Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Cách dùng & Bài tập

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một trong những thì quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu được điều đó, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cấu trúc ngữ pháp này để giúp các bạn hệ thống và hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn. Hy vọng chúng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.

1. Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó cũng có thể dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.

Ví dụ:

• She was reading a book at 8 PM last night.
(Cô ấy đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối qua.)

• They weren't playing soccer when it started to rain.
(Họ đã không chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)

2. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

🔹 Hành động, sự việc tại thời điểm cụ thể

Diễn tả 1 hành động, sự việc đang diễn ra tại 1 thời điểm cụ thể ở trong quá khứ.

Ví dụ:

At 12 o'clock yesterday, we were having lunch.
(Vào lúc 12h ngày hôm qua, chúng tôi đang ăn trưa.)

🔹 Hai hay nhiều hành động đang xảy ra song song

Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra song song ở 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

While I was driving home, Peter was trying desperately to contact me.
(Peter đã cố gắng liên lạc với tôi trong lúc tôi đang lái xe về nhà.)

🔹 Hành động đang diễn ra bị xen vào

Diễn tả 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào.

(Dùng thì quá khứ đơn cho hành động xen vào)

Ví dụ:

When we were playing in the playground, my parents came.
→ Hành động "play" đang diễn ra
→ Hành động "come" xen vào

🔹 Hành động lặp đi lặp lại

Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác.

Ví dụ:

When he worked here, he was always making noise.
(Khi anh ta còn làm việc ở đây, anh ta thường xuyên làm ồn.)

🔹 Nhấn mạnh thời gian

Dùng để nhấn mạnh 1 hành động trong quá khứ diễn ra trong bao lâu và ai đó đã dành bao nhiêu thời gian để thực hiện nó.

Thường đi cùng: all week/morning/year..., for hours/days/weeks/months/years...,...

Ví dụ:

The tourists were hiking the mountain trail all afternoon.
(Các du khách đã đi bộ đường mòn trên núi suốt buổi chiều.)

3. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

✅ Thể khẳng định

S + was/were + V-ing (+ O)
Ví dụ:

• I was thinking about him last night.
(Tối qua tôi đang nghĩ về anh ấy.)

• We were just talking about it before you arrived.
(Trước khi bạn đến, chúng tôi đang nói chuyện về chuyện đó.)

❌ Thể phủ định

S + was/were + not + V-ing (+ O)
Ví dụ:

• I wasn't thinking about him last night.
(Tối qua tôi đã không nghĩ về anh ấy.)

• We were not talking about it before you arrived.
(Trước khi bạn đến, chúng tôi đã không nói chuyện về chuyện đó.)

❓ Thể nghi vấn

(Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing (+ O)?
Ví dụ:

Were you thinking about him last night?
(Tối qua bạn đang nghĩ về anh ấy à?)

• What were you just talking about before I arrived?
(Trước khi tôi đến, bạn vừa đang nói chuyện về điều gì vậy?)

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {307669, 770506, 307073, 897734, 528210}

 

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

at + thời điểm trong quá khứ
Ví dụ:

• I was repairing my car at 7 a.m yesterday morning.
(Tôi đang sửa xe vào 7 giờ sáng hôm qua.)

when / while + clause
Ví dụ:

While Ann was working, I was swimming.
(Khi Ann đang làm việc, tôi đang bơi.)

at this time + thời gian ở quá khứ
Ví dụ:

At this time last year, I was doing my thesis.
(Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang làm luận văn.)

all week / morning / year / ...
Ví dụ:

• She was researching the local castle all morning.
(Cô ấy đã nghiên cứu tòa lâu đài suốt cả buổi sáng.)

for hours / days / years / ...
Ví dụ:

• The children were playing for hours in the park.
(Lũ trẻ đã chơi trong công viên suốt nhiều giờ.)

5. Cách chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn

🔹 Tận cùng là 1 chữ "e"

Bỏ "e" rồi thêm "-ing"

write → writing
type → typing
come → coming

🔹 Tận cùng là 2 chữ "ee"

Không bỏ "e", thêm "-ing" bình thường

agree → agreeing
see → seeing

🔹 Kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (1 âm tiết)

Gấp đôi phụ âm cuối và thêm "-ing"

stop → stopping
get → getting
put → putting

🔹 Động từ 2 âm tiết, trọng âm cuối

Gấp đôi phụ âm cuối và thêm "-ing"

begin → beginning
prefer → preferring
refer → referring
occur → occurring

🔹 Tận cùng là "ie"

Đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing"

lie → lying
die → dying

6. Lưu ý về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

⚠️ KHÔNG SỬ DỤNG động từ tình thái trong thì quá khứ tiếp diễn

Động từ tình thái (Stative Verbs) là những động từ dùng để chỉ trạng thái, cảm xúc, nhận thức, hoặc sự sở hữu, thay vì chỉ hành động vật lý. Chúng ta KHÔNG sử dụng các động từ này ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả thì quá khứ tiếp diễn.

💡 Dưới đây là một số nhóm động từ chỉ tình thái:

🔹 Động từ chỉ cảm xúc/thái độ

hate, like, love, need, prefer, want, wish,...

🔹 Động từ chỉ nhận thức/suy nghĩ

agree, believe, know, remember, think, understand,...

🔹 Động từ chỉ giác quan

hear, see, smell, taste, sound,...

🔹 Động từ chỉ sự tồn tại/sở hữu

be, belong, contain, have, own,...

Ví dụ:

❌ I was liking you.
✅ I liked you.

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {150788, 36807, 99889, 991215, 224911}

 

⭐ Luyện tập chủ điểm Thì quá khứ tiếp diễn trên TAK12

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Thì quá khứ tiếp diễn trên TAK12 theo từng level.

Level A2

Làm bài tập

Level B1

Làm bài tập

Level B2

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%included.nguphap%]

[%included.tak12%]