Cụm giới từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản khi học tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ chia sẻ định nghĩa, chức năng của cụm giới từ và danh sách các cụm giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc nhé!
Cụm giới từ thường được xem là thành phần của câu và được dùng như tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) và trạng từ (bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác).
Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo cụm giới từ trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1 và các câu hỏi có trong đề thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Luyện chủ điểm Cụm giới từ theo level A2
[%Included.Dangky%]
Cụm giới từ đóng vai trò tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
Ex:
Cụm giới từ đóng vai trò trạng từ dùng để:
a) Bổ nghĩa cho tính từ đứng trước nó
Ex: Her face was pale with fright.
b) Bổ nghĩa cho động từ đứng trước nó
Ex:
c) Bổ nghĩa cho trạng từ khác đứng trước nó
Ex: The plane arrived late at night.
Bảng dưới đây là danh sách các cụm giới từ thông dụng có giới từ đứng trước là "at", bạn hãy theo dõi nhé!
Cụm giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
At times | /æt taɪmz/ | Thỉnh thoảng |
At all time | /æt ɔːl taɪm/ | Luôn luôn |
At hand | /æt hænd/ | Có thể với tới |
At heart | /æt hɑːrt/ | Tận đáy lòng |
At once | /æt wʌns/ | Ngay lập tức |
At length | /æt lɛŋθ/ | Chi tiết |
At a profit | /æt ə ˈprɒfɪt/ | Có lợi |
At present | /æt ˈprɛzənt/ | Bây giờ |
At all cost | /æt ɔːl kɒst/ | Bằng mọi giá |
At war | /æt wɔːr/ | Thời chiến |
At a pinch | /æt ə pɪntʃ/ | Vào lúc bức thiết |
At ease | /æt iːz/ | Nhàn hạ |
At rest | /æt rɛst/ | Thoải mái |
At least | /æt liːst/ | Ít nhất |
At most | /æt məʊst/ | Nhiều nhất |
At large | /æt lɑːrdʒ/ | Nói chung |
At a disadvantage | /æt ə dɪsˈadvɑːntɪdʒ/ | Bị bất lợi |
At first sight | /æt fɜːst saɪt/ | Từ cái nhìn đầu tiên |
At a discount | /æt ə ˈdɪskaʊnt/ | Được giảm giá |
At fault | /æt fɔːlt/ | Bị hỏng |
At risk | /æt rɪsk/ | Nguy hiểm |
Tiếp theo, chúng ta sẽ đến với bảng các cụm giới từ phổ biến có giới từ đứng trước là "in":
Cụm giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
in advance | /ɪn ədˈvɑːns/ | trước |
in case | /ɪn keɪs/ | trong trường hợp |
in charge of | /ɪn tʃɑːrdʒ ʌv/ | chịu trách nhiệm về |
in common | /ɪn ˈkɒmən/ | có điểm chung |
in danger | /ɪn ˈdeɪndʒər/ | gặp nguy hiểm |
in debt | /ɪn dɛt/ | mắc nợ |
in fact | /ɪn fækt/ | thực tế |
in favor of | /ɪn ˈfeɪvər ʌv/ | ủng hộ |
in general | /ɪn ˈdʒɛnərəl/ | nhìn chung |
in order to | /ɪn ˈɔːrdər tuː/ | để mà |
in place of | /ɪn pleɪs ʌv/ | thay vì |
in practice | /ɪn ˈpræktɪs/ | trên thực tế |
in progress | /ɪn ˈprəʊɡrɛs/ | đang tiến hành |
in spite of | /ɪn spaɪt ʌv/ | mặc dù |
in terms of | /ɪn tɜːrmz ʌv/ | về mặt |
in the long run | /ɪn ðə lɒŋ rʌn/ | về lâu dài |
in the meantime | /ɪn ðə ˈmiːntaɪm/ | trong lúc đó |
in touch with | /ɪn tʌtʃ wɪð/ | giữ liên lạc với |
in trouble | /ɪn ˈtrʌbəl/ | gặp rắc rối |
in turn | /ɪn tɜːrn/ | lần lượt |
Sau bảng "IN", chúng ta sẽ tiếp tục với các cụm giới từ thông dụng có giới từ đứng trước là "on":
Cụm giới từ | Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
on account of | /ɒn əˈkaʊnt ʌv/ | bởi vì, do |
on behalf of | /ɒn bɪˈhɑːf ʌv/ |
thay mặt, đại diện cho
|
on board | /ɒn bɔːrd/ | trên tàu, trên xe |
on business | /ɒn ˈbɪznɪs/ | đi công tác |
on call | /ɒn kɔːl/ |
trực, sẵn sàng làm việc
|
on condition that | /ɒn kənˈdɪʃən ðæt/ | với điều kiện là |
on duty | /ɒn ˈdjuːti/ |
đang làm nhiệm vụ
|
on fire | /ɒn faɪər/ | đang cháy |
on foot | /ɒn fʊt/ | đi bộ |
on holiday | /ɒn ˈhɒlɪdeɪ/ | đi nghỉ, nghỉ lễ |
on purpose | /ɒn ˈpɜːrpəs/ | có chủ ý, cố ý |
on sale | /ɒn seɪl/ | đang được bán |
on schedule | /ɒn ˈʃɛdjuːl/ | đúng tiến độ |
on show | /ɒn ʃəʊ/ | đang trưng bày |
on strike | /ɒn straɪk/ | đang đình công |
on time | /ɒn taɪm/ | đúng giờ |
on trial | /ɒn ˈtraɪəl/ |
đang bị xét xử, thử việc
|
on the basis of | /ɒn ðə ˈbeɪsɪs ʌv/ | trên cơ sở của |
on the other hand | /ɒn ðə ˈʌðər hænd/ |
mặt khác, ngược lại
|
Dưới đây là bảng danh sách các cụm giới từ có giới từ đứng trước là "by", bạn hãy cùng TAK12 khám phá nhé!
Cụm giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
by accident | /baɪ ˈæksɪdənt/ | tình cờ, ngẫu nhiên |
by all means | /baɪ ɔːl miːnz/ | bằng mọi cách |
by any chance | /baɪ ˈɛni tʃæns/ | có lẽ nào |
by birth | /baɪ bɜːθ/ | từ khi sinh ra |
by chance | /baɪ tʃæns/ | tình cờ, ngẫu nhiên |
by force | /baɪ fɔːrs/ | bằng vũ lực, bằng sức mạnh |
by heart | /baɪ hɑːrt/ | thuộc lòng, nhớ kỹ |
by law | /baɪ lɔː/ | theo luật |
by means of | /baɪ miːnz ʌv/ | bằng cách |
by mistake | /baɪ mɪsˈteɪk/ | do nhầm lẫn |
by name | /baɪ neɪm/ | theo tên gọi |
by nature | /baɪ ˈneɪʧər/ | tự nhiên |
by oneself | /baɪ wʌnˈsɛlf/ | tự mình |
by order of | /baɪ ˈɔːdər ʌv/ | theo lệnh của |
by phone | /baɪ fəʊn/ | bằng điện thoại |
by request | /baɪ rɪˈkwɛst/ | theo yêu cầu |
by sight | /baɪ saɪt/ | bằng mắt thường thấy |
by surprise | /baɪ səˈpraɪz/ | bất ngờ |
by the way | /baɪ ðə weɪ/ | nhân tiện |
by virtue of | /baɪ ˈvɜːrtʃuː ʌv/ | bởi vì, nhờ vào |
Sau khi đã tìm hiểu về các cụm giới từ thông dụng có giới từ đứng trước là "by", hãy cùng chuyển sang các cụm giới từ có giới từ đứng trước là "beyond". Đây đều là những cụm giới từ rất thú vị mà bạn không nên bỏ qua.
Cụm giới từ | Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
beyond belief | /bɪˈjɒnd bɪˈliːf/ | không thể tin nổi |
beyond doubt | /bɪˈjɒnd daʊt/ | chắc chắn |
beyond expectation | /bɪˈjɒnd ˌɛkspɛkˈteɪʃən/ |
vượt quá mong đợi
|
beyond help | /bɪˈjɒnd hɛlp/ |
không thể cứu chữa
|
beyond hope | /bɪˈjɒnd həʊp/ |
không còn hy vọng
|
beyond imagination | /bɪˈjɒnd ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ |
ngoài sức tưởng tượng
|
beyond one's control | /bɪˈjɒnd wʌnz kənˈtrəʊl/ |
vượt quá tầm kiểm soát
|
beyond possibility | /bɪˈjɒnd pɒsəˈbɪlɪti/ | không thể |
beyond question | /bɪˈjɒnd ˈkwɛsʧən/ |
không còn nghi ngờ gì nữa
|
beyond recognition | /bɪˈjɒnd ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ |
không thể nhận ra
|
beyond repair | /bɪˈjɒnd rɪˈpeə/ |
không thể sửa chữa
|
beyond reproach | /bɪˈjɒnd rɪˈprəʊʧ/ |
không chê trách được
|
beyond the pale | /bɪˈjɒnd ðə peɪl/ |
không thể chấp nhận
|
beyond the scope | /bɪˈjɒnd ðə skəʊp/ |
vượt ra ngoài phạm vi
|
beyond the veil | /bɪˈjɒnd ðə veɪl/ |
bí ẩn, không rõ ràng
|
beyond understanding | /bɪˈjɒnd ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
không thể hiểu được
|
beyond words | /bɪˈjɒnd wɜːrdz/ |
không diễn tả được bằng lời
|
beyond the horizon | /bɪˈjɒnd ðə həˈraɪzn/ | ngoài tầm nhìn |
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu danh sách các cụm giới từ thông dụng có giới từ đứng trước là "for".
Cụm giới từ | Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
for a change | /fɔːr ə ʧeɪndʒ/ | để thay đổi |
for a living | /fɔːr ə ˈlɪvɪŋ/ | để kiếm sống |
for a moment | /fɔːr ə ˈməʊmənt/ | trong chốc lát |
for a while | /fɔːr ə waɪl/ | một thời gian |
for ages | /fɔːr eɪdʒɪz/ | từ rất lâu |
for good | /fɔːr ɡʊd/ | mãi mãi |
for instance | /fɔːr ˈɪnstəns/ | ví dụ như |
for nothing | /fɔːr ˈnʌθɪŋ/ | chẳng được gì |
for real | /fɔːr rɪəl/ | thật sự |
for sale | /fɔːr seɪl/ | đang được bán |
for sure | /fɔːr ʃʊr/ | chắc chắn |
for the benefit of | /fɔːr ðə ˈbɛnɪfɪt ʌv/ | vì lợi ích của |
for the time being | /fɔːr ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ | hiện tại |
for the sake of | /fɔːr ðə seɪk ʌv/ | vì lợi ích của |
for the record | /fɔːr ðə ˈrɛkɔːrd/ | để ghi lại |
for the rest of | /fɔːr ðə rɛst ʌv/ | cho phần còn lại |
for the purpose of | /fɔːr ðə ˈpɜːrpəs ʌv/ | vì mục đích của |
for the sake of argument | /fɔːr ðə seɪk ʌv ˈɑːɡjumənt/ |
giả định để tranh luận
|
for the time being | /fɔːr ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ | tạm thời |
Thông qua bảng dưới đây, bạn sẽ được tiếp cận với các cụm giới từ phổ biến có giới từ đứng trước là "from":
Cụm giới từ | Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
from a distance | /frɒm ə ˈdɪstəns/ | từ xa |
from memory | /frɒm ˈmɛməri/ | theo trí nhớ |
from now on | /frɒm naʊ ɒn/ | từ bây giờ trở đi |
from scratch | /frɒm skræʧ/ | từ đầu |
from time to time | /frɒm taɪm tə taɪm/ | thỉnh thoảng |
from bad to worse | /frɒm bæd tə wɜːrs/ |
từ tệ đến tồi tệ hơn
|
from experience | /frɒm ɪkˈspɪərɪəns/ | từ kinh nghiệm |
from head to toe | /frɒm hɛd tə təʊ/ | từ đầu đến chân |
from now on | /frɒm naʊ ɒn/ | từ giờ trở đi |
from left to right | /frɒm lɛft tə raɪt/ | từ trái sang phải |
from one end to another | /frɒm wʌn ɛnd tə əˈnʌðər/ |
từ đầu này đến đầu kia
|
from the beginning | /frɒm ðə bɪˈɡɪnɪŋ/ | từ đầu |
from the bottom of my heart | /frɒm ðə ˈbɒtəm ʌv maɪ hɑːrt/ | từ đáy lòng |
from the cradle to the grave | /frɒm ðə ˈkreɪdl tə ðə ɡreɪv/ |
từ lúc sinh ra đến khi chết
|
from the inside out | /frɒm ðə ˈɪnsaɪd aʊt/ |
từ trong ra ngoài
|
from the outside | /frɒm ðə ˈaʊtsaɪd/ | từ bên ngoài |
from time immemorial | /frɒm taɪm ɪˌmɛmərɪəl/ | từ xa xưa |
from top to bottom | /frɒm tɒp tə ˈbɒtəm/ |
từ trên xuống dưới
|
Với bảng danh sách các cụm giới từ có giới từ đứng trước là "out of" được TAK12 tổng hợp dưới đây, chắc chắn bạn sẽ có thể nắm rõ hơn về các cụm từ này.
Cụm giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
out of action | /aʊt ʌv ˈækʃən/ | không hoạt động |
out of breath | /aʊt ʌv brɛθ/ | hết hơi, thở hổn hển |
out of control | /aʊt ʌv kənˈtrəʊl/ | mất kiểm soát |
out of date | /aʊt ʌv deɪt/ | lỗi thời, hết hạn |
out of debt | /aʊt ʌv dɛt/ | hết nợ |
out of focus | /aʊt ʌv ˈfəʊkəs/ | không rõ nét |
out of hand | /aʊt ʌv hænd/ | ngoài tầm kiểm soát |
out of luck | /aʊt ʌv lʌk/ | không may mắn |
out of order | /aʊt ʌv ˈɔːrdər/ | hư hỏng, không hoạt động |
out of place | /aʊt ʌv pleɪs/ | không đúng chỗ, lạc lõng |
out of pocket | /aʊt ʌv ˈpɒkɪt/ | không có tiền, túng thiếu |
out of practice | /aʊt ʌv ˈpræktɪs/ | không còn thạo |
out of reach | /aʊt ʌv riːʧ/ | ngoài tầm với |
out of sight | /aʊt ʌv saɪt/ | ngoài tầm mắt |
out of stock | /aʊt ʌv stɒk/ | hết hàng |
out of the blue | /aʊt ʌv ðə bluː/ | bất ngờ, không báo trước |
out of the question | /aʊt ʌv ðə ˈkwɛsʧən/ | không thể, không bàn cãi |
out of touch | /aʊt ʌv tʌʧ/ | mất liên lạc |
out of use | /aʊt ʌv juːs/ | không còn sử dụng |
out of work | /aʊt ʌv wɜːrk/ | thất nghiệp |
Sau bảng danh sách các cụm giới từ có giới từ đứng trước là "out of" trên, bạn sẽ được bổ sung thêm vào vốn từ vựng của mình các cụm giới từ có giới từ đứng trước là "under" qua bảng dưới đây:
Cụm giới từ | Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
under age | /ˈʌndər eɪdʒ/ | chưa đủ tuổi |
under arrest | /ˈʌndər əˈrɛst/ | bị bắt giữ |
under control | /ˈʌndər kənˈtrəʊl/ |
trong tầm kiểm soát
|
under discussion | /ˈʌndər dɪˈskʌʃən/ |
đang được thảo luận
|
under investigation | /ˈʌndər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ |
đang được điều tra
|
under pressure | /ˈʌndər ˈprɛʃər/ | dưới áp lực |
under repair | /ˈʌndər rɪˈpeər/ |
đang được sửa chữa
|
under suspicion | /ˈʌndər səˈspɪʃən/ | bị nghi ngờ |
under the influence | /ˈʌndər ði ˈɪnfluəns/ | chịu ảnh hưởng |
under the impression | /ˈʌndər ði ɪmˈprɛʃən/ |
có ấn tượng rằng
|
under the weather | /ˈʌndər ði ˈwɛðər/ |
cảm thấy không khỏe
|
under threat | /ˈʌndər θrɛt/ | bị đe dọa |
under wraps | /ˈʌndər ræps/ | được giữ bí mật |
under control | /ˈʌndər kənˈtrəʊl/ |
trong tầm kiểm soát
|
under fire | /ˈʌndər faɪər/ | bị chỉ trích |
under observation | /ˈʌndər ˌɒbzərˈveɪʃən/ |
dưới sự quan sát
|
under review | /ˈʌndər rɪˈvjuː/ |
đang được xem xét
|
under scrutiny | /ˈʌndər ˈskruːtɪni/ | bị giám sát kỹ |
under the radar | /ˈʌndər ðə ˈreɪdɑːr/ | dưới tầm mắt |
under the circumstances | /ˈʌndər ði ˈsɜːrkəmstænsɪz/ |
trong hoàn cảnh đó
|
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các cụm giới từ phổ biến có giới từ đứng trước là "with".
Cụm giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
with a view to | /wɪð ə vjuː tuː/ | với mục đích |
with regard to | /wɪð rɪˈɡɑːrd tuː/ | về, liên quan đến |
with respect to | /wɪð rɪˈspɛkt tuː/ | đối với, về việc |
with flying colors | /wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/ | thành công rực rỡ |
with an eye to | /wɪð ən aɪ tuː/ | nhằm mục đích |
with one voice | /wɪð wʌn vɔɪs/ | đồng thanh, nhất trí |
with the exception of | /wɪð ði ɛkˈsɛpʃən ʌv/ | ngoại trừ |
with the help of | /wɪð ðə hɛlp ʌv/ | với sự giúp đỡ của |
with the intention of | /wɪð ði ɪnˈtɛnʃən ʌv/ | với ý định |
with the support of | /wɪð ðə səˈpɔːrt ʌv/ | với sự hỗ trợ của |
with time | /wɪð taɪm/ | theo thời gian |
with the aim of | /wɪð ði eɪm ʌv/ | nhằm mục đích |
with the result that | /wɪð ðə rɪˈzʌlt ðæt/ | với kết quả là |
with the exception that | /wɪð ði ɛkˈsɛpʃən ðæt/ | ngoại trừ việc |
with the understanding | /wɪð ði ˌʌndərˈstændɪŋ/ | với sự hiểu biết |
Cuối cùng, bảng danh sách các cụm giới từ có giới từ đứng trước là "within" sẽ giúp bạn bổ sung thêm từ vựng về các cụm từ này. Hãy cùng xem qua nhé!
Cụm giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
within a hair's breadth | /wɪˈðɪn ə heəz brɛdθ/ | trong gang tấc |
within a stone's throw | /wɪˈðɪn ə stəʊnz θrəʊ/ | rất gần, trong khoảng cách ngắn |
within an inch of | /wɪˈðɪn ən ɪnʧ ʌv/ | gần như, suýt nữa |
within arm's reach | /wɪˈðɪn ɑːrmz riːʧ/ | trong tầm với |
within limits | /wɪˈðɪn ˈlɪmɪts/ | trong giới hạn |
within reason | /wɪˈðɪn ˈriːzən/ | trong lý do hợp lý |
within sight | /wɪˈðɪn saɪt/ | trong tầm mắt |
within the confines of | /wɪˈðɪn ðə ˈkɒnfaɪnz ʌv/ | trong phạm vi |
within the law | /wɪˈðɪn ðə lɔː/ | trong khuôn khổ pháp luật |
within the framework of | /wɪˈðɪn ðə ˈfreɪmwɜːrk ʌv/ | trong khuôn khổ của |
within the scope of | /wɪˈðɪn ðə skəʊp ʌv/ | trong phạm vi |
within touching distance | /wɪˈðɪn ˈtʌʧɪŋ ˈdɪstəns/ | rất gần, gần kề |
within walking distance | /wɪˈðɪn ˈwɔːkɪŋ ˈdɪstəns/ | trong khoảng cách đi bộ |
within one's rights | /wɪˈðɪn wʌnz raɪts/ | trong quyền hạn của mình |
within living memory | /wɪˈðɪn ˈlɪvɪŋ ˈmɛməri/ | trong ký ức sống động |
within one's power | /wɪˈðɪn wʌnz ˈpaʊər/ | trong quyền hạn của mình |
within one's means | /wɪˈðɪn wʌnz miːnz/ | trong khả năng tài chính |
within earshot | /wɪˈðɪn ˈɪrʃɑːt/ | trong tầm nghe |
within reason | /wɪˈðɪn ˈriːzən/ | trong lý do hợp lý |
within reach | /wɪˈðɪn riːʧ/ | trong tầm với |
Qua bài viết trên, TAK12 đã chia sẻ những kiến thức xoay quanh chủ đề ngữ pháp về cụm giới từ trong tiếng Anh. Mong rằng những thông tin vừa rồi sẽ giúp ích đến bạn trong quá trình học ôn tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, đồng thời đạt kết quả tốt trong các kỳ thi và bài kiểm tra.
[%included.TAK12%]