Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Cách dùng & Bài tập

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.

Ví dụ: She has lived in this city for ten years.
(Cô ấy đã sống ở thành phố này trong 10 năm.)

1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

1

Hành động chưa hoàn thành

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.

VD: I have studied English for 12 years.
(Tôi đã học tiếng Anh được 12 năm.)
2

Hành động lặp lại

Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

VD: They have seen that movie five times.
(Họ đã xem phim đó 5 lần.)
3

Kinh nghiệm

Nói đến kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (dùng với "ever" hoặc "never").

VD: My father has never been to America.
(Bố tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.)
4

Hành động vừa mới xảy ra

Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường dùng với "just").

VD: We have just arrived.
(Chúng tôi vừa mới đến.)
5

Sự việc vừa mới xảy ra còn hậu quả hiện tại

Sự việc vừa xảy ra và hậu quả vẫn còn tác động đến hiện tại.

VD: She has broken her watch so she doesn't know what time it is.
(Cô ấy đã làm vỡ đồng hồ nên không biết bây giờ là mấy giờ.)
6

Hành động quá khứ nhưng quan trọng trong hiện tại

Diễn tả hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.

VD: My mother has lost her mobile phone.
(Mẹ tôi đã mất điện thoại di động.)

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

(+) Câu khẳng định

S + have/has + V(Past Participle)
📌 Lưu ý:
Have đi với: I, You, We, They
Has đi với: She, He, It
VD: She has taught Chinese for 3 years.
(Cô ấy đã dạy tiếng Trung Quốc khoảng 3 năm.)

(-) Câu phủ định

S + have/has + not + V(Past Participle)
📌 Lưu ý:
Have not = Haven't
Has not = Hasn't
VD: Lan hasn't met her classmates for a long time.
(Lan đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)

(?) Câu hỏi Yes/No

Have/Has + S + V(Past Participle) + ...?
💬 Cách trả lời:
Yes, S + have/has.
No, S + haven't/hasn't.
VD: Have you finished your housework yet?
(Cậu đã làm xong việc nhà chưa?)
→ Yes, I have. / No, I haven't.

(?) Câu hỏi WH-

WH + have/has + S + V(Past Participle) + ...?
💬 Cách trả lời:
S + have/has + V(Past Participle) + ...
VD: Where have you and your kids been?
(Em và các con vừa đi đâu thế?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

🔹 Các từ để nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Just
vừa mới
Recently
gần đây
Lately
gần đây
Before
trước đây
Ever
đã từng
Never
chưa bao giờ
Yet
chưa
Already
rồi
For
khoảng (thời gian)
Since
từ khi (mốc)
So far
cho tới nay
Up to now
cho tới bây giờ

🔹 Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành 

Already, Never, Ever, Just

→ Sau "have/has", trước động từ phân từ II

VD: I have just done my homework.
Yet

→ Cuối câu (câu phủ định và câu hỏi)

VD: Lan hasn't told me about you yet.
So far, Recently, Lately, Up to now

→ Vị trí linh động (đầu hoặc cuối câu)

VD: She has seen this film recently.
VD: Recently, she has seen this film.

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về thì hiện tại hoàn thành trên TAK12 theo từng level.

Level A2

Làm bài tập

Level B1

Làm bài tập

Level B2

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%included.nguphap%]

[%included.tak12%]

[%included.gvtienganh%]