Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một trong những thì quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu được điều đó, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cấu trúc ngữ pháp này để giúp các bạn hệ thống và hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn. Hy vọng chúng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó cũng có thể dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.
• She was reading a book at 8 PM last night.
(Cô ấy đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối qua.)
• They weren't playing soccer when it started to rain.
(Họ đã không chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
Diễn tả 1 hành động, sự việc đang diễn ra tại 1 thời điểm cụ thể ở trong quá khứ.
• At 12 o'clock yesterday, we were having lunch.
(Vào lúc 12h ngày hôm qua, chúng tôi đang ăn trưa.)
Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra song song ở 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ.
• While I was driving home, Peter was trying desperately to contact me.
(Peter đã cố gắng liên lạc với tôi trong lúc tôi đang lái xe về nhà.)
Diễn tả 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào.
(Dùng thì quá khứ đơn cho hành động xen vào)
• When we were playing in the playground, my parents came.
→ Hành động "play" đang diễn ra
→ Hành động "come" xen vào
Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác.
• When he worked here, he was always making noise.
(Khi anh ta còn làm việc ở đây, anh ta thường xuyên làm ồn.)
Dùng để nhấn mạnh 1 hành động trong quá khứ diễn ra trong bao lâu và ai đó đã dành bao nhiêu thời gian để thực hiện nó.
Thường đi cùng: all week/morning/year..., for hours/days/weeks/months/years...,...
• The tourists were hiking the mountain trail all afternoon.
(Các du khách đã đi bộ đường mòn trên núi suốt buổi chiều.)
• I was thinking about him last night.
(Tối qua tôi đang nghĩ về anh ấy.)
• We were just talking about it before you arrived.
(Trước khi bạn đến, chúng tôi đang nói chuyện về chuyện đó.)
• I wasn't thinking about him last night.
(Tối qua tôi đã không nghĩ về anh ấy.)
• We were not talking about it before you arrived.
(Trước khi bạn đến, chúng tôi đã không nói chuyện về chuyện đó.)
• Were you thinking about him last night?
(Tối qua bạn đang nghĩ về anh ấy à?)
• What were you just talking about before I arrived?
(Trước khi tôi đến, bạn vừa đang nói chuyện về điều gì vậy?)
[question] - {307669, 770506, 307073, 897734, 528210}
• I was repairing my car at 7 a.m yesterday morning.
(Tôi đang sửa xe vào 7 giờ sáng hôm qua.)
• While Ann was working, I was swimming.
(Khi Ann đang làm việc, tôi đang bơi.)
• At this time last year, I was doing my thesis.
(Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang làm luận văn.)
• She was researching the local castle all morning.
(Cô ấy đã nghiên cứu tòa lâu đài suốt cả buổi sáng.)
• The children were playing for hours in the park.
(Lũ trẻ đã chơi trong công viên suốt nhiều giờ.)
Bỏ "e" rồi thêm "-ing"
write → writing
type → typing
come → coming
Không bỏ "e", thêm "-ing" bình thường
agree → agreeing
see → seeing
Gấp đôi phụ âm cuối và thêm "-ing"
stop → stopping
get → getting
put → putting
Gấp đôi phụ âm cuối và thêm "-ing"
begin → beginning
prefer → preferring
refer → referring
occur → occurring
Đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing"
lie → lying
die → dying
Động từ tình thái (Stative Verbs) là những động từ dùng để chỉ trạng thái, cảm xúc, nhận thức, hoặc sự sở hữu, thay vì chỉ hành động vật lý. Chúng ta KHÔNG sử dụng các động từ này ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả thì quá khứ tiếp diễn.
💡 Dưới đây là một số nhóm động từ chỉ tình thái:
🔹 Động từ chỉ cảm xúc/thái độ
hate, like, love, need, prefer, want, wish,...
🔹 Động từ chỉ nhận thức/suy nghĩ
agree, believe, know, remember, think, understand,...
🔹 Động từ chỉ giác quan
hear, see, smell, taste, sound,...
🔹 Động từ chỉ sự tồn tại/sở hữu
be, belong, contain, have, own,...
❌ I was liking you.
✅ I liked you.
[question] - {150788, 36807, 99889, 991215, 224911}
Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Thì quá khứ tiếp diễn trên TAK12 theo từng level.
[%included.nguphap%]
[%included.tak12%]