để kết luận
To summarize: tóm lại
Ex:
[%Included.TAK12%]