Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, dấu hiệu, cách dùng

Thì quá khứ đơn là một trong những thì quan trọng và căn bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong nội dung sau đây, TAK12 đã tổng hợp các kiến thức cần thiết nhất để giúp các bạn có thể hiểu rõ cấu trúc của ngữ pháp này.

1. Công thức thì quá khứ đơn

🔹 Với Động từ "to be": was / were

Động từ "to be" chia thành: was (I, He, She, It) và were (You, We, They)

Khẳng định (+)
S + was / were + ...
Ví dụ:
- It was warm. (Trời đã ấm.)
- They were really heavy. (Chúng đã thực sự nặng.)
Phủ định (-)
S + was / were + not + ...
Ví dụ:
The room wasn't very clean.
(Căn phòng đã không sạch lắm.)
Nghi vấn (?)
Was / Were + S + ...?
Ví dụ:
Were you in class yesterday?
(Hôm qua bạn có ở trong lớp không?)

🔹 Với Động từ thường (Regular & Irregular Verbs)

Khẳng định (+)
S + V2/V-ed + ...
Ví dụ:
I took off my coat.
(Tôi đã cởi áo khoác ra.)
took là dạng quá khứ của take
Phủ định (-)
S + did not + V (nguyên thể) + ...
Ví dụ:
I didn't enjoy it much.
(Tôi đã không thích nó lắm.)
→ Sau didn't là động từ nguyên thể
Nghi vấn (?)
Did + S + V (nguyên thể) + ...?
Ví dụ:
How did you do that?
(Bạn đã làm điều đó như thế nào?)
→ Động từ vẫn ở dạng nguyên thể
⚠️ Lưu ý quan trọng

Khi đã có trợ động từ did hoặc didn't, động từ chính LUÔN LUÔN ở dạng nguyên thể!

Ví dụ:

❌ I didn't went home.
✅ I didn't go home.
❌ Did she saw the movie?
✅ Did she see the movie?

🔹 Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

1. Hầu hết động từ: Thêm "-ed"
wash → washed, look → looked,...
2. Động từ kết thúc bằng đuôi -e: Chỉ thêm "-d"
hope → hoped, live → lived,...
3. Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + -y: Đổi y → i rồi thêm "-ed"
study → studied, try → tried,...
4. Động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + -y: Thêm "-ed"
stay → stayed, destroy → destroyed,...
5. Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm và thêm "-ed"
stop → stopped, plan → planned,...
6. Động từ 2 âm tiết (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm và thêm "-ed"
permit → permitted, commit → committed,...
7. Động từ bất quy tắc giữ nguyên dạng
set → set, hit → hit,...
8. Động từ bất quy tắc đổi dạng
bring → brought,...

2. Cách dùng thì quá khứ đơn

1. Hành động đã kết thúc trong quá khứ (có thời gian xác định)

Đây là cách dùng phổ biến và cơ bản nhất.

Ví dụ:
• I went to New Zealand last year. (Tôi đã đến New Zealand vào năm ngoái.)
• Ann ate breakfast yesterday morning. (Ann đã ăn sáng vào sáng hôm qua.)

2. Chuỗi hành động liên tiếp (kể chuyện)

Liệt kê các hành động theo thứ tự xảy ra.

Ví dụ:
• The window was open and a bird flew into the room. (Cửa sổ đang mở và một con chim đã bay vào phòng.)

3. Thói quen trong quá khứ (đã chấm dứt ở hiện tại)

Mô tả thói quen hoặc tình trạng kéo dài trong quá khứ nhưng bây giờ không còn.

Ví dụ:
• I commuted to London every weekday for over ten years before I started working at home. (Tôi đã đi làm ở London mỗi ngày trong tuần hơn mười năm trước khi tôi bắt đầu làm việc tại nhà.)

4. Sự thật đã từng đúng trong quá khứ

Mô tả sự thật đã từng đúng trong quá khứ nhưng bây giờ không còn.

Ví dụ:
• She was shy as a child. (Cô ấy đã từng nhút nhát khi còn nhỏ.)

3️⃣ Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ:

⏰ yesterday
🌙 last night
📅 last week
📆 last month
🗓️ last year
⏮️ ... ago
📜 in + [năm]
🎂 when I was...
Ví dụ: yesterday morning, five minutes ago, two weeks ago, in 1994, when I was a child,...

4️⃣ Phân biệt thì quá khứ đơn với các thì khác

💡 Quá Khứ Đơn vs. Hiện Tại Hoàn Thành

Tiêu chí Quá Khứ Đơn Hiện Tại Hoàn Thành
Ý nghĩa Hành động đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ Hành động bắt đầu trong quá khứ, còn liên quan đến hiện tại
Thời gian Thời gian xác định trong quá khứ Không có thời gian xác định hoặc dùng for, since, just, already, yet
Ví dụ My mother grew up in Italy. (Hành động đã chấm dứt) I've lost my key. (Bây giờ vẫn chưa tìm thấy)

💡 Quá Khứ Đơn vs. Quá Khứ Tiếp Diễn

Tiêu chí Quá Khứ Đơn Quá Khứ Tiếp Diễn
Ý nghĩa Hành động ngắn, xảy ra đột ngột, xen vào Hành động đang diễn ra (hành động nền)
Ví dụ When the phone rang, I answered it. (Hai hành động hoàn tất liên tiếp) When the phone rang, I was studying. (Hành động "học" bị xen ngang)

💡 Quá Khứ Đơn vs. Quá Khứ Hoàn Thành

Tiêu chí Quá Khứ Đơn Quá Khứ Hoàn Thành
Ý nghĩa Hành động xảy ra liên tiếp theo thứ tự thời gian Hành động xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ She came home, took off her coat, and turned on the TV. By the time she came home, her husband had already cooked dinner.

5️⃣ Cách phát âm đuôi "-ed"

Có 3 cách phát âm chính, phụ thuộc vào âm cuối của động từ nguyên thể:

/t/
Âm vô thanh
/p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/
stopped, looked,...
/d/
Âm hữu thanh
/b/, /g/, /v/, /z/, /l/, /m/, /n/, /r/ + nguyên âm
cleaned, enjoyed, played,...
/ɪd/ hoặc /əd/
Âm /t/ và /d/
Động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/
wanted, needed, decided,...

6️⃣ Các động từ bất quy tắc thường gặp

Không có quy tắc cụ thể để học các động từ này - bạn cần ghi nhớ chúng! 💪

bewas/were
thì, là, ở
becomebecame
trở nên, trở thành
beginbegan
bắt đầu
breakbroke
làm vỡ, phá vỡ
bringbrought
mang đến, mang lại
buybought
mua
comecame
đến
costcost
có giá, tốn
dodid
làm
eatate
ăn
fallfell
ngã, rơi
feelfelt
cảm thấy
findfound
tìm thấy
flyflew
bay
getgot
có được, nhận được
givegave
cho, tặng
gowent
đi
havehad
hearheard
nghe thấy
knowknew
biết
leaveleft
rời đi, để lại
loselost
làm mất, thua
makemade
làm, chế tạo
meetmet
gặp gỡ
paypaid
trả tiền
readread
đọc
saysaid
nói
seesaw
nhìn thấy
sendsent
gửi
sitsat
ngồi
sleepslept
ngủ
speakspoke
nói
taketook
lấy, cầm, mang
telltold
kể, bảo
thinkthought
nghĩ, suy nghĩ
wearwore
mặc
writewrote
viết

🌟 Luyện chủ điểm thì quá khứ đơn trên TAK12

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về thì quá khứ đơn trên TAK12 theo từng level.

Level A2

Làm bài tập

Level B1

Làm bài tập

Level B2

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%included.nguphap%]

[%included.tak12%]

[%included.gvtienganh%]